- Benchtop centrifuge công suất lớn 20.376g/3200ml SIGMA 6-16S
- Máy ly tâm để bàn với tốc độ lên đến 13.500 rpm
- Bộ điều khiển Spincontrol S
- Có nhiều rotor góc hoặc rotor văng khác nhau để lựa chọn
- Dễ dàng mở nắp với hỗ trợ khí nén
- Công suất cực đại 4x800ml giảm xuống ống microtubes với các Adapter khác nhau trong cùng Buckets
- Bộ truyền động động cơ không cần bảo trì; bộ điều khiển vi xử lý điều khiển tốc độ, trường trọng lực, thời gian
- Máy ly tâm SIGMA 6-16S 2 bộ truyền động khóa nắp
- Kết cấu cân bằng đến 20g
- Phù hợp cho tốc độ thấp; ví dụ cho lắng tế bào, độ chính xác ±1ppm
- Trục bằng thép không gỉ
- Kết cấu tự cân bằng
- Không cần mở phần vỏ khi khóa nắp khẩn cấp
- Máy ly tâm SIGMA 6-16S đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020
- Cửa sổ trên máy ly tâm cho điều khiển tốc độ bên ngoài
- Phím sáng cho khởi động/ dừng/ mở nắp
Máy ly tâm công suất lớn 13.500rpm/20.376g/3200ml
Giá: Liên hệ
Bộ điều khiển Spincontrol S:
- Màn hình hiển thị TFT
- Hiến thị giá trì cố định cài đặt và giá trị hiện thời
- Hiển thị thông số kích thước hiển thị
- Đa ngôn ngữ: Đức/ Anh/ Pháp/ Tây Ban Nha/ Bồ Đào Nha
- Chương trình thời gian: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
- Vận hành ngay sau khi máy đạt đến tốc độ cài đặt trước
- Bước chuyển thời gian: 1 giây / 60 giây
- Máy ly tâm vận hành liên tục hoặc gián đoạn
- Bước chuyển tốc độ: 10 rpm / 1rpm
- Hiển thị tốc độ và lực ly tâm
- Bước chuyển lực ly tâm: 10g / 1g
- Bước chuyển nhiệt độ: 10C
- Chuyển đổi đơn vị 0C và 0F
- Tinh năng làm lạnh khi dừng; chức năng chuyển
- Chức năng làm lạnh nhanh: RapidTemp
- Từ chối khởi động khi quá nhiệt
- Số chương trình máy ly tâm SIGMA 6-16S: 60
- Người dùng định nghĩa tên chương trình
- Hiển thị list tất cả các thông số
- Số đường tuyến tính gia tốc: 10
- Đường gia tốc bậc 2: 10
- Người dùng định nghĩa đường gia tốc: 10
- Số đường tuyến tính giảm tốc: 10
- Đường giảm tốc bậc 2: 10
- Người dùng định nghĩa đường giảm tốc: 10
- Tính năng hàm phanh
- Kết hợp giữa gia tốc và giảm phanh trong khoảng lựa chọn 150-1000rpm
- Tự động mở nắp; chức năng chuyển
- Tín hiệu cảnh báo âm thanh; chức năng chuyển
- Lựa chọn trước tín hiệu chiều dài
- Hiện thị quang trạng thái dừng
- Chức năng đếm chu kỳ ly tâm; mỗi rotor
- Thể hiện đến thời hạn dùng của rotor
- Tự động mở nắp khi kết thúc quá trình ly tâm; chức năng chuyển
- Chương trình hóa sẵn các rotor về tốc độ/ lực ly tâm/ đường kính
- Giảm đường kính cực đại
- Tính toán tỷ trọng dung dịch >1.2g/cm2
- Chức năng chờ khởi động
- Bộ điều khiển khóa
- Code bảo vệ
- Kiểm soát quá trính chạy
- Bộ điều khiển vi xử lý
- Công suất tiêu thụ: 1680W với nguồn cấp 100 -240V
- Khả năng ly tâm tối đa: 4x800ml
- Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
- Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
- Kích thước HxWxD: 483 x 581 x 711mm
- Chiều cao mở nắp: 990mm
- Sự triệt nhiễu: EN 61326
- Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 116kg
- Năng lượng động học cực đại: 106.950Nm
- Độ ồn: <73 dB
- Thời gian tăng tốc tối đa: 29 giây (tùy theo loại rotor)
- Thời gian giảm tốc tối đa: 34 giây (tùy theo loại rotor)
- Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
- Bộ phụ kiện tiêu chuẩn của máy ly tâm SIGMA 6-16S
- Máy ly tâm công suất lớn 13.500rpm/20.376g/3200ml; model: SIGMA 6-16S; code: 10390
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
1. Lựa chọn Rotor: |
Rotor 11650: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13621, 13635, 13650
|
Rotor 11650: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13621, 13635, 13650
|
Rotor 11650: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13621, 13635, 13650
|
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
|
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
|
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
|
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
|
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
|
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
|
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
|
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
|
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
|
32 x 1.5 – 2.0 ml swing out rotor |
Rotor văng 32 x 1.5 – 2.0 ml swing out rotor
Code: 11148
|
Rotor 11156: Sixplace rotor for buckets 13127
|
Rotor 11165: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13113, 13114, 13116 for glass tubes for mineral oil
|
Rotor 11165: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13113, 13114, 13116 for glass tubes for mineral oil
|
Rotor 11165: Swing-out rotor for 4 buckets no. 13113, 13114, 13116 for glass tubes for mineral oil
|
Rotor 11118 Swing-out rotor for microtiter plates complete, incl. 2 carriers no. 13218, incl. plate holder no. 17978, max. height of plates 80 mm
|
Rotor góc (angle rotor) |
Rotor góc 48 x 1.5-2.0 ml Biosafe
Code: 12449
|
Rotor góc 100 x 1.5-2.0 ml
Code: 12201
|
Rotor góc 20 x 10 ml
Code: 12168
|
Rotor góc 12 x 15 ml Culture
Code: 12170
|
Rotor góc 24 x 15 ml Culture
Code: 12174
|
Rotor góc 12 x 30 ml
Code: 12170
|
Rotor góc 8 x 50 ml Biosafe
Code: 12266
|
Rotor góc 8 x 50 ml Culture Biosafe
Code: 12269
|
Rotor góc 6 x 85 ml Biosafe
Code: 12265
|
Rotor góc 6 x 250 ml Biosafe
Code: 12356
|
Rotor góc 6 x 500 ml Biosafe
Code: 12600
|