Máy ly tâm lạnh/ gia nhiệt tốc độ cao 18.000rpm/ 30.070g/ 1600ml

Giá: Liên hệ

Model: SIGMA 3-18KHS Nhà sản xuất: Sigma - Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Category: Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Refrigerated benchtop centrifuge tốc độ cao 18.000rpm/ 30.070g/ 1600ml SIGMA 3-18KHS SIGMA – Đức
  • Máy ly tâm lạnh với chức năng gia nhiệt để bàn với tốc độ điều khiển lên đến 18.000 rpm
  • Nhiệt độ rotor có thể điều khiển trong khoảng 40 – 600C
  • Có thể làm lạnh rotor trong quá trình dừng với chất làm lạnh CFC-Free (R 134a)
  • Bộ điều khiển SpincontrolS
  • Phím sáng để Khởi động/ Dừng/ Mở nắp
  • Có nhiều lựa chọn với rotor góc và rotor văng khác nhau
  • 3-18KHS Công suất ly tâm tối đa 4x400ml, giảm xuống với các ống microtube với nhiều adapter khác nhau trong cùng một bucket
  • Động cơ máy ly tâm không cần bảo trì với bộ điều khiển vi xử lý điều khiển tốc độ hoặc trường trọng lực, thời gian và nhiệt độ
  • Phù hợp với tốc độ thấp…(cho lắng tế bào) , độ chính xác ±1rpm
  • Nhận diện rotor từ tính ngăn quá tốc, kích hoạt nhận diện rotor
  • Trục bằng thép không gỉ
  • 3-18KHS có kết cấu tự cân bằng
  • Loại bỏ quá nhiệt cho rotor
  • Mở nắp trong trường hợp khẩn cấp
  • Cửa số trên nắp cho điều khiển tốc độ bên ngoài
  • Dễ dàng mở nắp với hỗ trợ khí nén
  • Máy ly tâm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020
  • Nắp với bộ truyền động khóa
  • Máy ly tâm lạnh/ gia nhiệt tốc độ cao 18.000rpm/ 30.070g/ 1600ml SIGMA 3-18KHS SIGMA – Đức
  • Bộ điều khiển Spincontrol S:
    • Màn hình hiển thị TFT
    • Hiến thị giá trì cố định cài đặt và giá trị hiện thời
    • Hiển thị thông số kích thước hiển thị
    • Đa ngôn ngữ: Đức/ Anh/ Pháp/ Tây Ban Nha/ Bồ Đào Nha
    • Chương trình thời gian: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
    • Vận hành ngay sau khi máy đạt đến tốc độ cài đặt trước
    • Bước chuyển thời gian: 1 giây / 60 giây
    • Máy ly tâm SIGMA 3-18KHS vận hành liên tục hoặc gián đoạn
    • Bước chuyển tốc độ: 10 rpm / 1rpm
    • Hiển thị tốc độ và lực ly tâm
    • Bước chuyển lực ly tâm: 10g / 1g
    • Bước chuyển nhiệt độ: 10C
    • Chuyển đổi đơn vị 0C và 0F
    • Tinh năng làm lạnh khi dừng; chức năng chuyển
    • Chức năng làm lạnh nhanh: RapidTemp
    • Từ chối khởi động khi quá nhiệt
    • Số chương trình SIGMA 3-18KHS: 60
    • Người dùng định nghĩa tên chương trình
    • Hiển thị list tất cả các thông số
    • Số đường tuyến tính gia tốc: 10
    • Đường gia tốc bậc 2: 10
    • Người dùng định nghĩa đường gia tốc: 10
    • Số đường tuyến tính giảm tốc: 10
    • Đường giảm tốc bậc 2: 10
    • Người dùng định nghĩa đường giảm tốc: 10
    • Tính năng hàm phanh
    • Kết hợp giữa gia tốc và giảm phanh trong khoảng lựa chọn 150-1000rpm
    • Tự động mở nắp; chức năng chuyển
    • Tín hiệu cảnh báo âm thanh; chức năng chuyển
    • Lựa chọn trước tín hiệu chiều dài
    • Máy ly tâm SIGMA 3-18KHS Hiện thị quang trạng thái dừng
    • Chức năng đếm chu kỳ ly tâm; mỗi rotor
    • Thể hiện đến thời hạn dùng của rotor
    • Tự động mở nắp khi kết thúc quá trình ly tâm; chức năng chuyển
    • Chương trình hóa sẵn các rotor về tốc độ/ lực ly tâm/ đường kính
    • Giảm đường kính cực đại
    • Tính toán tỷ trọng dung dịch >1.2g/cm2
    • Chức năng chờ khởi động
    • Bộ điều khiển khóa
    • Code bảo vệ
    • Kiểm soát quá trính chạy
    • Bộ điều khiển vi xử lý
  • Thông số của máy:
  • Dải nhiệt độ cài đặt với chức năng làm lạnh: -100C đến +400C
  • Dải nhiệt độ cài đặt tối đa lúc gia nhiệt: 40 – 600C
  • Công suất tiêu thụ: 1010W với nguồn cấp 100 -240V
  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x400ml
  • Tốc độ cực đại: 18.000 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Kích thước HxWxD: 355 x 630 x 600mm
  • Chiều cao mở nắp: 785mm
  • Sự triệt nhiễu: EN 61326
  • Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 78kg
  • Năng lượng động học cực đại: 22.989 Nm
  • Độ ồn: <66 dB
  • Thời gian tăng tốc tối đa: 28 giây (tùy theo loại rotor)
  • Thời gian giảm tốc tối đa: 53 giây (tùy theo loại rotor)
  • Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
  • Máy ly tâm lạnh/ gia nhiệt tốc độ cao 18.000rpm/30.070g/1600ml; model: SIGMA 3-18KHS; Code: 10374
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
 
1.      Lựa chọn rotor:
Roto văng bằng nhôm Biosafe Code: 11180
  • -          Rotor văng bằng nhôm Biosafe phù hợp với các ống ly tâm tròn có tốc độ cực đại: 4.700rpm và lực RCF cực đại: 4.248xg
  • -          Rotor văng bằng nhôm Biosafe phù hợp với các ống Hexagonal có tốc độ cực đại: 4.700rpm và lực RCF cực đại: 4.149xg
  • -          Rotor văng bằng nhôm Biosafe phù hợp với các ống Hexagonal/ ống chữ nhật có tốc độ cực đại: 4.700rpm và lực RCF cực đại: 4.223xg
Rotor văng cho gàu (bucket) tròn  hoặc gàu 3 x1 5ml Code: 11133
  • -          Tốc độ: 5500rpm
  • -          Lực RCF: 5.242g cho gàu tròn và 5.411g cho gàu 3x15ml
Rotor cyto Code: 11224
  • -          Tốc độ: 3000rpm
  • -          Lực RCF: 1.137g
Micro titration plate swingout rotor Code: 11222
  • -          Chiều cao đĩa tối đa H56mm
  • -          Tốc độ: 3000rpm
  • -          Lực RCF: 1.238g
Micro titration plate swingout rotor Code: 11241
  • -          Chiều cao đĩa tối đa H60mm
  • -          Tốc độ: 4700rpm
  • -          Lực RCF: 3.285g
Rotor văng 24 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial Code: 11335
  • -          Tốc độ: 14.000rpm
  • -          Lực RCF: 16.215g
Rotor góc 12 x 8 x 0.2 ml PCR Code: 12115
  • -          Tốc độ: 14.500rpm
  • -          Lực RCF: 16.454g
Rotor góc 24 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial Code: 12154
  • -          Tốc độ: 16.400rpm
  • -          Lực RCF: 29.468g
Rotor góc 30 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial Code: 12131
  • -          Tốc độ: 16.400rpm
  • -          Lực RCF: 30.070g
Rotor góc 48 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial Code: 12349
  • -          Tốc độ: 15.000rpm
  • -          Lực RCF: 25.155g
Rotor góc 12 x 5 ml Eppendorf vial Code: 12182
  • -          Tốc độ: 17.500rpm
  • -          Lực RCF: 28.761g
Rotor góc 10 x 10 ml round bottom Code: 12111
  • -          Tốc độ: 18.000rpm
  • -          Lực RCF: 27.530g
Rotor góc 20 x 10 ml round bottom Code: 12157
  • -          Tốc độ: 10.000rpm
  • -          Lực RCF: 10.956g
Rotor góc 12 x 15 ml falcon vial Code: 12171
  • -          Tốc độ: 13.500rpm
  • -          Lực RCF: 20.172g
Rotor góc 6 x 30 ml round bottom Code: 12158
  • -          Tốc độ: 18.000rpm
  • -          Lực RCF: 28.616g
Rotor góc 6 x 50 ml falcon vial Code: 19776
  • -          Tốc độ: 14.000rpm
  • -          Lực RCF: 20.379g
Rotor góc 6 x 50 ml round bottom vial Code: 12150
  • -          Tốc độ: 14.600rpm
  • -          Lực RCF: 20.018g
Rotor góc 8 x 50 ml round bottom vial Code: 12156
  • -          Tốc độ: 10.000rpm
  • -          Lực RCF: 10.733g
Rotor góc 4 x 85 ml round bottom vial Code: 12155
  • -          Tốc độ: 14.500rpm
  • -          Lực RCF: 21.390g
Rotor góc 6 x 85 ml round bottom vial Code: 12159
  • -          Tốc độ: 11.400rpm
  • -          Lực RCF:14.0239g