- Refrigerated benchtop centrifuge tốc độ cao 18.000rpm/ 30.070g/ 1600ml SIGMA 3-18KHS SIGMA – Đức
- Máy ly tâm lạnh với chức năng gia nhiệt để bàn với tốc độ điều khiển lên đến 18.000 rpm
- Nhiệt độ rotor có thể điều khiển trong khoảng 40 – 600C
- Có thể làm lạnh rotor trong quá trình dừng với chất làm lạnh CFC-Free (R 134a)
- Bộ điều khiển SpincontrolS
- Phím sáng để Khởi động/ Dừng/ Mở nắp
- Có nhiều lựa chọn với rotor góc và rotor văng khác nhau
- 3-18KHS Công suất ly tâm tối đa 4x400ml, giảm xuống với các ống microtube với nhiều adapter khác nhau trong cùng một bucket
- Động cơ máy ly tâm không cần bảo trì với bộ điều khiển vi xử lý điều khiển tốc độ hoặc trường trọng lực, thời gian và nhiệt độ
- Phù hợp với tốc độ thấp…(cho lắng tế bào) , độ chính xác ±1rpm
- Nhận diện rotor từ tính ngăn quá tốc, kích hoạt nhận diện rotor
- Trục bằng thép không gỉ
- 3-18KHS có kết cấu tự cân bằng
- Loại bỏ quá nhiệt cho rotor
- Mở nắp trong trường hợp khẩn cấp
- Cửa số trên nắp cho điều khiển tốc độ bên ngoài
- Dễ dàng mở nắp với hỗ trợ khí nén
- Máy ly tâm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020
- Nắp với bộ truyền động khóa
Máy ly tâm lạnh/ gia nhiệt tốc độ cao 18.000rpm/ 30.070g/ 1600ml
Giá: Liên hệ
- Máy ly tâm lạnh/ gia nhiệt tốc độ cao 18.000rpm/ 30.070g/ 1600ml SIGMA 3-18KHS SIGMA – Đức
- Bộ điều khiển Spincontrol S:
- Màn hình hiển thị TFT
- Hiến thị giá trì cố định cài đặt và giá trị hiện thời
- Hiển thị thông số kích thước hiển thị
- Đa ngôn ngữ: Đức/ Anh/ Pháp/ Tây Ban Nha/ Bồ Đào Nha
- Chương trình thời gian: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
- Vận hành ngay sau khi máy đạt đến tốc độ cài đặt trước
- Bước chuyển thời gian: 1 giây / 60 giây
- Máy ly tâm SIGMA 3-18KHS vận hành liên tục hoặc gián đoạn
- Bước chuyển tốc độ: 10 rpm / 1rpm
- Hiển thị tốc độ và lực ly tâm
- Bước chuyển lực ly tâm: 10g / 1g
- Bước chuyển nhiệt độ: 10C
- Chuyển đổi đơn vị 0C và 0F
- Tinh năng làm lạnh khi dừng; chức năng chuyển
- Chức năng làm lạnh nhanh: RapidTemp
- Từ chối khởi động khi quá nhiệt
- Số chương trình SIGMA 3-18KHS: 60
- Người dùng định nghĩa tên chương trình
- Hiển thị list tất cả các thông số
- Số đường tuyến tính gia tốc: 10
- Đường gia tốc bậc 2: 10
- Người dùng định nghĩa đường gia tốc: 10
- Số đường tuyến tính giảm tốc: 10
- Đường giảm tốc bậc 2: 10
- Người dùng định nghĩa đường giảm tốc: 10
- Tính năng hàm phanh
- Kết hợp giữa gia tốc và giảm phanh trong khoảng lựa chọn 150-1000rpm
- Tự động mở nắp; chức năng chuyển
- Tín hiệu cảnh báo âm thanh; chức năng chuyển
- Lựa chọn trước tín hiệu chiều dài
- Máy ly tâm SIGMA 3-18KHS Hiện thị quang trạng thái dừng
- Chức năng đếm chu kỳ ly tâm; mỗi rotor
- Thể hiện đến thời hạn dùng của rotor
- Tự động mở nắp khi kết thúc quá trình ly tâm; chức năng chuyển
- Chương trình hóa sẵn các rotor về tốc độ/ lực ly tâm/ đường kính
- Giảm đường kính cực đại
- Tính toán tỷ trọng dung dịch >1.2g/cm2
- Chức năng chờ khởi động
- Bộ điều khiển khóa
- Code bảo vệ
- Kiểm soát quá trính chạy
- Bộ điều khiển vi xử lý
- Thông số của máy:
- Dải nhiệt độ cài đặt với chức năng làm lạnh: -100C đến +400C
- Dải nhiệt độ cài đặt tối đa lúc gia nhiệt: 40 – 600C
- Công suất tiêu thụ: 1010W với nguồn cấp 100 -240V
- Khả năng ly tâm tối đa: 4x400ml
- Tốc độ cực đại: 18.000 rpm
- Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
- Kích thước HxWxD: 355 x 630 x 600mm
- Chiều cao mở nắp: 785mm
- Sự triệt nhiễu: EN 61326
- Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 78kg
- Năng lượng động học cực đại: 22.989 Nm
- Độ ồn: <66 dB
- Thời gian tăng tốc tối đa: 28 giây (tùy theo loại rotor)
- Thời gian giảm tốc tối đa: 53 giây (tùy theo loại rotor)
- Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
- Máy ly tâm lạnh/ gia nhiệt tốc độ cao 18.000rpm/30.070g/1600ml; model: SIGMA 3-18KHS; Code: 10374
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
1. Lựa chọn rotor: |
Roto văng bằng nhôm Biosafe
Code: 11180
|
Rotor văng cho gàu (bucket) tròn hoặc gàu 3 x1 5ml
Code: 11133
|
Rotor cyto
Code: 11224
|
Micro titration plate swingout rotor
Code: 11222
|
Micro titration plate swingout rotor
Code: 11241
|
Rotor văng 24 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial
Code: 11335
|
Rotor góc 12 x 8 x 0.2 ml PCR
Code: 12115
|
Rotor góc 24 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial
Code: 12154
|
Rotor góc 30 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial
Code: 12131
|
Rotor góc 48 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial
Code: 12349
|
Rotor góc 12 x 5 ml Eppendorf vial
Code: 12182
|
Rotor góc 10 x 10 ml round bottom
Code: 12111
|
Rotor góc 20 x 10 ml round bottom
Code: 12157
|
Rotor góc 12 x 15 ml falcon vial
Code: 12171
|
Rotor góc 6 x 30 ml round bottom
Code: 12158
|
Rotor góc 6 x 50 ml falcon vial
Code: 19776
|
Rotor góc 6 x 50 ml round bottom vial
Code: 12150
|
Rotor góc 8 x 50 ml round bottom vial
Code: 12156
|
Rotor góc 4 x 85 ml round bottom vial
Code: 12155
|
Rotor góc 6 x 85 ml round bottom vial
Code: 12159
|