Máy ly tâm công suất lớn 13.500rpm/20.376g/3200ml

Giá: Liên hệ

Model: SIGMA 6-16S Nhà sản xuất: Sigma - Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Category: Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Benchtop centrifuge công suất lớn 20.376g/3200ml SIGMA 6-16S
  • Máy ly tâm để bàn với tốc độ lên đến 13.500 rpm
  • Bộ điều khiển Spincontrol S
  • Có nhiều rotor góc hoặc rotor văng khác nhau để lựa chọn
  • Dễ dàng mở nắp với hỗ trợ khí nén
  • Công suất cực đại 4x800ml giảm xuống ống microtubes với các Adapter khác nhau trong cùng Buckets
  • Bộ truyền động động cơ không cần bảo trì; bộ điều khiển vi xử lý điều khiển tốc độ, trường trọng lực, thời gian
  • Máy ly tâm SIGMA 6-16S 2 bộ truyền động khóa nắp
  • Kết cấu cân bằng đến 20g
  • Phù hợp cho tốc độ thấp; ví dụ cho lắng tế bào, độ chính xác ±1ppm
  • Trục bằng thép không gỉ
  • Kết cấu tự cân bằng
  • Không cần mở phần vỏ khi khóa nắp khẩn cấp
  • Máy ly tâm SIGMA 6-16S đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020
  • Cửa sổ trên máy ly tâm cho điều khiển tốc độ bên ngoài
  • Phím sáng cho khởi động/ dừng/ mở nắp
Bộ điều khiển Spincontrol S:
  • Màn hình hiển thị TFT
  • Hiến thị giá trì cố định cài đặt và giá trị hiện thời
  • Hiển thị thông số kích thước hiển thị
  • Đa ngôn ngữ: Đức/ Anh/ Pháp/ Tây Ban Nha/ Bồ Đào Nha
  • Chương trình thời gian: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
  • Vận hành ngay sau khi máy đạt đến tốc độ cài đặt trước
  • Bước chuyển thời gian: 1 giây / 60 giây
  • Máy ly tâm vận hành liên tục hoặc gián đoạn
  • Bước chuyển tốc độ: 10 rpm / 1rpm
  • Hiển thị tốc độ và lực ly tâm
  • Bước chuyển lực ly tâm: 10g / 1g
  • Bước chuyển nhiệt độ: 10C
  • Chuyển đổi đơn vị 0C và 0F
  • Tinh năng làm lạnh khi dừng; chức năng chuyển
  • Chức năng làm lạnh nhanh: RapidTemp
  • Từ chối khởi động khi quá nhiệt
  • Số chương trình máy ly tâm SIGMA 6-16S: 60
  • Người dùng định nghĩa tên chương trình
  • Hiển thị list tất cả các thông số
  • Số đường tuyến tính gia tốc: 10
  • Đường gia tốc bậc 2: 10
  • Người dùng định nghĩa đường gia tốc: 10
  • Số đường tuyến tính giảm tốc: 10
  • Đường giảm tốc bậc 2: 10
  • Người dùng định nghĩa đường giảm tốc: 10
  • Tính năng hàm phanh
  • Kết hợp giữa gia tốc và giảm phanh trong khoảng lựa chọn 150-1000rpm
  • Tự động mở nắp; chức năng chuyển
  • Tín hiệu cảnh báo âm thanh; chức năng chuyển
  • Lựa chọn trước tín hiệu chiều dài
  • Hiện thị quang trạng thái dừng
  • Chức năng đếm chu kỳ ly tâm; mỗi rotor
  • Thể hiện đến thời hạn dùng của rotor
  • Tự động mở nắp khi kết thúc quá trình ly tâm; chức năng chuyển
  • Chương trình hóa sẵn các rotor về tốc độ/ lực ly tâm/ đường kính
  • Giảm đường kính cực đại
  • Tính toán tỷ trọng dung dịch >1.2g/cm2
  • Chức năng chờ khởi động
  • Bộ điều khiển khóa
  • Code bảo vệ
  • Kiểm soát quá trính chạy
  • Bộ điều khiển vi xử lý
Thông số của Máy ly tâm công suất lớn 13.500rpm/20.376g/3200ml SIGMA 6-16S
  • Công suất tiêu thụ: 1680W với nguồn cấp 100 -240V
  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x800ml
  • Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Kích thước HxWxD: 483 x 581 x 711mm
  • Chiều cao mở nắp: 990mm
  • Sự triệt nhiễu: EN 61326
  • Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 116kg
  • Năng lượng động học cực đại: 106.950Nm
  • Độ ồn: <73 dB
  • Thời gian tăng tốc tối đa: 29 giây (tùy theo loại rotor)
  • Thời gian giảm tốc tối đa: 34 giây (tùy theo loại rotor)
  • Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
  • Bộ phụ kiện tiêu chuẩn của máy ly tâm SIGMA 6-16S
  • Máy ly tâm công suất lớn 13.500rpm/20.376g/3200ml; model:  SIGMA 6-16S; code: 10390
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
 
1.      Lựa chọn Rotor:
Rotor 11650: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13621, 13635, 13650
  • Bucket for microtiter-,  filter and deepwellplates, incl. plate holder no. 17980 max. height of plates 86 mm, 1 set = 4 pcs.
  • Tốc độ cực đại: 4.200 rpm
  • Lực RCF cực đại: 3.589g
Rotor 11650: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13621, 13635, 13650
  • Aluminium bucket for carriers (no. 18605 - 18607) for culture tubes 15 and 50 ml, 1 set = 2 pcs
  • Tốc độ cực đại: 4.200 rpm
  • Lực RCF cực đại: 3.846g
Rotor 11650: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13621, 13635, 13650
  • Round bucket, Biosafe sealable with cap no. 17170, for adapter, (no. 17651 - 17699, 13654, 13655 ), for 800 ml tube no. 13656, max. tube length 145 mm, 1 set = 2 pcs.
  • Tốc độ cực đại: 4.200 rpm
  • Lực RCF cực đại: 4.181g
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
  • Rectangular bucket for adapter no. 18000 - 18200, sealable with cap no. 17112, max. tube length 115 mm
  • Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
  • Lực RCF cực đại: 4.120g
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
  • Bucket for microtiter plates, max. height of plates 51 mm
  • Tốc độ cực đại: 4.100 rpm
  • Lực RCF cực đại: 3.007g
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
  • Bucket for microtiter plates, incl. plate holder no. 17979, max. height of plates 56 mm
  • Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
  • Lực RCF cực đại: 3.622g
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
  • Multiple carrier for 50 x tubes approx. 5 ml, max. Ø 12.5 x 70 - 90 mm, e.g. RIA tube no. 15060
  • Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
  • Lực RCF cực đại: 3.688g
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
  • Multiple carrier for 4 x 100 ml, Ø 45 x 92 - 100 mm e.g. no. 15100, 15102, 15103, 15106, incl. rubber cushion no. 16051
  • Tốc độ cực đại: 4.300 rpm
  • Lực RCF cực đại: 3.680g
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
  • Multiple carrier for 7 culture tubes 50 ml no. 15151
  • Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
  • Lực RCF cực đại: 4.302g
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
  • Multiple carrier for 12 culture tubes 15 ml no. 15115
  • Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
  • Lực RCF cực đại: 4.256g
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
  • Double rectangular bucket, sealable with cap no. 17114, for rectangular carriers no. 18000 - 18250, 18615, 1650, max. tube length 110 mm, 1 set = 4 pcs.
  • Tốc độ cực đại: 4.200 rpm
  • Lực RCF cực đại: 3.806g
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
  • Round bucket, sealable with cap no. 17134 or 17135, for round carriers Ø 85 mm (no. 17344 - 17404), adapter 1
  • Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
  • Lực RCF cực đại: 4.845g
32 x 1.5 – 2.0 ml swing out rotor
Rotor văng 32 x 1.5 – 2.0 ml swing out rotor Code: 11148
  • Tốc độ cực đại: 12.000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 13.523g
Rotor  11156: Sixplace rotor for buckets 13127
  • Rectangular bucket, sealable with cap no. 17112, for rectangular carriers (no. 18002 - 18200), max. tube length 115 mm, 1 set = 2 pcs.
  • Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
  • Lực RCF cực đại: 4.324g
Rotor 11165: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13113, 13114, 13116 for glass tubes for mineral oil
  • Bucket sealable with cap no. 17107, for 1 glass tube for mineral oil 100 ml, 8", Ø 37 x 203 mm, ASTM D 91/96 no. 15130, incl. adapter no. 16103, 1 set = 2 pcs.
  • Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 2.143g
Rotor 11165: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13113, 13114, 13116 for glass tubes for mineral oil
  • Bucket for 1 glass tube for mineral oil 100 ml, 6",Ø 44 x 165 mm, ASTM D 96 no. 15132, incl. rubber cushion no. 16104, 1 set = 2 pcs.
  • Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 1.922g
Rotor 11165: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13113, 13114, 13116 for glass tubes for mineral oil
  • Bucket for 1 glass tube for mineral oil 100 ml, pear-shaped, Ø 59 x 160 mm, ASTM D 96 no. 15131, incl. rubber cushion no. 16106, 1 set = 2 pcs
  • Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 1.741g
Rotor 11118 Swing-out rotor for microtiter plates complete, incl. 2 carriers no. 13218, incl. plate holder no. 17978, max. height of plates 80 mm
  • Bucket for microtiter plates, sealable with cap no. 17108, incl. plate holder no. 17978, max. height of plates approx. 80 mm, 1 set = 2 pcs.
  • Tốc độ cực đại: 5.700 rpm
  • Lực RCF cực đại: 5.485g
Rotor góc (angle rotor)
Rotor góc 48 x 1.5-2.0 ml Biosafe Code: 12449
  • Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
  • Lực RCF cực đại: 20.376g
Rotor góc 100 x 1.5-2.0 ml Code: 12201
  • Tốc độ cực đại: 9.000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 14.761g
Rotor góc 20 x 10 ml Code: 12168
  • Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
  • Lực RCF cực đại: 19.216g
Rotor góc 12 x 15 ml Culture Code: 12170
  • Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
  • Lực RCF cực đại: 17.496g
Rotor góc 24 x 15 ml Culture Code: 12174
  • Tốc độ cực đại: 10.000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 15.531g
Rotor góc 12 x 30 ml Code: 12170
  • Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
  • Lực RCF cực đại: 19.216g
Rotor góc 8 x 50 ml Biosafe Code: 12266
  • Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
  • Lực RCF cực đại: 17.469g
Rotor góc 8 x 50 ml Culture Biosafe Code: 12269
  • Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
  • Lực RCF cực đại: 18.168g
Rotor góc 6 x 85 ml Biosafe Code: 12265
  • Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
  • Lực RCF cực đại: 18.517g
Rotor góc 6 x 250 ml Biosafe Code: 12356
  • Tốc độ cực đại: 8.000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 10.375g
Rotor góc 6 x 500 ml Biosafe Code: 12600
  • Tốc độ cực đại: 8.000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 11.949g