Máy ly tâm túi máu lạnh công suất lớn 5.100rpm/ 8.578g/ 12 túi máu

Giá: Liên hệ

Model: SIGMA 8KBS Nhà sản xuất: Sigma - Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Category: Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Refrigerated stand-alone centrifuge 5.100rpm/ 8.578g/ 12 túi máu, làm lạnh không khí SIGMA 8KBS
  • Máy ly tâm lạnh sàn công suất lớn cho ứng dụng trong ly tâm của ngân hàng máu (máy ly tâm máu); ly tâm trong phòng thí nghiệm lâm sàng, trong nghiên cứu
  • Máy ly tâm lạnh túi máu với công suất 6x1.5 lít / hoặc 12 túi máu với rotor văng
  • Làm lạnh bằng không khí hoặc bằng nước
  • Cấu trúc rắn, phù hợp cho ly tâm liên tục
  • Động cơ bộ truyền động không cần bảo trì; độ mất cân bằng cao, tới 80g; chuyển cân bằng
  • Dải tốc độ máy ly tâm máu SIGMA 8KBS: 100 – 5.100 rpm
  • Tự động nhận diện rotor ngăn quá tốc độ của rotor
  • Hệ thống làm lạnh hiệu quả, tùy chỉnh nhiệt độ từ -200C đến +400C; làm lạnh trong lúc dừng; chất làm lạnh R404a
  • Cấu trúc trục bằng thép không gỉ
  • Bản lề nắp ở bên trái
  • Nắp mở dễ dàng với hỗ trợ khí động học
  • Hai khóa nắp truyền động giúp bảo vệ an toàn
  • Mở nắp khẩn cấp trong trường hợp lỗi nguồn
  • Thiết kế tải với chiều cao 88cm
  • Bộ điều khiển sử dụng thân thiện tích hợp bản điều khiển phía trước
  • Cửa số phía trên nắp cho điều khiển tốc độ từ bên ngoài
  • Thiết kể mở nắp của máy ly tâm chỉ 82cm
  • Máy ly tâm SIGMA 8KBS trang bị bánh xe và có thể tùy chỉnh chiều cao so với sàn
  • Dễ dàng bảo trì sửa chữa
  • Máy ly tâm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020
  • Đảm bảo nhiệt độ tối đa là 40C cho tất cả các rotor ở tốc độ cực đại
 
Bộ điều khiển Spincontrol S:
  • Màn hình hiển thị TFT
  • Hiến thị giá trì cố định cài đặt và giá trị hiện thời
  • Hiển thị thông số kích thước hiển thị
  • Đa ngôn ngữ: Đức/ Anh/ Pháp/ Tây Ban Nha/ Bồ Đào Nha
  • Chương trình thời gian: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
  • Vận hành ngay sau khi máy đạt đến tốc độ cài đặt trước
  • Bước chuyển thời gian: 1 giây / 60 giây
  • Máy ly tâm vận hành liên tục hoặc gián đoạn
  • Bước chuyển tốc độ: 10 rpm / 1rpm
  • Hiển thị tốc độ và lực ly tâm
  • Bước chuyển lực ly tâm: 10g / 1g
  • Bước chuyển nhiệt độ: 10C
  • Chuyển đổi đơn vị 0C và 0F
  • Tinh năng làm lạnh khi dừng; chức năng chuyển
  • Chức năng làm lạnh nhanh: RapidTemp
  • Từ chối khởi động khi quá nhiệt
  • Số chương trình: 60
  • Người dùng định nghĩa tên chương trình
  • Hiển thị list tất cả các thông số
  • Số đường tuyến tính gia tốc: 10
  • Đường gia tốc bậc 2: 10
  • Người dùng định nghĩa đường gia tốc: 10
  • Số đường tuyến tính giảm tốc: 10
  • Đường giảm tốc bậc 2: 10
  • Người dùng định nghĩa đường giảm tốc: 10
  • Tính năng hàm phanh
  • Kết hợp giữa gia tốc và giảm phanh trong khoảng lựa chọn 150-1000rpm
  • Tự động mở nắp; chức năng chuyển
  • Tín hiệu cảnh báo âm thanh; chức năng chuyển
  • Lựa chọn trước tín hiệu chiều dài
  • Hiện thị quang trạng thái dừng
  • Chức năng đếm chu kỳ ly tâm; mỗi rotor
  • Thể hiện đến thời hạn dùng của rotor
  • Tự động mở nắp khi kết thúc quá trình ly tâm; chức năng chuyển
  • Chương trình hóa sẵn các rotor về tốc độ/ lực ly tâm/ đường kính
  • Giảm đường kính cực đại
  • Tính toán tỷ trọng dung dịch >1.2g/cm2
  • Chức năng chờ khởi động
  • Bộ điều khiển khóa
  • Code bảo vệ
  • Kiểm soát quá trính chạy
  • Bộ điều khiển vi xử lý
Thông số của máy:
  • Máy ly tâm lạnh với dải nhiệt độ cài đặt: -200C đến 400C
  • Đảm bảo nhiệt độ các rotor là 40C ở tốc độ cực đại
  • Công suất tiêu thụ: 6.5kW với nguồn cấp 3 x 400 V / 50 Hz
  • Khả năng ly tâm tối đa: 9 lít
  • Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Kích thước HxWxD: 980 x 810 x 910mm
  • Chiều cao mở nắp: 1690mm
  • Sự triệt nhiễu: EN 61326
  • Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 420kg
  • Năng lượng động học cực đại: 279Nm
  • Độ ồn: <61dB
  • Thời gian tăng tốc tối đa: 81 giây (tùy theo loại rotor)
  • Thời gian giảm tốc tối đa: 59giây (tùy theo loại rotor)
  • Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
  • Máy ly tâm sàn lạnh công suất lớn 5.100rpm/8.578g/12 túi máu, air cool Code: 10944 Có giao diện RS232
  • Rotor túi máu Windshield rotor Code: 11805
  • Gàu (bucket) cho túi máu Code: 13860
  • Bộ adapter cho 2 túi máu 320 – 400ml Code: 13865
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
1.      Lựa chọn thêm:
Bộ adapter cho 2 túi máu 500ml Code: 13866
  • Quy cách: 2 cái/ bộ
  • Cho 2 túi máu 320 – 400ml
Bộ adapter cho túi máu nhỏ hơn hoặc giảm thể tích điền Code: 17750
2.      Lựa chọn cho ly tâm ống y tế (medical tube):
a. Rotor 11805 + 3x gàu (bucket) ly tâm 13850 + 6 adapter
  • Lực RCF: 8.578g
  • Tốc độ cực đại: 5.100rpm
  • Gàu (bucket) ly tâm 13850 1500ml, rong kín với nắp 17175, bên trong Ø115mm
a.1 Adapter bên trong Ø115mm:
+Adapter với ống ly tâm 19x15ml Code adapter: 17775 Code ống: 15115
+Adapter với ống ly tâm 8x50ml Code adapter: 17777 Code ống: 15151
a.2 Adapter bên trong Ø115mm về Ø100mm Code: 13851
+Adapter với cho bên trong Ø100mm ống Monovette 20x4-7ml Code adapter: 17651
+Adapter với cho bên trong Ø100mm ống 36x5ml Code adapter: 17652 Code ống 15060 RIA, Hemolysis
+Adapter với cho bên trong Ø100mm ống 22x5-6ml Code adapter: 17656 Code ống 15060 RIA, Vaccutainer, Hemolysis
+Adapter với cho bên trong Ø100mm ống 19x9-15ml Code adapter: 17658 Code ống 15015, 15020, 15022 Monovette
+Adapter với cho bên trong Ø100mm ống tế bào 12x15ml Code adapter: 17659 Code ống 15115 với nắp Ø23mm
+Adapter với cho bên trong Ø100mm ống tế bào 15x15ml Code adapter: 17660 Code ống 15115 với nắp Ø22mm
+Adapter với cho bên trong Ø100mm ống tế bào 5x50ml Code adapter: 17677 Code ống 15151