Máy rửa dụng cụ thủy tinh phòng thí nghiệm (chức năng rửa)

Giá: Liên hệ

Model: GW0160 Nhà sản xuất: SMEG - Ý Xuất xứ: Italia   Yêu cầu báo giá Category: Tags: , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

Máy rửa dụng cụ GW0160 SMEG

  • Máy rửa dụng cụ GW0160 SMEG với bộ điều khiên vi xử lý
  • Số chương trình cài đặt: 07
  • Có chức năng đồng hồ và lịch
  • Số pha chương trình: không có
  • Nhiệt độ bên trong buồng tủ: nhiệt độ phòng đến 85oC
  • Độ chính xác nhiệt độ: 0,10C
  • Cảm biến nhiệt độ loại PT 1000 CLASS B IEC 60751
  • Bộ gia nhiệt nước : điển tử với công suất 2.3KW cho nguồn 01 pha;
  • Máy rửa dụng cụ GW0160 SMEG không có bộ ngưng tụ
  • Màn hình hiển thị 04 ký tự với biểu tượng phân đoạn và cảnh báo
  • Hệ thống cấp chất tẩy rửa: 01 cho chức năng cấp chất tẩy rửa dạng bột hoặc 01 bơm cho cấp chất tẩy rửa dạng lỏng (lựa chọn thêm)

Lựa chọn thêm chức năng cảnh báo mức chất tẩy rửa

  • Có bơm cho chất tẩy rửa acid lỏng
  • Có khóa an toàn từ điện trường
  • Chức năng an toàn: an toàn nhiệt; khóa cửa và tự động mở;
  • Thiết bị an toàn: khóa cửa và cảm biến nhiệt an toàn
  • Chức năng cảnh báo hiển thị: cảnh báo hình ảnh và âm thanh
  • Có thanh công cụ xử lý sự cố: không có
  • Máy rửa dụng cụ GW0160 không có bộ nhớ
  • Không có cổng RS232 nối tiếp nối PC hoặc máy in
  • Không có chức năng lưu trữ chu kỳ với định dạng TRACELOG/Excel format
  • Không có chức năng tải file chu kỳ với định dạng TRACELOG format

Nguồn nước cấp cho máy rửa dụng cụ GW0160 SMEG

  • Nguồn vào nước lạnh
  • Đầu vào với nước khử khoáng, <20µS/cm
  • Lựa chọn thêm cho bơm tăng cường nước khử khoáng
  • Có bộ làm mềm nước
  • Bơm tuần hoàn: 400 lít/ phút
  • Kích thước (LxDxH)/ Khối lượng:
  • Kích thước ngoài: 600x605x850mm
  • Kích thước buồng: 520x515x545mm
  • Khối lượng net: 72kg

Vật liệu buồng máy rửa dụng cụ GW0160 SMEG

  • Bên trong bằng thép không gỉ AISI 304
  • Bên ngoài bằng thép không gỉ AISI 304
  • Nguồn điện: 1/N/PE ~ 50Hz 2.8 kW
  • Hoặc 3/N/PE 400V ~ 50Hz 7,0 kW
  • Độ ồn: <50dB

Brochure: Laboratory Glassware Washer SMEG

Tham khảo thêm: Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm Việt Nguyễn Co., Ltd cung cấp

  3.      Cung cấp bao gồm:        
  Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm Model: GW0160 01 Bao gồm   Bao gồm
  Khay trên với bộ phun Upper Trolley With Sprayer Code: CS1-1 -          Diện tích sử dụng: LxD: 460 x 450 mm -          Chiều cao có thể điều chỉnh được với 02 vị trí: 190 mm hoặc 240 mm -          Làm từ thép không gỉ, dùng để giữ vị trí giá đỡ 01 Bao gồm   Bao gồm
  Khay di chuyển ở phía dưới (Lower trolley) Code: CS2 -          Diện tích sử dụng: LxD: 480 x 500 mm -          Chiều cao sử dụng: 230mm -          Làm từ thép không gỉ, dùng để giữ vị trí giá đỡ 01 Bao gồm   Bao gồm
  3.  Các khay bổ sung (lựa chọn thêm theo máy chính):        
3.1 Bộ gía đỡ 28 vị trí cho bình tam giác, cốc thủy tinh Code: SB28 -          Bộ giá đỡ 28 vị trí cho bình cổ nhỏ (flask), cốc bêse (Beaker) cho sử dụng với khay (rack) chuẩn CS1-1/ CS2 và giá trượt (carriages) LM20 -          Chất liệu: thép không gỉ. Có thể chứa bình cổ nhỏ (flask) với dung tích 1000ml 01   10%  
3.2 Bộ giá đỡ 30 vị trí giữ cốc bêse với những kích thước khác nhau Code: SB30   -          Bộ giá đỡ 30 vị trí cho cốc bêse (Beaker) cho sử dụng với khay (rack) chuẩn CS1-1/ CS2 và giá trượt (carriages) LM20 -          Chất liệu: thép không gỉ. -          Kích thước LxDxH: 195 x 400 x 150 mm -          Khuyến cáo dùng cốc bêse (Beaker) có thể tích <500ml 01   10%  
3.3 Khay cho những mẫu thủy tinh nhỏ, rổ và mạng lưới giữ (Rack for small glassware, Baskets and Holding Nets) Code: PF2 -          Bộ phụ kiên thêm cho khay CS1-1 và khay CS2 làm từ thép phẳng mắc lưới không gỉ 10x10mm. Với mắc lưới để giữ những mẫu thủy tinh nhỏ hoặc như khay cứng để thay thế cho mạng lưới giữ Nylon -           Giá PF2 kích thước: 454 x 434 x 11 mm; phù hợp với  khay dưới CS2 01   10%  
3.4 Khay rổ lưới cho những dụng cụ nhỏ Code: CSK2 -          Phù hợp cho giữ các dụng cụ kích thước nhỏ -          Kích thước rổ: LxDxH: 450 x 225 x 50 mm -          Kích thước lỗ lưới: 5x5mm -          Làm bằng théop không gỉ 01   10%  
3.5 38 đĩa, 70-120 mm để trên khay lưu động phía trên CS1-1 Code: PD100S 01   10%  
3.6 Bệ đỡ 32 vị trí cho chai lọ cổ rộng 100ml Code: PB100 -          Bệ đỡ 32 vị trí cho chai lọ cổ rộng của 100ml (với nắp vặn chặt GL32 ISO4796 hoặc ground cap DIN12038 hoặc cap không đạt chuẩn) 01   10%  
3.7 Bệ đỡ 24 vị trí cho chai lọ cổ rộng 250ml Code: PB250   -          Bệ đỡ 24 vị trí cho chai lọ cổ rộng của 250ml (với nắp vặn chặt GL32 ISO4796 hoặc ground cap DIN12038 hoặc cap không đạt chuẩn) -          Kích thước lọ lớn nhất: đường kính 70mm – chiều cao 138mm 01   10%  
3.8 Bệ đỡ 21 vị trí cho chai lọ cổ rộng 500ml Code: PB500   -          Bệ đỡ 21 vị trí cho chai lọ cổ rộng của 500ml (với nắp vặn chặt GL32 ISO4796 hoặc ground cap DIN12038 hoặc cap không đạt chuẩn) -          Kích thước lọ lớn nhất: đường kính 86mm – chiều cao 176mm 01   10%  
3.9 Bệ đỡ 16 vị trí cho chai lọ cổ rộng 1000ml Code: PB1000   -          Bệ đỡ 16 vị trí cho chai lọ cổ rộng của 1000ml (với nắp vặn chặt GL32 ISO4796 hoặc ground cap DIN12038 hoặc cap không đạt chuẩn) -          Kích thước lọ lớn nhất: đường kính 101mm – chiều cao 225mm 01   10%  
3.10 Bệ đỡ cho ống đo (Test Tube Support)/ Ống đo có chiều cao 200 mm Code: CP222 -          Phụ kiện thêm vào cho các khay (rack) tiêu chuẩn D-CS1, D-CS2, CS-1, CS2 và LM20 để rửa ống đo. -          Có thể rửa 160 ống đo, gắn 3 ngăn di động và nắp -          Chiếm ¼ khay tiêu chuẩn 01   10%  
3.11 Bộ gá cho đĩa petri có đường kính 70-120mm phù hợp với khay trên CS1-1 Code: PD70S -          Phù hợp cho đĩa Petri có đường kính 70 – 120mm gắn trên khay trên CS1-1 -          Số vị trí: 38 vị trí 01   10%  
3.12 Giỏ thép mắt lưới có tay cầm cho các dụng cụ nhỏ Code: CSK1 -          Phù hợp cho các ống/ dụng cụ có kích thước nhỏ/ trung bình -          Thiết kế bằng thép không gỉ có tay cầm -          Độ mở mắt lưới: 5x5mm -          Kích thước LxDxH: 450x450x55mm 01   10%  
3.13 20 vị trí với giá trượt cho rửa bình cổ nhỏ thông thường, làm từ thép không gỉ với 20 ống (nozzle) Code: LM20DS -          Phù hợp cho những bình thủy tinh cổ hẹp tới 490mm chiều cao -          ½ giá trượt có khoảng trống để cho hỗn tạp các thủy tinh phù hợp cho ½ rổ phụ kiện -          Đặt ở mức vị trí thấp 01   10%  
3.14 Khay trượt bằng thép không gỉ để rửa các ống Pipet có chiều dài đến 55cm Code: LVP40DS -          Phù hợp với 20 vị trí cho pipette có chiều cao 55cm và 20 vị trí cho pipette và/ hoặc với chiều cao 45/49 cm   01   10%  
3.15 Khay trượt 20 vị trí cho rửa hỗn hợp bình cổ nhỏ (flask), pipettes và ống đo. Code: LPM2010DS -          Phù hợp cho rửa 10 ống pipettes đến 55cm  và 20 bình thủy tinh cổ hẹp và ¼ không gian trống để thêm vào CP nối tiếp cho khay ống đo. -          Phù hợp với các đầu phun (nozzle): 2 x U6260, 2 x U6240, 2 x U6220, 3 x U4180, 2 x U4160 , 2 x U4140, 3 x U3110, 4 x U390, 1 x UC6, 10 x ULB40 cho pipettes với chiểu cao tối đa 55cm -          Đặt ở  mức vị trí thấp 01   10%  
  4. Lựa chọn máy in (yêu cầu cho ngành dược):        
  Máy in External printer Code: WD-PRINTE -          Máy in nhiệt. -          Thể hiện thời gian thực. -          Cuộn giấy in có Ø50mm – rộng  57 mm (cod. WD-PAPER) 01   10%  
  5.  THUỐC THỬ:        
  Bột rửa Detergent Alkaline -          Lưu lượng sử dụng/ lít rửa: 2- 5g/ lít 01   10% Liên hệ
  Acid lỏng trung hòa -          Lưu lượng sử dụng/ lít rửa: 2- 3ml/ lít 01   10% Liên hệ