Máy ly tâm để bàn 15.000rpm/ 20.627g/ 450ml

Giá: Liên hệ

Model: SIGMA 2-16P Nhà sản xuất: Sigma - Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Category: Tags: , , , , , , , , , , , , , , , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Centrifuge để bàn 15.000rpm/ 20.627g/ 450ml SIGMA 2-16P SIGMA – Đức
  • Máy ly tâm phòng thí nghiệm với lượng mẫu nhỏ hoặc trung bình
  • Bộ điều khiển spincontrol thông thường (spincontrol universal)
  • Thiết kế với ký tự sáng cho phím Khởi động/ Dừng/ Mở nắp
  • Khả năng ly tâm SIGMA 2-16P với rotor góc 4x100ml hoặc với 20.000g với rotor góc
  • Thiết kế với động cơ không chổi than, không cần bảo trì
  • Lựa chọn trước tốc độ tới 15000 rpm, vận hành ở mức tốc độ thấp 100ppm
  • Nhận diện rotor từ tính ngăn quá tốc, kích hoạt nhận diện rotor
  • Trục SIGMA 2-16P bằng thép không gỉ
  • Kết cấu tự cân bằng
  • Thiết kế tự mở nắp khẩn cấp
  • Máy ly tâm dễ dàng mở nắp với hỗ trợ khí nén
  • Cửa sổ điều khiển ở phía trên nắp
  • Máy ly tâm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020
  • Máy ly tâm để bàn 15.000rpm/ 20.627g/ 450ml SIGMA 2-16P SIGMA – Đức
  • Màn hình hiển thị LCD
  • Chương trình thời gian: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
  • Bước chuyển thời gian: 10 giây hoặc 1 giây
  • Máy ly tâm để bàn SIGMA 2-16P vận hành liên tục hoặc gián đoạn
  • Cài đặt hiển thị trước cố định, giá trị thực
  • Số chương trình: 50
  • Số đường tuyến tính gia tốc: 2
  • Số đường tuyến tính giảm tốc: 2
  • Chức năng hãm phanh
  • Chức năng SIGMA 2-16P tự động mở nắp
  • Chức năng cảnh báo âm thanh
  • Hiện thị quang trạng thái dừng
  • Bộ đếm chu kỳ ly tâm
  • Chương trình hóa sẵn các rotor
  • Bộ điều khiển khóa
  • Điều khiển vi xử lý
  • Công suất tiêu thụ: 240W với nguồn cấp 100 -240V
  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x100ml
  • Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
  • Bước chuyển tốc độ: 100 rpm hoặc 1 rpm
  • Lực RCF cực đại: 20.627xg
  • Bước chuyển lực RCF: 10g hoặc 1g
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Sự triệt nhiễu: EN 61326
  • Kích thước SIGMA 2-16P HxWxD: 310 x 365 x 452mm
  • Chiều cao mở nắp: 610mm
  • Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 32kg
  • Năng lượng động học cực đại: 7750 Nm
  • Độ ồn máy ly tâm để bàn SIGMA 2-16P: <67 dB
  • Thời gian tăng tốc tối đa: 36 giây (tùy theo loại rotor)
  • Thời gian giảm tốc tối đa: 27 giây (tùy theo loại rotor)
  • Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
  • Máy ly tâm để bàn 15.000rpm/ 20.627g/ 450ml; model: SIGMA 2-16P Code: 10155
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
 
1.      Lựa chọn Rotor:
Rotor góc 12 x 8 x 0.2 ml, PCR Code: 12104  
  • -          Rotor góc cho ống PCR 12 x 8 x 0.2 ml, PCR
  • -          Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
  • -          Lực RCF cực đại: 21.475 xg
  • -          Có nắp nhôm kín
Rotor góc 24x .5/2ml Code: 12148
  • -          Rotor góc 24x .5/2ml
  • -          Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
  • -          Lực RCF cực đại: 20.627 xg
  • -          Có nắp nhôm kín
     
Rotor góc 30x .5/2ml Code: 12133  
  • -          Rotor góc 30x0.5/2ml
  • -          Tốc độ cực đại: 12.000rpm
  • -          Lực RCF cực đại: 16.099xg
  • -          Có nắp nhôm kín
Rotor góc cho ống tròn 10x10ml Code: 12141  
  • -          Rotor góc cho ống tròn 10x10ml
  • -          Tốc độ cực đại: 13.500rpm
  • -          Lực RCF cực đại: 15.485xg
  • -          Có nắp nhôm kín
Rotor góc cho ống Falcon 20x15ml Code: 12072  
  • -          Rotor góc cho ống Falcon 20x15ml
  • -          Tốc độ cực đại: 4.000rpm
  • -          Lực RCF cực đại: 2.486xg
Rotor góc cho ống Falcon 30x15ml Code: 12073  
  • -          Rotor góc cho ống Falcon 30x15ml
  • -          Tốc độ cực đại: 4.000rpm
  • -          Lực RCF cực đại: 2.486xg
Rotor góc cho ống tròn 6x30ml Code: 12139  
  • -          Rotor góc cho ống tròn 6x10ml
  • -          Tốc độ cực đại: 13.500rpm
  • -          Lực RCF cực đại: 15.893xg
  • -          Có nắp nhôm kín
Rotor góc cho ống Falcon 6x50ml Code: 12181  
  • -          Rotor góc cho ống tròn 6x50ml
  • -          Tốc độ cực đại: 10.000rpm
  • -          Lực RCF cực đại: 10.621xg
  • -          Có nắp nhôm kín
Rotor góc cho ống Falcon 12x15ml và 6x50ml Code: 12071  
  • -          Rotor góc cho ống Falcon 6x50ml và 12x15ml
  • -          Tốc độ cực đại: 4.000rpm
  • -          Lực RCF cực đại: 2.254xg
Rotor góc cho ống Eppendorf 12x5ml Code: 12180  
  • -          Rotor góc cho ống Eppendorf 12x5ml
  • -          Tốc độ cực đại: 14.000rpm
  • -          Lực RCF cực đại: 17.350xg
Rotor văng 04 vị trí Code: 11170  
  • -          Rotor văng 04 vị trí cho ống đáy tròn hoặc ống Falcon có nắp đậy, code: 13299
  • -          Tốc độ cực đại: 4.500rpm
  • -          Lực RCF cực đại: 3.215xg
Rotor văng cho đĩa Microliter plate swing rotor chiều cao Max.H 56mm Code: 11122  
  • -          Rotor văng cho đĩa Microliter plate swing rotor với chiều cao Max.H 56mm với khả năng tải tối đa 335g/bucket
  • -          Tốc độ cực đại: 3.000rpm
  • -          Lực RCF cực đại: 1.218xg
Rotor văng cho đĩa Microliter plate swing rotor chiều cao Max.H 50mm Code: 11123  
  • -          Rotor văng cho đĩa Microliter plate swing rotor với chiều cao Max.H 50mm với khả năng tải tối đa 345g/bucket
  • -          Tốc độ cực đại: 4.000rpm
  • -          Lực RCF cực đại: 2.129xg
Rotor văng cho ống phản ứng 24x1.5/2ml Code: 11124  
  • -          Rotor văng cho cho ống phản ứng 24x1.5/2ml
  • -          Tốc độ cực đại: 12.500rpm
  • -          Lực RCF cực đại: 12.927xg
Rotor ly tâm ống máu Microhaematocrit rotor Code: 11409
  • -          Rotor văng cho cho ống mao quản 24xØ1.5x75ml
  • -          Tốc độ cực đại: 12.000rpm
  • -          Lực RCF cực đại: 14.489xg