Phụ kiện chọn thêm: |
|
|
|
|
Điện cực & dung dịch chuẩn pH: |
|
|
|
|
Điện cực (nhựa) đo pH |
3200360505 |
9625-10D |
Horiba |
Nhật Bản |
Điện cực thủy tinh 3-trong-1 đo pH |
3200585428 |
9615S-10D |
Horiba |
Nhật Bản |
Dung dịch chuẩn pH 4.01 (500ml) |
3999960029 |
500-4 |
Horiba |
Singapore |
Dung dịch chuẩn pH 6.86 (500ml) |
3999960030 |
500-686 |
Horiba |
Singapore |
Dung dịch chuẩn pH 7.00 (500ml) |
3999960031 |
500-7 |
Horiba |
Singapore |
Dung dịch chuẩn pH 9.18 (500ml) |
3999960032 |
500-9 |
Horiba |
Singapore |
Dung dịch chuẩn pH 10.01 (500ml) |
3999960033 |
500-10 |
Horiba |
Singapore |
Dung dịch bảo quản điện cực KCL 3.33M (250ml) |
3999960023 |
525-3 |
Horiba |
Singapore |
Điện cực & bột chuẩn ORP: |
|
|
|
|
Điện cực kim loại đo ORP model 9300-10D |
3014046710 |
9300-10D |
Horiba |
Nhật Bản |
Bột chuẩn ORP (89mV) 250 mL x 10 gói |
3200043618 |
160-51 |
Horiba |
Nhật Bản |
Bột chuẩn ORP (258mV) 250 mL x 10 gói |
3200043617 |
160-22 |
Horiba |
Nhật Bản |