STT |
Model |
Khả năng cân cực đại |
Độ đọc
|
Độ lặp lại (sd) |
Kích thước đĩa cân |
Kỹ thuật cân |
Thông số khác |
1 |
ML203E |
220g |
0.001g |
0.001g |
Ø120 mm |
Mono
Bloc |
- Chuẩn ngoại
- Độ tuyến tính: 0.002
- Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
- Kích thước LxWxH: 290x184x188 mm
- Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
|
2 |
ML303E |
320g |
0.001g |
0.001g |
Ø120 mm |
Mono
Bloc |
- Chuẩn ngoại
- Độ tuyến tính: 0.002
- Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
- Kích thước LxWxH: 290x184x188 mm
- Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
|
3 |
ML802E |
820g |
0.01g |
0.01g |
Ø160 mm |
Strain Gauge |
- Chuẩn ngoại
- Độ tuyến tính: 0.02
- Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
- Kích thước LxWxH: 290x184x188 mm
- Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
- Độ lặp lại: 0.01
|
4 |
ML1502E |
1520g |
0.01g |
0.01g |
Ø160 mm |
Strain Gauge |
- Chuẩn ngoại
- Độ tuyến tính: 0.02
- Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
- Kích thước LxWxH: 290x184x188 mm
- Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
- Độ lặp lại: 0.01
|
4 |
ML3002E |
3200g |
0.01g |
0.01g |
170x190 mm |
Mono
Bloc |
- Chuẩn ngoại
- Độ tuyến tính: 0.02
- Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
- Kích thước LxWxH: 290x184x84 mm
- Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
- Độ lặp lại: 0.01
|
5 |
ML4002E |
4200g |
0.01g |
0.01g |
170x190 mm |
Mono
Bloc |
- Chuẩn ngoại
- Độ tuyến tính: 0.02
- Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
- Kích thước LxWxH: 290x184x84 mm
- Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
- Độ lặp lại: 0.01
|
6 |
ML601E |
620g |
0.1g |
0.1g |
Ø160 mm |
Strain Gauge |
- Chuẩn ngoại
- Độ tuyến tính: 0.2
- Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
- Kích thước LxWxH: 290x184x84 mm
- Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
- Độ lặp lại: 0.01
|
7 |
ML1501E |
1520g |
0.1g |
0.1g |
Ø160 mm |
Strain Gauge |
- Chuẩn ngoại
- Độ tuyến tính: 0.2
- Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
- Kích thước LxWxH: 290x184x84 mm
- Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
- Độ lặp lại: 0.01
|
8 |
ML3001E |
3200g |
0.1g |
0.1g |
Ø160 mm |
Strain Gauge |
- Chuẩn ngoại
- Độ tuyến tính: 0.2
- Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
- Kích thước LxWxH: 290x184x84 mm
- Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
- Độ lặp lại: 0.01
|
9 |
ML6001E |
6200g |
0.1g |
0.1g |
Ø160 mm |
Strain Gauge |
- Chuẩn ngoại
- Độ tuyến tính: 0.2
- Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
- Kích thước LxWxH: 290x184x84 mm
- Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
- Độ lặp lại: 0.01
|