1. Bể rửa siêu âm Jeiotech – Dòng UCP model
- Làm bằng vật liệu ABS chống cháy, có độ bền cao. Nắp làm bằng inox 304 chống gỉ.
- Có cảnh báo bảo vệ quá nhiệt (ngoại trừ UCP-02)
- Hiển thị đèn LED, vàn phím chống giật: cài đặt thời gian từ 1 – 99 phút, vận hành tối đa 04 giờ), theo dõi nhiệt độ (ngoài từ UCP-02)
- Tần số siêu âm cao 40kHz, làm sạch nhanh với độ tin cậy cao.
- Nhiều chế độ để lựa chọn (Normal / Pulse / Sweep) với lựa chọn công suất (Thấp / Trung / Cao). (ngoại trừ UCP-02)
- Có chức năng khử bọt khí (ngoại trừ UCP-02)
Model | UCP – 02 | UCP – 10 | UCP – 20 | |
Thể tích bể (L / cu ft) | 2 / 0.07 | 10 / 0.35 | 20 / 0.70 | |
Dải nhiệt độ (℃ / ℉) | – | Nhiệt độ môi trường đến 70 / 158 | ||
Công suất siêu âm (W) | 100 | 300 | 500 | |
Kích thước | Bên trong bể
(W×L, D) (mm / inch) |
142×132, 104
5.6×5.2, 4.1 |
295×240, 160
11.6×9.4, 6.3 |
500×290, 160
19.7×11.4, 6.3 |
Bên ngoài
(W×L×H) (mm / inch) |
290×210×200
11.4×8.4×7.9 |
490×368×297
19.3×14.5×11.7 |
721×451×297
28.4×17.8×11.7 |
|
Trọng lượng (kg / lbs) | 2 / 4.4 | 11 / 24.3 | 17 / 37.5 | |
Nguồn điện (230V, 50 / 60Hz) | 0.6A | 1.3A | 2.2A | |
Cat. No. | BDH532011K | BDH532012K | BDH532013K | |
Nguồn điện (120V, 60Hz) | 1A | 1.7A | 4.2A | |
Cat. No. | BDH532011U | BDH532012U | BDH532013U |
Brochure: Bể rửa siêu âm Jeiotech – dòng UCP – Ultrasonic Cleaners
2. Bể rửa siêu âm Jeiotech – Dòng UCS model
- Làm bằng vật liệu ABS chống cháy, có độ bền cao. Nắp làm bằng inox 304 chống gỉ.
- Có cảnh báo bảo vệ quá nhiệt (ngoại trừ UCP-02)
- Hiển thị đèn LED, vàn phím chống giật: cài đặt thời gian từ 1 – 99 phút, vận hành tối đa 04 giờ), theo dõi nhiệt độ (ngoài từ UCP-02)
- Tần số siêu âm cao 40kHz, làm sạch nhanh với độ tin cậy cao.
- Nhiều chế độ để lựa chọn (Normal / Pulse / Sweep) với lựa chọn công suất (Thấp / Trung / Cao). (ngoại trừ UCP-02)
- KHÔNG Có chức năng khử bọt khí.
Model | UCS-05 | UCS-10 | UCS-20 | |
Thể tích bể (L / cu ft) | 5.7 / 0.20 | 10 / 0.35 | 20 / 0.70 | |
Dải nhiệt độ (℃ / ℉) | Nhiệt độ môi trường đến 70 / 158 | |||
Công suất siêu âm (W) | 200 | 300 | 500 | |
Kích thước | Bên trong bể
(W×L, D) (mm / inch) |
295×160, 160 / 11.6×6.3, 6.3 | 295×240, 160 / 11.6×9.4, 6.3 | 500×290, 160 / 19.7×11.4, 6.3 |
Bên ngoài
(W×L×H) (mm / inch) |
325×230×320 / 12.8×9.1×12.6 | 325×330×320 / 12.8×12.9×12.6 | 530×330×297 / 20.9×12.9×11.7 | |
Trọng lượng (kg / lbs) | 8 / 17.6 | 11 / 24.3 | 15 / 33.1 | |
Nguồn điện (230V, 50 / 60Hz) | 0.9A | 1.3A | 2.2A | |
Cat. No. | BDH532031K | BDH532032K | BDH532033K | |
Nguồn điện (120V, 60Hz) | 1.7A | 2.5A | 4.2A | |
Cat. No. | BDH532031U | BDH532032U | BDH532033U |