|
3. Cung cấp bao gồm: |
|
|
|
|
|
Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm
Model: GW0160 |
01 |
Bao gồm |
|
Bao gồm |
|
Khay trên với bộ phun
Upper Trolley With Sprayer
Code: CS1-1
- Diện tích sử dụng: LxD: 460 x 450 mm
- Chiều cao có thể điều chỉnh được với 02 vị trí: 190 mm hoặc 240 mm
- Làm từ thép không gỉ, dùng để giữ vị trí giá đỡ |
01 |
Bao gồm |
|
Bao gồm |
|
Khay di chuyển ở phía dưới (Lower trolley)
Code: CS2
- Diện tích sử dụng: LxD: 480 x 500 mm
- Chiều cao sử dụng: 230mm
- Làm từ thép không gỉ, dùng để giữ vị trí giá đỡ |
01 |
Bao gồm |
|
Bao gồm |
|
3. Các khay bổ sung (lựa chọn thêm theo máy chính): |
|
|
|
|
3.1 |
Bộ gía đỡ 28 vị trí cho bình tam giác, cốc thủy tinh
Code: SB28
- Bộ giá đỡ 28 vị trí cho bình cổ nhỏ (flask), cốc bêse (Beaker) cho sử dụng với khay (rack) chuẩn CS1-1/ CS2 và giá trượt (carriages) LM20
- Chất liệu: thép không gỉ. Có thể chứa bình cổ nhỏ (flask) với dung tích 1000ml |
01 |
|
10% |
|
3.2 |
Bộ giá đỡ 30 vị trí giữ cốc bêse với những kích thước khác nhau
Code: SB30
- Bộ giá đỡ 30 vị trí cho cốc bêse (Beaker) cho sử dụng với khay (rack) chuẩn CS1-1/ CS2 và giá trượt (carriages) LM20
- Chất liệu: thép không gỉ.
- Kích thước LxDxH: 195 x 400 x 150 mm
- Khuyến cáo dùng cốc bêse (Beaker) có thể tích <500ml |
01 |
|
10% |
|
3.3 |
Khay cho những mẫu thủy tinh nhỏ, rổ và mạng lưới giữ (Rack for small glassware, Baskets and Holding Nets)
Code: PF2
- Bộ phụ kiên thêm cho khay CS1-1 và khay CS2 làm từ thép phẳng mắc lưới không gỉ 10x10mm. Với mắc lưới để giữ những mẫu thủy tinh nhỏ hoặc như khay cứng để thay thế cho mạng lưới giữ Nylon
- Giá PF2 kích thước: 454 x 434 x 11 mm; phù hợp với khay dưới CS2 |
01 |
|
10% |
|
3.4 |
Khay rổ lưới cho những dụng cụ nhỏ
Code: CSK2
- Phù hợp cho giữ các dụng cụ kích thước nhỏ
- Kích thước rổ: LxDxH: 450 x 225 x 50 mm
- Kích thước lỗ lưới: 5x5mm
- Làm bằng théop không gỉ |
01 |
|
10% |
|
3.5 |
38 đĩa, 70-120 mm để trên khay lưu động phía trên CS1-1
Code: PD100S |
01 |
|
10% |
|
3.6 |
Bệ đỡ 32 vị trí cho chai lọ cổ rộng 100ml
Code: PB100
- Bệ đỡ 32 vị trí cho chai lọ cổ rộng của 100ml (với nắp vặn chặt GL32 ISO4796 hoặc ground cap DIN12038 hoặc cap không đạt chuẩn) |
01 |
|
10% |
|
3.7 |
Bệ đỡ 24 vị trí cho chai lọ cổ rộng 250ml
Code: PB250
- Bệ đỡ 24 vị trí cho chai lọ cổ rộng của 250ml (với nắp vặn chặt GL32 ISO4796 hoặc ground cap DIN12038 hoặc cap không đạt chuẩn)
- Kích thước lọ lớn nhất: đường kính 70mm – chiều cao 138mm |
01 |
|
10% |
|
3.8 |
Bệ đỡ 21 vị trí cho chai lọ cổ rộng 500ml
Code: PB500
- Bệ đỡ 21 vị trí cho chai lọ cổ rộng của 500ml (với nắp vặn chặt GL32 ISO4796 hoặc ground cap DIN12038 hoặc cap không đạt chuẩn)
- Kích thước lọ lớn nhất: đường kính 86mm – chiều cao 176mm |
01 |
|
10% |
|
3.9 |
Bệ đỡ 16 vị trí cho chai lọ cổ rộng 1000ml
Code: PB1000
- Bệ đỡ 16 vị trí cho chai lọ cổ rộng của 1000ml (với nắp vặn chặt GL32 ISO4796 hoặc ground cap DIN12038 hoặc cap không đạt chuẩn)
- Kích thước lọ lớn nhất: đường kính 101mm – chiều cao 225mm |
01 |
|
10% |
|
3.10 |
Bệ đỡ cho ống đo (Test Tube Support)/ Ống đo có chiều cao 200 mm
Code: CP222
- Phụ kiện thêm vào cho các khay (rack) tiêu chuẩn D-CS1, D-CS2, CS-1, CS2 và LM20 để rửa ống đo.
- Có thể rửa 160 ống đo, gắn 3 ngăn di động và nắp
- Chiếm ¼ khay tiêu chuẩn |
01 |
|
10% |
|
3.11 |
Bộ gá cho đĩa petri có đường kính 70-120mm phù hợp với khay trên CS1-1
Code: PD70S
- Phù hợp cho đĩa Petri có đường kính 70 – 120mm gắn trên khay trên CS1-1
- Số vị trí: 38 vị trí |
01 |
|
10% |
|
3.12 |
Giỏ thép mắt lưới có tay cầm cho các dụng cụ nhỏ
Code: CSK1
- Phù hợp cho các ống/ dụng cụ có kích thước nhỏ/ trung bình
- Thiết kế bằng thép không gỉ có tay cầm
- Độ mở mắt lưới: 5x5mm
- Kích thước LxDxH: 450x450x55mm |
01 |
|
10% |
|
3.13 |
20 vị trí với giá trượt cho rửa bình cổ nhỏ thông thường, làm từ thép không gỉ với 20 ống (nozzle)
Code: LM20DS
- Phù hợp cho những bình thủy tinh cổ hẹp tới 490mm chiều cao
- ½ giá trượt có khoảng trống để cho hỗn tạp các thủy tinh phù hợp cho ½ rổ phụ kiện
- Đặt ở mức vị trí thấp |
01 |
|
10% |
|
3.14 |
Khay trượt bằng thép không gỉ để rửa các ống Pipet có chiều dài đến 55cm
Code: LVP40DS
- Phù hợp với 20 vị trí cho pipette có chiều cao 55cm và 20 vị trí cho pipette và/ hoặc với chiều cao 45/49 cm
|
01 |
|
10% |
|
3.15 |
Khay trượt 20 vị trí cho rửa hỗn hợp bình cổ nhỏ (flask), pipettes và ống đo.
Code: LPM2010DS
- Phù hợp cho rửa 10 ống pipettes đến 55cm và 20 bình thủy tinh cổ hẹp và ¼ không gian trống để thêm vào CP nối tiếp cho khay ống đo.
- Phù hợp với các đầu phun (nozzle): 2 x U6260, 2 x U6240, 2 x U6220, 3 x U4180, 2 x U4160 , 2 x U4140, 3 x U3110, 4 x U390, 1 x UC6, 10 x ULB40 cho pipettes với chiểu cao tối đa 55cm
- Đặt ở mức vị trí thấp |
01 |
|
10% |
|
|
4. Lựa chọn máy in (yêu cầu cho ngành dược): |
|
|
|
|
|
Máy in
External printer
Code: WD-PRINTE
- Máy in nhiệt.
- Thể hiện thời gian thực.
- Cuộn giấy in có Ø50mm – rộng 57 mm (cod. WD-PAPER) |
01 |
|
10% |
|
|
5. THUỐC THỬ: |
|
|
|
|
|
Bột rửa Detergent Alkaline
- Lưu lượng sử dụng/ lít rửa: 2- 5g/ lít |
01 |
|
10% |
Liên hệ |
|
Acid lỏng trung hòa
- Lưu lượng sử dụng/ lít rửa: 2- 3ml/ lít |
01 |
|
10% |
Liên hệ |