Máy đo độ ồn có phân tích giải tần

Giá: Liên hệ

Model: TYPE6236 Nhà sản xuất: ACO - Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản   Yêu cầu báo giá Category:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Máy đo độ ồn có phân tích giải tần TYPE6236 ACO – Nhật
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 500C
  • Ẩm độ: 30% đến 90% RH ( không thấm nước)
  • Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V
  • Có ngõ ra AC và DC dùng để kết nối với bộ vẽ biểu đồ độ ồn theo thời gian và cổng USB kết nối với máy vi tính.
  • Có chức năng giữ lại kết quả Max/Min.
  • Có chỉ thị tín hiệu quá tải.
  • Hiển thị năng lượng pin trên màn hình
  • Có khe cắm thẻ để kết nối với thẻ nhớ hoặc thẻ phân tích
  • Kích thước : 86 (W) x285 (H) x46 (D)mm
  • Trọng lượng : 450g ( bao gồm pin)
  • Phạm vi điều kiển: 10dB với 06 bước 20÷80dB; 20 ÷ 90dB; 20÷100Db20÷110dB; 30÷120dB; 40÷130dB
  • Loại microphone: TYPE 7052NR (độ nhạy -33db)
  • Dải tần số: 20Hz – 20kHz
  • Áp dụng các tiêu chuẩn :
    • JIS C1509-1:2005 Loại 2
    • IEC 61672-1: 2002 Loại 2
  • Máy đo độ ồn có phân tích giải tần TYPE6236 ACO – Nhật
  • Phạm vi đo:
    • A: 28dB ÷130dB (0÷80dB/ chức năng  0dB khi ON)
    • C: 36dB ÷130dB
    • Z ( flat): 40dB ÷130dB
    • C peak: 55dB ÷ 141dB
    • Z (flat) peak: 60dB ÷ 141dB
  • Phạm vi tuyến tính: 100dB
  • Chọn lựa được 3 chế độ hoạt động: nhanh, chậm và chế độ xung
  • Thời gian đáp ứng: nhanh / chậm
  • Tần số trọng số: A, C, Z (Flat)
  • Đo đồng thời các giá trị:
    • Áp lực âm thanh (LP)
    • Mức độ áp lực âm thanh A-weighted (LA)
    • Mức độ áp lực âm thanh C (LC)
    • Trọng mức áp lực âm thanh liên tục (LAeq)
    • Mức độ phơi sáng âm thanh (LAE)
    • Mức áp suất âm thanh tối đa (LAmax)
    • Mức áp suất âm thanh tối thiểu (Lamin)
    • Mức độ áp lực âm thanh phần trăm (5 giá trị tự do)
    • Đỉnh áp suất âm thanh (Lpeak)
    • Đỉnh áp suất âm thanh C (LCpeak)
    • Công suất trung bình của mức áp suất âm thanh tối đa trong một khoảng thời gian nhất định (LAtm5)
    • Xung động áp suất âm (LAI)
    • Xung động liên tục (LAIeq)
  • Thời gian đo: 1s, 3s, 5s, 10s, 1mim, 10mim, 15mim, 30mim, 1h, 8h, 12h, 24h, hoặc tối đa 199h59m59s
  • Thời gian lấy mẫu: 20.8 µs (Leq, Lmax, Lmin) 100ms (LN)
  • Chức năng xóa dữ liệu: Dừng, và chức năng xóa trước 3 hoặc 5 giây, bắt đầu bộ nhớ dữ liệu: lựa chọn tự động hoặc thủ công
  • Chức năng hẹn giờ: có thể cài đặt thời gian để ngừng các phép đo tại bất kì thời điểm nào
  • Hiển thị:
    • Màn hình tinh thể lỏng LCD 128x64 điểm
    • Dải hiển thị: hiển thị 04 chữ số
    • Chu kỳ hiển thị: khoảng thời gian 1 giây
    • Thanh hiển thị: khoảng thời gian 0.1 giây
  • Cảnh báo:
    • Qúa: + 3dB từ thang đo cao nhất
    • Dưới: - 0.6 dB từ thang đo thấp nhất
  • Tình trạng Pin
  • Thời gian: năm/ tháng/ ngày/ giờ:phút:giây
  • Kết quả đo: được lưu trữ trên bộ nhớ của máy hoặc thẻ nhớ ngoài.
  • Máy chính
  • Thẻ nhớ SD Card
  • Miếng chắn gió (Windscreen)
  • Hộp đựng
  • 04 Pin Alkaline 1.5V
  • Driver
  • Handstrap (dây cầm)
    • Đáp ứng tiêu chuẩn: JIS C1514 (IEC61260): Class 1
    • Chế độ đo: Lq; Leq; LE; Lmax
    • Dải tần phân tích:
      • 1/1 Octave filter: 16Hz; 31.5 Hz; 63Hz; 125Hz; 250Hz; 500 Hz; 1kHz; 2kHz; 4kHz; 8kHz; APCard phân tích thời gian thực Realtime 1/1 và 1/3 Octave Code: NA-0038
      • 1/3 Octave filter: 12.5 Hz; 16 Hz; 20Hz; 25 Hz; 31.5 Hz; 40 Hz; 50 Hz; 63 Hz; 80 Hz; 100 Hz; 125 Hz; 160 Hz; 200 Hz; 250 Hz; 315 Hz; 400 Hz; 500 Hz; 630 Hz; 800 Hz; 1 kHz; 1.25 kHz; 1.6 kHz; 2 kHz; 2.5 kHz; 3.15 kHz; 4 kHz; 5 kHz; 6.3 kHz; 8 kHz; 10 kHz; 12.5 kHz; 16 kHz; AP
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt