Máy ly tâm DLAB – Mỹ

 

  • DLAB Scientific Co., Ltd được thành lập năm 2002 tại Bắc Kin, Trung Quốc, là một trong những mà sản xuất và phân phối dẫn đầu thế giới với các thiết bị công nghệ cao phòng thí nghiệm.
  • Với yêu cầu ngày càng nhiều từ khách hàng trên toàn cầu, DLAB đã thành lập các chi nhánh vận hành tại Mỹ và Ấn Độ và đã đổi tên thành DLAB Scientific năm 2016. Các sản phẩm của Dlab mang lại hiệu suất và giá trị cao, thiết kế và sản xuất theo ISO9001 / 13485.
  • Dlab được đặt là một nhà phân phối nhiều thiết bị và dụng cụ cơ bản phòng thí nghiệm, bao gôm ngành hóa, sinh học và phòng thí nghiệm lâm sàng.
  • Đội ngũ R&D chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm cung cấp các giải pháp tiết kiệm chi phí và tính hiệu quả cao và giá trị vượt trội.

1. Máy ly tâm thể tích nhỏ D1008 – Dlab

  • Tốc độ tối đa / RCFxg : 7000 rpm/2680xg
  • Thể tích: microtubes 8 x 1.5 / 2.0ml . (8 x 0.5 / 8 x 0.2ml ống sử dụng các adapter)
  • Thời gian ly tâm: 30 giây đến 99 phút hẹn giờ hoặc hoạt động liên tục
  • Kích thước: (W) 6 × (L) × 6 (H) 5 inch
  • Trọng lượng: 2.1 lbs
  • Nguồn điện: 100-240V/50Hz/60Hz

Brochure: Máy ly tâm thể tích nhỏ D1008 DLAB – Centrifuge D1008 DLAB

2. Máy ly tâm thể tích nhỏ, tốc độ cao D2012 Plus – Dlab

  • Tốc độ tối đa 15000rpm, (500-15000rpm), bước chuyển: 100 rpm
  • RCF tối đa: 15100xg, bước chuyển 100xg
  • Độ chính xác: ±20 rpm
  • Thể tích rotor: 0.2mL/0.5mL/1.5mL/ 2mL×12

Brochure: Máy ly tâm tốc độ cao D2012 Plus DLAB –  High Speed Mini Centrifuge

3. Máy ly tâm tốc độ cao D3024 & D3024R – Dlab

  • Tốc độ tối đa 15.000rpm, (200-15000rpm), bước chuyển: 10 rpm
  • RCF tối đa: 21380xg, bước chuyển 10xg
  • Độ chính xác: ±20 rpm
  • Thể tích rotor: 5mL×18, 0.2mL/0.5mL/1.5mL/ 2mL×24, 0.5mL×36,PCR8×4
  • Thời gian ly tâm: 30giây ~99 phút hoặc hoặc hoạt động liên tục.

Brochure: Máy ly tâm tốc độ cao D3024 / D3024R Dlab – High Speed Micro-Centrifuge

4. Máy ly tâm phòng thí nghiệm DM0412 – Dlab

  • Tốc độ tối đa 4500rpm, (300-4500rpm), bước chuyển: 100 rpm
  • RCF tối đa: 2490×g, bước chuyển 20xg
  • Độ chính xác: ±20 rpm
  • Khoảng nhiệt độ: -20℃~40℃
  • Thể tích rotor: 15mL×8, 1.5-10mlx12
  • Thời gian ly tâm: 30giây ~99 phút hoặc hoặc hoạt động liên tục.

Brochurr: Máy ly tâm phòng thí nghiệm DM0412 DLAB – Clinical Centrifuge

5. Máy ly tâm huyết học DM1424 – Dlab

  • Tốc độ tối đa 14.000rpm, (200-14000rpm), bước chuyển: 10 rpm
  • Gồm có 24 vị trí x ống (12,000 rpm max) đi kèm với máy ly tâm. 24 x 1.5ml / 2.0ml ( 14,000rpm max), được bán riêng
  • RCF tối đa: 18260xg, bước chuyển 10xg
  • Độ chính xác: ±30 rpm
  • Thể tích rotor: 24 x 1.5 ml / 2 ml (14000rpm); rotor huyết học: 24 x thể tích ống (12000rpm)
  • Thời gian ly tâm: 30giây ~99 phút hoặc hoặc hoạt động liên tục.

Brochure: Máy ly tâm huyết học DM1424 Dlab –  Hematocrit Centrifuge

6. Máy ly tâm phòng thí nghiệm DM0636 – Dlab

  • Tính năng chuyển giá trị tốc độ/ RCF
  • Tính năng nhận diện rotor
  • Dải tốc độ: 300-6000rpm
  • RCF: 4300 ×g
  • Độ chính xác tốc độ: ±20rpm
  • Rotor Capacity
  • Có 09 loại rotor khác nhau
  • Thời gian vận hành: 30sec-99mins/liên tục

Brochure: Máy ly tâm phòng thí nghiệm DM0636 DLAB – Multi-Purpose Centrifuge

Tham khảo thêm: Máy ly tâm phòng thí nghiệm Việt Nguyễn Co., Ltd cung cấp