Máy ly tâm thường 15.000rpm/ 20.627g/ 72ml

Giá: Liên hệ

Model: SIGMA 1-16 Nhà sản xuất: Sigma - Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Category: Tags: , , , , , , , , , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Centrifuge 15.000rpm/ 20.627g/ 72ml SIGMA 1-16 SIGMA – Đức
  • Máy ly tâm với màn hình LEDs hiển thị rõ ràng
  • Phím nhấn lớn
  • Phát sinh nhiệt thấp nhất trong quá trình vận hành
  • Máy ly tâm SIGMA 1-16 với động cơ chổi than không cần bảo trì
  • Thiết kế truyền động khóa nắp, tự động mở nắp
  • Bộ nhớ cho lần vận hành cuối cùng
  • Thiết bị với 02 đường tăng tốc và giảm tốc (mềm và nhanh)
  • Chức năng SIGMA 1-16 chương trình hóa thời gian cho ống huyết học và ống serum
  • Trục bằng thép không gỉ
  • Cảm biến cân bằng
  • Chức năng mở khóa nắp khẩn cấp
  • Cửa số trên nắp cho điều khiển tốc độ bên trong
  • Bộ điều khiển quá tốc độ
  • Thiết kế đáp ứng ROHS và chuẩn EN 61010-2-020
  • Máy ly tâm thường 15.000rpm/ 20.627g/ 72ml SIGMA 1-16 SIGMA – Đức
  • Công suất tiêu thụ: 170W với nguồn cấp 100 -240V
  • Khả năng ly tâm tối đa: 36x2ml
  • Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 200 rpm
  • Sự triệt nhiễu: EN 61326
  • Bước chuyển tốc độ: 100 rpm
  • Bước chuyển lực RCF: 10g
  • Năng lượng động học cực đại: 5.176 Nm
  • Chức năng màn hình hiển thị tốc độ và lực
  • Thời gian gia tốc tối đa: 13 giây (tùy theo rotor)
  • Thời gian gia tốc tối thiểu: 13 giây (tùy theo rotor)
  • Chương trình thời gian điều khiển: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
  • Bước chuyển thời gian: 1 giây
  • Chức năng chạy ly tâm liên tục hoặc theo khoảng
  • Số chương trình: 10
  • Độ ồn: <59 dB
  • Kích thước SIGMA 1-16 HxWxD: 271 x 310 x 418mm
  • Chiều cao lúc mở nắp: 527mm
  • Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 13kg
  • Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
  • Máy ly tâm 15.000 rpm Code: 10025
  • Không bao gồm rotor (lựa chọn ở mục 4)
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
1.      Lựa chọn Rotor:
Rotor ống máu Microhematocrit có nắp, 12.000rpm Code: 11024
  • Rotor góc ống máu Microhematocritrotor bao gồm nắp, cho 24 ống mao quản Ø 1.5 x 75 mm
  • Tốc độ cực đại: 12000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 13.684g
  • Nhiệt độ cực tiểu của rotor tại tốc độ cực đại, với vận hành 1 giờ: 40C
  • Bao gồm nắp nhôm
Rotor góc cho ống PCR 0.2ml, nhựa PP, 15.000rpm Code: 12135
  • Rotor góc cố định, nhựa polypropylene bao gồm nắp
  • Lực RCF cực đại: 15.596g
  • Rotor cho 4 PCR-strips với 8 ống 0.2 ml, bao gồm nắp  polysulfone
  • Nhiệt độ cực tiểu của rotor tại tốc độ cực đại, với vận hành 1 giờ: 30C
Rotor góc cho 12 x 5 ml ống Eppendorf, bằng nhôm, 15.000rpm Code: 12180
  • Rotor góc cố định bằng nhôm bao gồm nắp
  • Tốc độ cực đại: 15.000rpm
  • Lực RCF cực đại: 20.124g
  • Rotor góc cho ống Eppendorf  12 x 5 ml bao gồm nắp kín nhôm
  • Nhiệt độ cực tiểu của rotor tại tốc độ cực đại, với vận hành 1 giờ: 40C
Rotor góc cho 18 x 1.5/2 ml ống góc cao,  ống ly tâm có lọc, bằng nhôm, 15.000rpm Code: 12118
  • Rotor góc cố định bằng nhôm bao gồm nắp
  • Tốc độ cực đại: 15.000rpm
  • Lực RCF cực đại: 20.124g
  • Với nắp nhôm kín
Rotor góc 450, 24x1.5/2ml, nhựa polypropylene, 15.000rpm Code: 12134
  • Rotor góc cố định, góc 450, bằng nhựa PP; bao gồm nắp nhựa kín
  • Tốc độ cực đại: 15.000rpm
  • Lực ly tâm cực đại: 20.627g
  • Số vị trí: 24x1.5/2ml
Rotor góc 450, 24x1.5/2ml, nhôm, 15.000rpm Code: 12024
  • Rotor góc cố định, góc 450, bằng nhôm; bao gồm nắp nhựa kín
  • Tốc độ cực đại: 15.000rpm
  • Lực ly tâm cực đại: 20.627g
  • Số vị trí: 24x1.5/2ml
Rotor góc an toàn sinh học Biosafe 30/500, 36x1.5/2ml, nhôm, 15.000rpm Code: 12136
  • Rotor góc an toàn sinh học Biosafe cố định, góc 30/500, bằng nhôm; bao gồm nắp nhựa kín
  • Tốc độ cực đại: 15.000rpm
  • Lực ly tâm cực đại: 20.124g
  • Số vị trí: 24x1.5/2ml
2.      CÁC CẤU HÌNH SẴN:
Máy ly tâm SIGMA 1-16 kèm Rotor góc 12134 Code: 1002590