- Refrigerated stand-alone centrifuge 5.100rpm/ 8.578g/ 12 túi máu, làm lạnh không khí SIGMA 8KBS
- Máy ly tâm lạnh sàn công suất lớn cho ứng dụng trong ly tâm của ngân hàng máu (máy ly tâm máu); ly tâm trong phòng thí nghiệm lâm sàng, trong nghiên cứu
- Máy ly tâm lạnh túi máu với công suất 6x1.5 lít / hoặc 12 túi máu với rotor văng
- Làm lạnh bằng không khí hoặc bằng nước
- Cấu trúc rắn, phù hợp cho ly tâm liên tục
- Động cơ bộ truyền động không cần bảo trì; độ mất cân bằng cao, tới 80g; chuyển cân bằng
- Dải tốc độ máy ly tâm máu SIGMA 8KBS: 100 – 5.100 rpm
- Tự động nhận diện rotor ngăn quá tốc độ của rotor
- Hệ thống làm lạnh hiệu quả, tùy chỉnh nhiệt độ từ -200C đến +400C; làm lạnh trong lúc dừng; chất làm lạnh R404a
- Cấu trúc trục bằng thép không gỉ
- Bản lề nắp ở bên trái
- Nắp mở dễ dàng với hỗ trợ khí động học
- Hai khóa nắp truyền động giúp bảo vệ an toàn
- Mở nắp khẩn cấp trong trường hợp lỗi nguồn
- Thiết kế tải với chiều cao 88cm
- Bộ điều khiển sử dụng thân thiện tích hợp bản điều khiển phía trước
- Cửa số phía trên nắp cho điều khiển tốc độ từ bên ngoài
- Thiết kể mở nắp của máy ly tâm chỉ 82cm
- Máy ly tâm SIGMA 8KBS trang bị bánh xe và có thể tùy chỉnh chiều cao so với sàn
- Dễ dàng bảo trì sửa chữa
- Máy ly tâm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020
- Đảm bảo nhiệt độ tối đa là 40C cho tất cả các rotor ở tốc độ cực đại
Máy ly tâm túi máu lạnh công suất lớn 5.100rpm/ 8.578g/ 12 túi máu
Giá: Liên hệ
Bộ điều khiển Spincontrol S:
- Màn hình hiển thị TFT
- Hiến thị giá trì cố định cài đặt và giá trị hiện thời
- Hiển thị thông số kích thước hiển thị
- Đa ngôn ngữ: Đức/ Anh/ Pháp/ Tây Ban Nha/ Bồ Đào Nha
- Chương trình thời gian: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
- Vận hành ngay sau khi máy đạt đến tốc độ cài đặt trước
- Bước chuyển thời gian: 1 giây / 60 giây
- Máy ly tâm vận hành liên tục hoặc gián đoạn
- Bước chuyển tốc độ: 10 rpm / 1rpm
- Hiển thị tốc độ và lực ly tâm
- Bước chuyển lực ly tâm: 10g / 1g
- Bước chuyển nhiệt độ: 10C
- Chuyển đổi đơn vị 0C và 0F
- Tinh năng làm lạnh khi dừng; chức năng chuyển
- Chức năng làm lạnh nhanh: RapidTemp
- Từ chối khởi động khi quá nhiệt
- Số chương trình: 60
- Người dùng định nghĩa tên chương trình
- Hiển thị list tất cả các thông số
- Số đường tuyến tính gia tốc: 10
- Đường gia tốc bậc 2: 10
- Người dùng định nghĩa đường gia tốc: 10
- Số đường tuyến tính giảm tốc: 10
- Đường giảm tốc bậc 2: 10
- Người dùng định nghĩa đường giảm tốc: 10
- Tính năng hàm phanh
- Kết hợp giữa gia tốc và giảm phanh trong khoảng lựa chọn 150-1000rpm
- Tự động mở nắp; chức năng chuyển
- Tín hiệu cảnh báo âm thanh; chức năng chuyển
- Lựa chọn trước tín hiệu chiều dài
- Hiện thị quang trạng thái dừng
- Chức năng đếm chu kỳ ly tâm; mỗi rotor
- Thể hiện đến thời hạn dùng của rotor
- Tự động mở nắp khi kết thúc quá trình ly tâm; chức năng chuyển
- Chương trình hóa sẵn các rotor về tốc độ/ lực ly tâm/ đường kính
- Giảm đường kính cực đại
- Tính toán tỷ trọng dung dịch >1.2g/cm2
- Chức năng chờ khởi động
- Bộ điều khiển khóa
- Code bảo vệ
- Kiểm soát quá trính chạy
- Bộ điều khiển vi xử lý
- Máy ly tâm lạnh với dải nhiệt độ cài đặt: -200C đến 400C
- Đảm bảo nhiệt độ các rotor là 40C ở tốc độ cực đại
- Công suất tiêu thụ: 6.5kW với nguồn cấp 3 x 400 V / 50 Hz
- Khả năng ly tâm tối đa: 9 lít
- Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
- Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
- Kích thước HxWxD: 980 x 810 x 910mm
- Chiều cao mở nắp: 1690mm
- Sự triệt nhiễu: EN 61326
- Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 420kg
- Năng lượng động học cực đại: 279Nm
- Độ ồn: <61dB
- Thời gian tăng tốc tối đa: 81 giây (tùy theo loại rotor)
- Thời gian giảm tốc tối đa: 59giây (tùy theo loại rotor)
- Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
- Máy ly tâm sàn lạnh công suất lớn 5.100rpm/8.578g/12 túi máu, air cool Code: 10944 Có giao diện RS232
- Rotor túi máu Windshield rotor Code: 11805
- Gàu (bucket) cho túi máu Code: 13860
- Bộ adapter cho 2 túi máu 320 – 400ml Code: 13865
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
1. Lựa chọn thêm: |
Bộ adapter cho 2 túi máu 500ml
Code: 13866
|
Bộ adapter cho túi máu nhỏ hơn hoặc giảm thể tích điền Code: 17750 |
2. Lựa chọn cho ly tâm ống y tế (medical tube): |
a. Rotor 11805 + 3x gàu (bucket) ly tâm 13850 + 6 adapter
|
a.1 Adapter bên trong Ø115mm: |
+Adapter với ống ly tâm 19x15ml Code adapter: 17775 Code ống: 15115 |
+Adapter với ống ly tâm 8x50ml Code adapter: 17777 Code ống: 15151 |
a.2 Adapter bên trong Ø115mm về Ø100mm Code: 13851 |
+Adapter với cho bên trong Ø100mm ống Monovette 20x4-7ml Code adapter: 17651 |
+Adapter với cho bên trong Ø100mm ống 36x5ml Code adapter: 17652 Code ống 15060 RIA, Hemolysis |
+Adapter với cho bên trong Ø100mm ống 22x5-6ml Code adapter: 17656 Code ống 15060 RIA, Vaccutainer, Hemolysis |
+Adapter với cho bên trong Ø100mm ống 19x9-15ml Code adapter: 17658 Code ống 15015, 15020, 15022 Monovette |
+Adapter với cho bên trong Ø100mm ống tế bào 12x15ml Code adapter: 17659 Code ống 15115 với nắp Ø23mm |
+Adapter với cho bên trong Ø100mm ống tế bào 15x15ml Code adapter: 17660 Code ống 15115 với nắp Ø22mm |
+Adapter với cho bên trong Ø100mm ống tế bào 5x50ml Code adapter: 17677 Code ống 15151 |