Máy ly tâm lạnh để bàn chuẩn 15.300rpm/ 21.913g/ 1600ml

Giá: Liên hệ

Model: SIGMA 3-16KL Nhà sản xuất: Sigma - Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Category: Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Refrigerated benchtop centrifuge để bàn chuẩn 15.300rpm/ 21.913g/ 1600ml SIGMA 3-16KL SIGMA – Đức
  • Máy ly tâm lạnh để bàn với tốc độ điều khiển lên đến 15.300 rpm
  • Có thể làm lạnh rotor trong quá trình dừng với chất làm lạnh CFC-Free (R 134a)
  • Đảm bảo nhiệt độ tối đa +40 tại tốc độ cực đại với các rotor
  • Chương trình làm lạnh nhanh: Rapid temp
  • SIGMA 3-16KL có bộ điều khiển SpincontrolL
  • Có nhiều lựa chọn với rotor góc và rotor văng khác nhau
  • Công suất ly tâm tối đa 4x400ml, giảm xuống với các ống microtube với nhiều adapter khác nhau trong cùng một bucket
  • Nhận diện rotor từ tính ngăn quá tốc, kích hoạt nhận diện rotor
  • Máy ly tâm SIGMA 3-16KL trục bằng thép không gỉ
  • Kết cấu tự cân bằng
  • Loại bỏ quá nhiệt cho rotor
  • Mở nắp trong trường hợp khẩn cấp
  • Dễ dàng mở nắp với hỗ trợ khí nén
  • Máy ly tâm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020
  • Máy ly tâm lạnh để bàn chuẩn 15.300rpm/ 21.913g/ 1600ml SIGMA 3-16KL SIGMA – Đức
  • Bộ điều khiển Spincontrol L:
  • Màn hình hiển thị LCD với nền sáng
  • Hiến thị giá trì cố định cài đặt và giá trị hiện thời
  • Chương trình thời gian: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
  • Vận hành ngay sau khi máy đạt đến tốc độ cài đặt trước
  • Bước chuyển thời gian: 1 giây
  • Máy ly tâm SIGMA 3-16KL vận hành liên tục hoặc gián đoạn
  • Bước chuyển tốc độ: 100 rpm
  • Hiển thị tốc độ và lực ly tâm
  • Bước chuyển lực ly tâm: 10g
  • Số chương trình: 50
  • Số đường tuyến tính gia tốc: 10
  • Số đường tuyến tính giảm tốc: 10
  • Tính năng hàm phanh
  • Tín hiệu âm thanh, chuyển
  • Hiện thị quang trạng thái dừng
  • Bộ đếm chu kỳ cho rotor
  • SIGMA 3-16KL có tín hiệu báo hết hạn sử dụng của rotor
  • Tự động mở nắp khi kết thúc quá trình ly tâm, chức năng chuyển
  • Bộ điều khiển khóa
  • Điều khiển vi xử lý
  • Thông số của máy:
  • Dải nhiệt độ cài đặt: -100C đến +400C
  • Công suất tiêu thụ: 1010W với nguồn cấp 100 -240V
  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x400ml
  • Tốc độ cực đại: 15.300 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Kích thước HxWxD: 355 x 630 x 600mm
  • Chiều cao mở nắp: 785mm
  • Sự triệt nhiễu: EN 61326
  • Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 78kg
  • Năng lượng động học cực đại: 9.970 Nm
  • Độ ồn máy ly tâm SIGMA 3-16KL: <66 dB
  • Thời gian tăng tốc tối đa: 28 giây (tùy theo loại rotor)
  • Thời gian giảm tốc tối đa: 53 giây (tùy theo loại rotor)
  • Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+5°C đến 40°C
  • Máy ly tâm lạnh để bàn 15.300rpm/ 21.913g/ 1600ml; model: SIGMA 3-16KL Code: 10360
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
 
1.      Lựa chọn Rotor:
Roto văng bằng nhôm Biosafe Code: 11180
  • -          Rotor văng bằng nhôm Biosafe phù hợp với các ống ly tâm tròn có tốc độ cực đại: 4.500rpm và lực RCF cực đại: 3.894xg
  • -          Rotor văng bằng nhôm Biosafe phù hợp với các ống Hexagonal có tốc độ cực đại: 4.500rpm và lực RCF cực đại: 3.803xg
  • -          Rotor văng bằng nhôm Biosafe phù hợp với các ống Hexagonal/ ống chữ nhật có tốc độ cực đại: 4.500rpm và lực RCF cực đại: 3.871xg
Rotor văng cho gàu (bucket) tròn  hoặc gàu 3 x1 5ml Code: 11133
  • -          Tốc độ: 5500rpm
  • -          Lực RCF: 5.242g cho gàu tròn và 5.411g cho gàu 3x15ml
Rotor cyto Code: 11224
  • -          Tốc độ: 3000rpm
  • -          Lực RCF: 1.137g
Micro titration plate swingout rotor Code: 11222
  • -          Chiều cao đĩa tối đa H56mm
  • -          Tốc độ: 3000rpm
  • -          Lực RCF: 1.238g
Micro titration plate swingout rotor Code: 11241
  • -          Chiều cao đĩa tối đa H60mm
  • -          Tốc độ: 4200rpm
  • -          Lực RCF: 2.505g
Rotor văng 24 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial Code: 11335
  • -          Tốc độ: 14.000rpm
  • -          Lực RCF: 16.215g
Rotor góc 12 x 8 x 0.2 ml PCR Code: 12115
  • -          Tốc độ: 14.500rpm
  • -          Lực RCF: 16.454g
Rotor góc 24 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial Code: 12154
  • -          Tốc độ: 15.300rpm
  • -          Lực RCF: 21.460g
Rotor góc 30 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial Code: 12131
  • -          Tốc độ: 14.000rpm
  • -          Lực RCF: 21.913g
Rotor góc 48 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial Code: 12349
  • -          Tốc độ: 15.300rpm
  • -          Lực RCF: 21.984g
Rotor góc 12 x 5 ml Eppendorf vial Code: 12182
  • -          Tốc độ: 15.300rpm
  • -          Lực RCF: 21.984g
Rotor góc 10 x 10 ml round bottom Code: 12111
  • -          Tốc độ: 15.300rpm
  • -          Lực RCF: 19.980g
Rotor góc 20 x 10 ml round bottom Code: 12157
  • -          Tốc độ: 10.000rpm
  • -          Lực RCF: 10.956g
Rotor góc 12 x 15 ml falcon vial Code: 12171
  • -          Tốc độ: 9.500rpm
  • -          Lực RCF: 9.989g
Rotor góc 6 x 30 ml round bottom Code: 12158
  • -          Tốc độ: 15.300rpm
  • -          Lực RCF: 20.675g
Rotor góc 6 x 50 ml falcon vial Code: 19776
  • -          Tốc độ: 9.500rpm
  • -          Lực RCF: 9.380g
Rotor góc 6 x 50 ml round bottom vial Code: 12150
  • -          Tốc độ: 11.000rpm
  • -          Lực RCF: 11.363g
Rotor góc 8 x 50 ml round bottom vial Code: 12156
  • -          Tốc độ: 10.000rpm
  • -          Lực RCF: 10.733g
Rotor góc 4 x 85 ml round bottom vial Code: 12155
  • -          Tốc độ: 10.000rpm
  • -          Lực RCF: 10.174g
Rotor góc 6 x 85 ml round bottom vial Code: 12159
  • -          Tốc độ: 8.000rpm
  • -          Lực RCF: 7.012g