- Sigma 1-14K 15.000rpm/ 16.602g/ 48ml Sigma 1-14K SIGMA – Đức
- Máy ly tâm với màn hình LEDs hiển thị rõ ràng
- Bộ điều khiển vi xử lý
- Phím nhấn lớn
- Phát sinh nhiệt thấp nhất trong quá trình vận hành
- Máy ly tâm Sigma 1-14K với động cơ chổi than không cần bảo trì
- Thiết kế truyền động khóa nắp, tự động mở nắp
- Dải tốc độ : 200 – 15.000rpm
- Chương trình điều khiển thời gian: 10 giây – 99 phút, bước chuyển 1 giây
- Chức năng chạy ly tâm liên tục hoặc theo khoảng
- Màn hình hiển thị tốc độ và lực ly tâm RCF
- Lựa chọn trước tốc độ hoặc lực ly tâm RCF
- Bước chuyển tốc độ: 100rpm
- Bước chuyển lực ly tâm: 10xg
- Bộ nhớ cho lần vận hành cuối cùng
- Thiết bị với 02 đường tăng tốc và giảm tốc (mềm và nhanh)
- Chức năng mở khóa nắp khẩn cấp
- Cửa số trên nắp cho điều khiển tốc độ bên trong
- Bộ điều khiển quá tốc độ Sigma 1-14K
- Tự động nhận diện rotor
- Trục bằng thép không gỉ
- Chương trình làm lạnh nhanh
- 10 chương trình hóa
- Chất làm lạnh R134a (CFC Free)
- Nhiệt độ làm lạnh cài đặt Sigma 1-14K: -100C đến 400C
- Bước chuyển nhiệt độ: 10C
- Đảm bảo 40C tại tốc độ cực đại
- Thiết kế đáp ứng ROHS và chuẩn EN 61010-2-020
Máy ly tâm lạnh 15.000rpm/ 16.602g/ 48ml
Giá: Liên hệ
- Máy ly tâm lạnh 15.000rpm/ 16.602g/ 48ml Sigma 1-14K SIGMA – Đức
- Công suất tiêu thụ centrifuge: 230W với nguồn cấp 100 -240V
- Khả năng ly tâm tối đa: 24x2ml
- Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
- Lực ly tâm cực đại RCF Sigma 1-14K: 16.602g
- Tốc độ cực tiểu: 200 rpm
- Sự triệt nhiễu: EN 61326
- Năng lượng động học cực đại: 1.768 Nm
- Độ ồn: 53 - 59 dB
- Kích thước HxWxD: 236 x 515 x 273
- Chiều cao mở nắp mở Sigma 1-14K: 404mm
- Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 19kg
- Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
- Máy ly tâm lạnh 15.000rpm Code: 10020
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
1. Lựa chọn Rotor: |
Rotor góc nhôm, cho 24 ống máu Ø 1.3 x 50 mm, 19 µl Microhematocritrotor có nắp
Code: 11026
|
Rotor góc nhựa PP, cho 2 PCR-strips với 8 ống 0.2 ml, có nhắp nhựa
Code: 12096
|
Rotor góc nhôm, 12x1.5/2ml, có nhắp nhựa
Code: 12082
|
Rotor góc nhựa PP, 12x1.5/2ml, có nhắp nhựa
Code: 12092
|
Rotor góc nhôm, 24x1.5/2ml, có nhắp nhựa
Code: 12084
|
Rotor góc nhựa PP, 24x1.5/2ml, có nhắp nhựa
Code: 12094
|
Rotor góc nhựa PP, 12x1.5/2ml, có nhắp nhựa
Code: 12097
|
Rotor văng Swing Rotor 6 x 1.5 / 2.0 ml
Code: 12097
|
2. Phụ kiện Adapter: |
Adapter cho ống PCR 0.2 ml cho 1.5 ml rotors
Code: 13021
|
Adapter ống 0.25 – 0.4 ml cho 1.5 ml rotors
Code: 13000
|
Adapter ống 0.5/0.75 ml,
Ø 7.9/10 x 28/31 mm, cho rotor 1.5ml
Code: 13002
|