- Centrifuge 15.000rpm/ 20.627g/ 72ml SIGMA 1-16K SIGMA – Đức
- Máy ly tâm lạnh
- Máy ly tâm làm lạnh trước rotor trong lúc dừng, với chất làm lạnh CFC free (R134 a)
- Đảm bảo nhiệt độ 40C ở mức tốc độ tối đa của tất cả rotor
- Máy ly tâm với màn hình LEDs hiển thị rõ ràng
- Phím nhấn lớn
- Phát sinh nhiệt thấp nhất trong quá trình vận hành
- Máy ly tâm SIGMA 1-16K với động cơ chổi than không cần bảo trì
- Thiết kế truyền động khóa nắp, tự động mở nắp
- Bộ nhớ cho lần vận hành cuối cùng
- Thiết bị với 02 đường tăng tốc và giảm tốc (mềm và nhanh)
- Chức năng SIGMA 1-16K chương trình hóa thời gian cho ống huyết học và ống serum
- Trục bằng thép không gỉ
- Cảm biến cân bằng
- Chức năng mở khóa nắp khẩn cấp
- Cửa số trên nắp cho điều khiển tốc độ bên trong
- Bộ điều khiển quá tốc độ
- Thiết kế đáp ứng ROHS và chuẩn EN 61010-2-020
Máy ly tâm lạnh 15.000rpm/ 20.627g/ 72ml
Giá: Liên hệ
- Máy ly tâm lạnh 15.000rpm/ 20.627g/ 72ml SIGMA 1-16K SIGMA – Đức
- Nhiệt độ làm lạnh của máy ly tâm: -100C đến 400C
- Công suất tiêu thụ: 420W với nguồn cấp 100 -240V
- Khả năng ly tâm tối đa: 36x2ml
- Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
- Tốc độ cực tiểu: 200 rpm
- Sự triệt nhiễu: EN 61326
- Bước chuyển tốc độ: 100 rpm
- Bước chuyển lực RCF: 10g
- Năng lượng động học cực đại: 5.176 Nm
- Chức năng màn hình hiển thị tốc độ và lực
- Thời gian gia tốc tối đa: 15 giây (tùy theo rotor)
- Thời gian gia tốc tối thiểu: 13 giây (tùy theo rotor)
- Chương trình thời gian điều khiển: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
- Bước chuyển thời gian: 1 giây
- Chức năng chạy ly tâm liên tục hoặc theo khoảng
- Số chương trình: 10
- Độ ồn: <58 dB
- Kích thước HxWxD: 291 x 310 x 660mm
- Chiều cao lúc mở nắp: 547mm
- Khối lượng máy chính SIGMA 1-16K (không báo gồm rotor): 32kg
- Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
- Máy ly tâm lạnh 15.000rpm Code: 10030
- Không bao gồm rotor (lựa chọn ở mục 4)
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
1. Lựa chọn Rotor: |
Rotor ống máu Microhematocrit có nắp, 12.000rpm
Code: 11024
|
Rotor góc cho ống PCR 0.2ml, nhựa PP, 15.000rpm
Code: 12135
|
Rotor góc cho 12 x 5 ml ống Eppendorf, bằng nhôm, 15.000rpm
Code: 12180
|
Rotor góc cho 18 x 1.5/2 ml ống góc cao, ống ly tâm có lọc, bằng nhôm, 15.000rpm
Code: 12118
|
Rotor góc 450, 24x1.5/2ml, nhựa polypropylene, 15.000rpm
Code: 12134
|
Rotor góc 450, 24x1.5/2ml, nhôm, 15.000rpm
Code: 12024
|
Rotor góc an toàn sinh học Biosafe 30/500, 36x1.5/2ml, nhôm, 15.000rpm
Code: 12136
|
2. CÁC CẤU HÌNH SẴN: |
Máy ly tâm lạnh SIGMA 1-16K kèm Rotor góc 12024 Code: 1003090 |