Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 14.000rpm, 20.290xg, 6×50 ml

Giá: Liên hệ

Model: V14R Nhà sản xuất: Dynamica - Anh Xuất xứ: Anh   Yêu cầu báo giá Category: Tags: , , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Máy ly tâm lạnh tốc độ cao Velocity V14R Dymanica được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới, trong các lĩnh vực: y tế, phòng thí nghiệm, bệnh viện, giáo dục và các viện viên cứu.
  • Thực hiện gia tốc và giảm tốc nhanh chóng
  • Có khả năng chấp nhận ly tâm thiếu cân bằng cao.
    • Khả năng làm lạnh nhanh
    • Máy nén không dùng CFC mạnh, làm mát buồng ly tâm nhanh chóng
    • Duy trì nhiệt độ đã cài đặt cho rotor trong suốt quá trình ly tâm
  • Hai quạt làm mát riêng rẻ cho máy nén và động cơ
  • Thông minh, nhỏ gọn và thiết kế 3 trong 1
  • Hệ thống lắp đặt rotor nhanh chóng và đơn giản
  • Máy ly tâm lạnh tốc độ cao Velocity V14R Dymanica cung cấp nhiều tính năng an toàn trong trường hợp khẩn cấp như:
    • Phát hiện mất cân bằng và ngừng vận hành dựa trên khả năng ly tâm của mỗi rotor.
    • Có tấm chắn bảo vệ
    • Khóa điện tử nắp kép
    • Tự đóng giúp cải thiện khả năng bịt kín và mở nắp
    • Phát hiện và ngưng hoạt động trong trường hợp bị quá tốc độ.
    • Phát hiện quá nhiệt động cơ và ngưng hoạt động
  • Chức năng tự động nhận dạng loại rotor
  • Thiết kế thân thiện, dễ dàng vận hành với người sử dụng. Các thông số được nhậm nhanh chóng và dễ dàng thông qua giao diện bàn phím cam ứng, hiển thị đèn backlit và dễ dàng đọc trên màn hình LCD.

Brochure: Máy ly tâm tốc độ cao Velocity 14 / 14R Dymanica

Tham khảo thêm: Máy ly tâm phòng thí nghiệm Việt Nguyễn Co., Ltd cung cấp

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 14.000 RPM
  • Lực ly tâm RCF tối đa: 20.290xg
  • Thể tích tối đa: 300 ml (6 x 50 ml)
  • Cơ cấu truyền động: cảm ứng từ không tiếp xúc trượt
  • Điều khiển: dựa trên bộ vi xử lý
  • Thang tốc độ: 300 ~ 14,000 rpm (bước nhảy 100rpm)
  • Độ chính xác tốc độ: ± 20 rpm
  • Có chức năng chuyển đổi tốc độ RPM / RCF
  • Cài đặt thời gian: 1 phút ~ 99 giờ 59 phút (nhấn phím HOLD)
  • Hiển thị: màn hình Backit LCD.
  • Độ ồn vận hành: < 58dB (A)
  • Dải nhiệt độ: -20°C đến +40°C
  • Độ chính xác nhiệt độ: ±2°C
  • Gia tốc / Giảm tốc: 9 cấp độ
  • Có chức năng nhận dạng tự động loại rotor
  • Có chức năng nhận biết thiếu cân bằng
  • Kích thước máy (LxDxH): 560 x 500 x 380 mm
  • Trọng lượng: 60 kg
  • Nguồn điện: AC220V, 50Hz, 10A, 1pha
  • Máy chính V14R
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt.
    Lựa chọn thêm Rotor:
2.1 FA15A Rotor gốc 24 x 1.5/2.0 ml Code: FA15A -          Vật liệu: Aluminium -          Tốc độ ly tâm tối đa: 14.000 rpm -          Lực ly tâm RCF tối đa: 18.728 x g -          Thể tích ống ly tâm: ·         Ống micro: 24 x 1.5/2.0 ml ·         PCR single tube: 24 x 0.5 ml (kèm adaptor FA15A.05) ·         PCR single tube: 25 x 0.2ml (kèm adaptor FA15A.02)
2.2 FA12A Rotor gốc 48 x 0.2 ml Code: FA12A -          Vật liệu: Aluminium -          Tốc độ ly tâm tối đa: 12.000 rpm -          Lực ly tâm RCF tối đa: 12.290 x g -          Thể tích ống ly tâm: 48 x 0.2 ml
2.3 FA18A Rotor gốc 8 x 10 ml Code: FA18A -          Vật liệu: Aluminium -          Tốc độ ly tâm tối đa: 14.000 rpm -          Lực ly tâm RCF tối đa: 16.200 x g -          Thể tích ống ly tâm: 8 x 10 ml
2.4 FA18A Rotor gốc 6 x 50 ml Code: FA18A -          Vật liệu: Aluminium -          Tốc độ ly tâm tối đa: 14.000 rpm -          Lực ly tâm RCF tối đa: 18.990 x g -          Thể tích ống ly tâm: ·         4 x 50 ml ·         4 x 15 ml (cho ống đáy nhọn, kèm adaptor FA15.15C) ·         4 x 15 ml (cho ống đáy tròn, kèm adaptor FA15.15R)
2.5 FA15C Rotor gốc 6 x 50 ml Code: FA15C -          Vật liệu: Aluminium -          Tốc độ ly tâm tối đa: 14.000 rpm -          Lực ly tâm RCF tối đa: 20.290 x g -          Thể tích ống ly tâm: ·         6 x 50 ml ·         6 x 15 ml (cho ống đáy nhọn, kèm adaptor FA15.15C) ·         6 x 15 ml (cho ống đáy tròn, kèm adaptor FA15.15R)
2.6 FA10E Rotor gốc 4 x 50 ml Code: FA10E -          Vật liệu: Aluminium -          Tốc độ ly tâm tối đa: 10.000 rpm -          Lực ly tâm RCF tối đa: 10.600 x g -          Thể tích ống ly tâm: ·         4 x 50 ml ·         4 x 15 ml (cho ống đáy nhọn, kèm adaptor FA10.15C) ·         4 x 15 ml (cho ống đáy tròn)
2.7 SW4C Rotor văng cho ly tâm máu, 4x15ml (không bao gồm nắp) Code: SW4C -          Vật liệu: Aluminium -          Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm -          Lực ly tâm RCF tối đa: 1.780 x g -          Thể tích ống ly tâm: 4 x 5 ml