Máy ly tâm thường 14.800rpm/ 16.163g/ 48ml

Giá: Liên hệ

Model: Sigma 1-14 Nhà sản xuất: Sigma - Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Category: Tags: , , , , , , , , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Máy ly tâm thường 14.800rpm/ 16.163g/ 48ml Sigma 1-14 SIGMA – Đức
  • Máy ly tâm với màn hình LEDs hiển thị rõ ràng
  • Bộ điều khiển vi xử lý
  • Phím nhấn lớn
  • Phát sinh nhiệt thấp nhất trong quá trình vận hành
  • Máy ly tâm với động cơ chổi than không cần bảo trì
  • Thiết kế truyền động khóa nắp, tự động mở nắp
  • Dải tốc độ Sigma 1-14: 200 – 14.800rpm
  • Chương trình điều khiển thời gian: 10 giây – 99 phút, bước chuyển 1 giây
  • Chức năng chạy ly tâm liên tục hoặc theo khoảng
  • Màn hình hiển thị tốc độ và lực ly tâm RCF
  • Lựa chọn trước tốc độ hoặc lực ly tâm RCF
  • Bước chuyển tốc độ Sigma 1-14: 100rpm
  • Bước chuyển lực ly tâm: 10xg
  • Bộ nhớ cho lần vận hành cuối cùng
  • Thiết bị với 02 đường tăng tốc và giảm tốc (mềm và nhanh)
  • Chức năng mở khóa nắp khẩn cấp
  • Cửa số trên nắp cho điều khiển tốc độ bên trong
  • Bộ điều khiển quá tốc độ
  • Thiết kế đáp ứng ROHS và chuẩn EN 61010-2-020
  • Máy ly tâm thường 14.800rpm/ 16.163g/ 48ml Sigma 1-14 SIGMA – Đức
  • Công suất tiêu thụ: 95W với nguồn cấp 100 -240V
  • Khả năng ly tâm tối đa: 24x2ml
  • Tốc độ cực đại: 14.800 rpm
  • Lực ly tâm cực đại RCF Sigma 1-14: 16.163g
  • Tốc độ cực tiểu: 200 rpm
  • Sự triệt nhiễu: EN 61326
  • Năng lượng động học cực đại: 1.721 Nm
  • Độ ồn: <60 dB
  • Kích thước HxWxD: 176 x 266 x 212mm
  • Chiều cao mở nắp mở: 310mm
  • Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 6kg
  • Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
  • Máy ly tâm thường 14.800rpm Code: 10014 Không bao gồm rotor (lựa chọn ở mục 4)
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Lựa chọn Rotor:
Rotor góc nhôm, cho 24  ống máu Ø 1.3 x 50 mm, 19 µl  Microhematocritrotor có nắp Code: 11026
  • Rotor góc bằng nhôm, rotor góc ống máu Microhematocritrotor
  • Có nắp
  • Cho 24 ống máu Ø 1.3 x 50 mm, 19 µl
  • Góc: 900
  • Thời gian tăng tốc/ giảm tốc: 12/11s
  • Lực RCF cực đại: 11.903
Rotor góc nhựa PP,  cho 2 PCR-strips với 8 ống 0.2 ml, có nhắp nhựa Code: 12096
  • Rotor góc bằng nhựa PP, cho 2 PCR-strips với 8 ống 0.2 ml
  • Có nắp
  • Góc: 450
  • Thời gian tăng tốc/ giảm tốc: 10/12s
  • Lực RCF cực đại: 11.755
Rotor góc nhôm,  12x1.5/2ml, có nhắp nhựa Code: 12082
  • Rotor góc bằng nhôm cho 12x1.5/2ml
  • Có nắp
  • Góc: 450
  • Thời gian tăng tốc/ giảm tốc: 18/12s
  • Lực RCF cực đại: 15.183
Rotor góc nhựa PP,  12x1.5/2ml, có nhắp nhựa Code: 12092
  • Rotor góc bằng nhựa PP cho 12x1.5/2ml
  • Có nắp
  • Góc: 450
  • Thời gian tăng tốc/ giảm tốc: 14/11s
  • Lực RCF cực đại: 15.183
Rotor góc nhôm,  24x1.5/2ml, có nhắp nhựa Code: 12084
  • Rotor góc bằng nhôm cho 24x1.5/2ml
  • Có nắp
  • Góc: 450+/-3
  • Thời gian tăng tốc/ giảm tốc: 20/13s
  • Lực RCF cực đại: 16.163
Rotor góc nhựa PP,  24x1.5/2ml, có nhắp nhựa Code: 12094
  • Rotor góc bằng nhựa PP cho 24x1.5/2ml
  • Có nắp
  • Góc: 450+/-3
  • Thời gian tăng tốc/ giảm tốc: 18/11s
  • Lực RCF cực đại: 16.163
Rotor góc nhựa PP,  12x1.5/2ml, có nhắp nhựa Code: 12097
  • Rotor góc bằng nhựa PP cho 24x1.5/2ml
  • Có nắp
  • Góc: 450
  • Thời gian tăng tốc/ giảm tốc: 15/12s
  • Lực RCF cực đại: 15.183
2.      Phụ kiện Adapter:
Adapter cho ống PCR 0.2 ml cho 1.5 ml rotors Code: 13021
  • 2 cái/ bộ
Adapter  ống 0.25 – 0.4 ml cho 1.5 ml rotors Code: 13000
  • 2 cái/ bộ
Adapter ống 0.5/0.75 ml, Ø 7.9/10 x 28/31 mm, cho rotor 1.5ml Code: 13002
  • 2 cái/ bộ