- Centrifuge để bàn 15.300rpm/ 21.913g/ 450ml; -10 đến + 40°C SIGMA 2-16KL SIGMA – Đức
- Máy ly tâm lạnh phòng thí nghiệm
- Có thể làm lạnh rotor trong quá trình dừng với chất làm lạnh CFC-Free (R 134a)
- Đảm bảo nhiệt độ tối đa +40 tại tốc độ cực đại với các rotor
- Máy ly tâm SIGMA 2-16KL phòng thí nghiệm với lượng mẫu nhỏ hoặc trung bình
- Bộ điều khiển spincontrol L
- Thiết kế với ký tự sáng cho phím Khởi động/ Dừng/ Mở nắp
- Khả năng ly tâm SIGMA 2-16KLvới rotor góc 4x100ml hoặc với 20.000g với rotor góc
- Thiết kế với động cơ không chổi than, không cần bảo trì
- Lựa chọn trước tốc độ tới 15.3000 rpm, vận hành ở mức tốc độ thấp 100ppm
- Nhận diện rotor từ tính ngăn quá tốc, kích hoạt nhận diện rotor
- Máy ly tâm SIGMA 2-16KL Trục bằng thép không gỉ
- Kết cấu tự cân bằng
- Thiết kế tự mở nắp khẩn cấp
- Dễ dàng mở nắp với hỗ trợ khí nén
- Cửa sổ điều khiển ở phía trên nắp
- Máy ly tâm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020
Máy ly tâm lạnh để bàn 15.300rpm/ 21.913g/ 450ml; -10 đến + 40°C
Giá: Liên hệ
- Refrigerated benchtop centrifuge 15.300rpm/ 21.913g/ 450ml; -10 đến + 40°C SIGMA 2-16KL SIGMA – Đức
- Máy ly tâm lạnh phòng thí nghiệm với dải nhiệt độ: -10 đến + 400C
- Màn hình hiển thị LCD
- Chương trình thời gian: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
- Khởi động sau khi đạt tới tốc độ cài đặt trước
- Bước chuyển thời gian: 1 giây
- Máy ly SIGMA 2-16KL tâm vận hành liên tục hoặc gián đoạn
- Cài đặt hiển thị trước cố định, giá trị thực
- Số chương trình: 50
- Số đường tuyến tính gia tốc: 10
- Số đường tuyến tính giảm tốc: 10
- Chức năng hãm phanh
- Chức năng tự động mở nắp
- Chức năng cảnh báo âm thanh
- Hiện thị quang trạng thái dừng
- Bộ đếm chu kỳ ly tâm, mỗi rotor
- Chương trình hóa sẵn các rotor
- Bộ điều khiển khóa
- Điều khiển vi xử lý
- Máy ly tâm SIGMA 2-16KL Làm lạnh trong khi dừng
- Chương trình làm lạnh nhanh với Rapid-temp
- Công suất tiêu thụ: 720W với nguồn cấp 100 -240V
- Khả năng ly tâm tối đa: 4x100ml
- Tốc độ cực đại: 15.300 rpm
- Bước chuyển tốc độ: 100 rpm
- Lực RCF cực đại: 20.627xg
- Bước chuyển lực RCF: 10g hoặc 1g
- Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
- Sự triệt nhiễu: EN 61326
- Kích thước SIGMA 2-16KL HxWxD: 310 x 550 x 570mm
- Chiều cao mở nắp: 705mm
- Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 60kg
- Năng lượng động học cực đại: 9962 Nm
- Độ ồn: <65 dB
- Thời gian tăng tốc tối đa: 27 giây (tùy theo loại rotor)
- Thời gian giảm tốc tối đa: 18 giây (tùy theo loại rotor)
- Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
- Máy ly tâm lạnh để bàn 15.300rpm/ 21.913g/ 450ml; model: SIGMA 2-16KL Code: 10350
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
1. Lựa chọn Rotor: |
Rotor góc 12 x 8 x 0.2 ml, PCR
Code: 12107
|
Rotor góc 24x .5/2ml
Code: 12148
|
Rotor góc 30x .5/2ml
Code: 12132
|
Rotor góc cho ống tròn 10x10ml
Code: 12141
|
Rotor góc cho ống Falcon 20x15ml
Code: 12072
|
Rotor góc cho ống Falcon 30x15ml
Code: 12073
|
Rotor góc cho ống tròn 6x30ml
Code: 12139
|
Rotor góc cho ống Falcon 6x50ml
Code: 12181
|
Rotor góc cho ống Falcon 12x15ml và 6x50ml
Code: 12071
|
Rotor góc cho ống Eppendorf 12x5ml
Code: 12180
|
Rotor văng 04 vị trí
Code: 11170
|
Rotor Cyto
Code: 11194
|
Rotor văng cho đĩa Microliter plate swing rotor chiều cao Max.H 56mm
Code: 11122
|
Rotor văng cho đĩa Microliter plate swing rotor chiều cao Max.H 50mm
Code: 11123
|
Rotor văng cho ống phản ứng 24x1.5/2ml
Code: 11124
|
Rotor ly tâm ống máu Microhaematocrit rotor
Code: 11409
|