Máy đo môi trường đa chỉ tiêu: tốc độ gió, nhiệt độ, thể tích khí, độ ẩm, độ lạnh gió, chỉ số bức xạ, điểm đọng sương, điểm bầu ướt, áp suất khí quyển, cường độ ánh sáng, cao độ, nhiệt độ PT 1000

Giá: Liên hệ

Model: 850027 Nhà sản xuất: Sper Scientific – Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc   Yêu cầu báo giá Category: Tags: , , , , , , , , , , , , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Máy đo:
    • Tốc độ gió
    • Nhiệt độ không khí
    • Thể tích không khí
    • Độ ẩm RH
    • Độ lạnh gió (wind chill)
    • Chỉ số bức xạ nhiệt (Heat Stress Index)
    • Đo nhiệt độ đọng sương (Dew point)
    • Đo nhiệt độ bầu ướt (Wet Buld)
    • Cảm biến PT 1000 ohm Probe (lựa chọn thêm)
    • Áp suất khí quyển
    • Cao độ (Altitude)
  • Đo cường độ ánh sáng Lux
  • Màn hình hiển thị LCD lớn
  • Chức năng giữ HOLD, min/ max
  • Kích thước: 4¾" × 1¾" × ¾" (121 × 44 × 19 mm)
  • Khối lượng: 2 oz (57 g)
Đơn vị Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
Tốc độ gió
  • 80 ~ 3937 ft/min
  • 0.4 ~ 20.0 m/s
  • 1.4 ~ 72.0 km/h
  • 1.4 ~ 72.0 km/h
  • 0.9 ~ 44.7 mile/h
  • 0.8 ~ 38.8 knots
  • 1 ft/min
  • 0.1 m/s
  • 0.1 km/h
  • 0.1 MPH
  • 0.1 knots
  • 0.1 °F/°C
  • ≤ 20 m/s:
  • ± 3% F.S.
  • > 20 m/s:
  • ± 4% F.S.
Nhiệt độ
  • 32 ~ 122 °F
  • 0 ~ 50 °C
  • 0.1 °F
  • 0.1 °C
  • ± 2.5 °F
  • ± 1.2 °C
Thể tích khí
  • 0.024 ~ 36000 CMM
  • 0.847 ~ 1271300 CFM
  • 0.001/0.01/0.1/1
  • 0.001/0.01/0.1/1 /10 (x10)/100 (x100)
 
Độ lạnh gió
  • 15.0 ~ 112.0 °F
  • -0.4 ~ 44.2 °C
  • 0.1 °F
  • 0.1 °C
  • ± 3.6 °F
  • ± 2.0 °C
Chỉ số bức xạ nhiệt
  • 32 ~ 212 °F
  • 0 ~ 100 °C
  • 0.1 °F
  • 0.1 °C
  • ± 3.6 °F
  • ± 2.0 °C
Nhiệt độ đọng sương
  • -13.5 ~ 120.0 °F
  • -25.3 ~ 49.0 °C
  • 0.1 °F
  • 0.1 °C
Tính toán từ giá trị độ ẩm, nhiệt độ
Nhiệt độ bầu ượt
  • 22.2 ~ 120 °F
  • -5.4 ~ 49.0 °C
  • 0.1 °F
  • 0.1 °C
Tính toán từ giá trị độ ẩm, nhiệt độ
Cảm biến nhiệt độ PT 1000 Ohm
  • 14.0 ~ 212.0 °F
  • -10.0 ~ 100.0 °C
  • 0.1 °F
  • 0.1 °C
  • ± 2.5 °F
  • ± 1.2 °C
Áp suất khí quyển
  • 10.0 ~ 999.9 hPa
  • 1000 ~ 1100 hPa
  • 7.5 ~ 825.0 mmHg
  • 0.29 ~ 32.84 inHg
  • 0.1 hPa
  • 1 hPa
  • 0.1 mmHg
  • 0.01 inHg
  • ± 1.5 hPa
  • ± 2 hPa
  • ± 1.2 mmHg
  • ± 0.05 inHg
Cao độ (Altitude)
  • -6000 ~ 30000 ft
  • -2000 ~ 90000 m
  • 1 ft
  • 1 m
  • ± 50 ft
  • ± 15 m
Cường độ ánh sáng
  • 0 ~ 2200 Lux
  • 1800 ~ 20000 Lux
  • 0 ~ 204.0 FC
  • 170 ~ 1860 FC
  • 1 Lux
  • 10 Lux
  • 0.1 FC
  • 1 FC
  • ± 5% rdg
  • ± 8 dgt
  • 1x Máy chính kèm phụ kiện chuẩn
  • 1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng