- Máy ly tâm lạnh tốc độ cao Velocity 18R Dynamica được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới, trong các lĩnh vực: y tế, phòng thí nghiệm, bệnh viện, giáo dục và các viện viên cứu.
- Hệ thống cài đặt nhanh và quên rotor
- Đo và hiện thị nhiệt độ mẫu thực tế: nhiệt độ hiển thị trên màn hình LCD trong quá trình lý tâm của rotor (do mẫu), không phải cả nhiệt độ buồng hoặc nhiệt độ của sensor cho phép chính xác và hiệu quả hơn.
- Thực hiện gia tốc và giảm tốc nhanh chóng
- Có khả năng chấp nhận ly tâm thiếu cân bằng cao.
- Máy ly tâm lạnh tốc độ cao Velocity 18R Dynamica Khả năng làm lạnh nhanh
- Máy nén không dùng CFC mạnh, làm mát buồng ly tâm nhanh chóng
- Duy trì nhiệt độ đã cài đặt cho rotor trong suốt quá trình ly tâm
- Hai quạt làm mát riêng rẻ cho máy nén và động cơ
- Cung cấp nhiều tính năng an toàn trong trường hợp khẩn cấp như:
- Phát hiện mất cân bằng và ngừng vận hành dựa trên khả năng ly tâm của mỗi rotor.
- Có tấm chắn bảo vệ
- Khóa điện tử nắp kép
- Tự đóng giúp cải thiện khả năng bịt kín và mở nắp
- Phát hiện và ngưng hoạt động trong trường hợp bị quá tốc độ.
- Phát hiện quá nhiệt động cơ và ngưng hoạt động
- Chức năng tự động nhận dạng loại rotor
- Thiết kế thân thiện, dễ dàng vận hành với người sử dụng. Các thông số được nhậm nhanh chóng và dễ dàng thông qua giao diện bàn phím cam ứng, hiển thị đèn backlit và dễ dàng đọc trên màn hình LCD.
- Vận hành ít tiếng ồn.
- Ngăn chặn chất lỏng tràn vào với nắp cao su với đệm chắc chắn, niêm phong buồng và trục truyền động ngăn chất lỏng thấm vào động cơ và các linh kiện điện tử.
Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 18.000rpm, 27.070xg, 4 x 250 ml
Giá: Liên hệ
- Tốc độ ly tâm tối đa: 18.000 RPM
- Lực ly tâm RCF tối đa: 27.070xg
- Thể tích tối đa: 1.000 ml (4 x 250 ml)
- Cơ cấu truyền động: cảm ứng từ không chổi than.
- Điều khiển: dựa trên bộ vi xử lý
- Thang tốc độ: 300 ~ 18.000 rpm (bước nhảy 100rpm)
- Độ chính xác tốc độ: ± 20 rpm
- Có chức năng chuyển đổi tốc độ RPM / RCF
- Cài đặt thời gian: 1 phút ~ 99 giờ 59 phút (nhấn phím HOLD)
- Hiển thị: màn hình Backit LCD.
- Độ ồn vận hành: < 58dB (A)
- Dải nhiệt độ: -20°C đến +40°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±2°C
- Gia tốc / Giảm tốc: 9 cấp độ
- Có chức năng nhận dạng tự động loại rotor
- Có chức năng nhận biết thiếu cân bằng
- Kích thước máy (LxDxH): 730 x 610 x 380 mm
- Trọng lượng: 100 kg
- Nguồn điện: AC220V, 50Hz, 10A, 1pha
- Máy chính V18R
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt.
Lựa chọn thêm rotor: | ||
3.1 | FA18B | Rotor gốc 18 x 1.5/2.0 ml Code: FA18B - Vật liệu: Aluminium - Tốc độ ly tâm tối đa: 18.000 rpm - Lực ly tâm RCF tối đa: 24.990 x g - Thể tích ống ly tâm: · Ống micro: 18 x 1.5/2.0 ml · PCR single tube: 18x 0.5 ml (kèm adaptor FA15A.05) · PCR single tube: 18 x 0.2ml (kèm adaptor FA15A.02) |
3.2 | FA15A | Rotor gốc 24 x 1.5/2.0 ml Code: FA15A - Vật liệu: Aluminium - Tốc độ ly tâm tối đa: 15.000 rpm - Lực ly tâm RCF tối đa: 21.500 x g - Thể tích ống ly tâm: · Ống micro: 24 x 1.5/2.0 ml · PCR single tube: 24 x 0.5 ml (kèm adaptor FA15A.05) · PCR single tube: 25 x 0.2ml (kèm adaptor FA15A.02) |
3.3 | FA15P | Rotor gốc 18 x 1.5/2.0 ml Code: FA15P - Vật liệu: nhựa - Tốc độ ly tâm tối đa: 15.000 rpm - Lực ly tâm RCF tối đa: 18.800 x g - Thể tích ống ly tâm: · Ống micro: 18 x 1.5/2.0 ml · PCR single tube: 18 x 0.5 ml (kèm adaptor FA15.05) · PCR single tube: 18 x 0.2ml (kèm adaptor FA15.02) |
3.4 | FA12A | Rotor gốc 48 x 0.2 ml Code: FA12A - Vật liệu: Aluminium - Tốc độ ly tâm tối đa: 12.000 rpm - Lực ly tâm RCF tối đa: 14.100 x g - Thể tích ống ly tâm: 48 x 0.2 ml |
3.5 | FA18A | Rotor gốc 8 x 10 ml Code: FA18A - Vật liệu: Aluminium - Tốc độ ly tâm tối đa: 18.000 rpm - Lực ly tâm RCF tối đa: 27.070 x g - Thể tích ống ly tâm: 8 x 10 ml |
3.6 | FA15B | Rotor gốc 4 x 50 ml Code: FA15B - Vật liệu: Aluminium - Tốc độ ly tâm tối đa: 15.000 rpm - Lực ly tâm RCF tối đa: 21.800 x g - Thể tích ống ly tâm: · 4 x 50 ml · 4 x 15 ml (cho ống đáy nhọn, kèm adaptor FA15.15C) · 4 x 15 ml (cho ống đáy tròn, kèm adaptor FA15.15R) |
3.7 | FA15C | Rotor gốc 6 x 50 ml Code: FA15C - Vật liệu: Aluminium - Tốc độ ly tâm tối đa: 15.000 rpm - Lực ly tâm RCF tối đa: 23.300 x g - Thể tích ống ly tâm: · 6 x 50 ml · 6 x 15 ml (cho ống đáy nhọn, kèm adaptor FA15.15C) · 6 x 15 ml (cho ống đáy tròn, kèm adaptor FA15.15R) |
3.8 | FA15D | Rotor gốc 4 x 80 ml Code: FA15D - Vật liệu: Aluminium - Tốc độ ly tâm tối đa: 15.000 rpm - Lực ly tâm RCF tối đa: 20.900 x g - Thể tích ống ly tâm: 4 x 80 ml |
3.9 | FA10B | Rotor gốc 6 x 50 ml Code: FA10B - Vật liệu: Aluminium - Tốc độ ly tâm tối đa: 10.000 rpm - Lực ly tâm RCF tối đa: 11.400 x g - Thể tích ống ly tâm: · 6 x 50 ml · 6 x 15 ml (dùng với adapterFA10.15C) |
3.10 | SW5 | Rotor văng Code: SW5 - Tốc độ ly tâm: 4.800 rpm/ 4.170xg/ 4 x 250ml - Tốc độ ly tâm: 4.800 rpm/ 4.170xg/ 28 x 5ml (kèm adapter SW5.5B) - Tốc độ ly tâm: 4.800 rpm/ 4.170xg/ 28 x 7ml (kèm adapter SW5.7G) - Tốc độ ly tâm: 4.800 rpm/ 4.170xg/ 28 x 10ml (kèm adapter SW5.10B) - Tốc độ ly tâm: 3.000 rpm/ 1.630xg/ 28 x 10ml (kèm adapter SW5.10G) - Tốc độ ly tâm: 3.000 rpm/ 1.630xg/ 28 x 15ml (kèm adapter SW5.15G) - Tốc độ ly tâm: 4.800 rpm/ 4.170xg/ 16 x 15ml (kèm adapter SW5.15P) - Tốc độ ly tâm: 4.800 rpm/ 4.170xg/ 12 x 15ml (kèm adapter SW5.15CA) - Tốc độ ly tâm: 4.800 rpm/ 4.170xg/ 16 x 15ml (kèm adapter SW5.15CB) - Tốc độ ly tâm: 4.800 rpm/ 4.170xg/ 4 x 50ml (kèm adapter SW5.50P) - Tốc độ ly tâm: 4.800 rpm/ 3.990xg/ 4 x 50ml (kèm adapter SW5.50G) - Tốc độ ly tâm: 4.800 rpm/ 4.170xg / 4 x 50ml (kèm adapter SW5.50C) |
3.11 | SW5MP | Rotor văng Code: SW5MP - Vật liệu: Aluminium - Tốc độ ly tâm tối đa: 4.800 rpm - Lực ly tâm RCF tối đa: 3.120 x g - Thể tích ống ly tâm: · 96 Well Microplates · 96 Deep Well Plates · 48x 1.5/2.0 ml (kèm adapter SW5MP.15) · 192x 0.2 ml (kèm adapter SW5MP.02) |
3.12 | SW4A | Rotor văng Code: SW4A - Vật liệu: Aluminium - Tốc độ ly tâm tối đa: 4.800 rpm/ 2.900 xg/ 24 x 15ml (kèm adapter SW4A.15C) - Tốc độ ly tâm tối đa: 4.800 rpm/ 2.860 xg/ 8 x 50ml (kèm adapter SW4A.50C) |