Máy đo khúc xạ kế RM40

Giá: Liên hệ

Model: RM40 Nhà sản xuất: Mettler Toledo - Thụy Sỹ Xuất xứ: Thụy Sỹ   Yêu cầu báo giá Category: Tags: ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Máy đo khúc xạ kế RM40 có chức năng đo hệ số khúc xạ, độ Brix, độ cồn và các giá trị liên quan đến hệ số khúc xạ đáp ứng các tiêu chuẩn trong nhiều ngành, đồng thời đáp ứng những tiêu chí như EN/ISO 15212, Ph. Eur., USP, JP, 21 CFR part11, GLP/GMP.
  • RX40 is LiquiPhysics Excellence offers pioneering product-oriented OneClick™ measurements including a unique method/product concept.
  • Liquiphysics excellence  cung cấp sản phẩm tiên phong với kĩ thuật đo lường "oneClick". (Chỉ với 1 click là bắt đầu việc phân tích mẫu). Máy có chức năng xác định sai số tự động, báo động khi có bọt khí  và hiệu chỉnh tự động.
  • Thông tin mẫu có thể được ghi nhận bằng thiết bị "smartcode" hoặc "Scantraight" (đọc mã vạch) mà không cần khai báo
  • Có thể kết nối với máy đo tỉ trọng. Ngoài ra hệ thống có thể nâng cấp để kết nối với thiết bị đo pH và đo độ dẫn, đo màu; với hệ thống này có thể tiết kiệm được chi phí va thời gian. Bên cạnh đó, với phần mềm LabX, tất cả các dữ liệu về mẫu được lưu trữ giúp việc quản lý chất lượng hoàn toàn tự động.
  • Với phần mềm LabX, đáp ứng yêu cầu bộ luật 21 CFR 11
Khoảng đo
  • nD [-]
  • Brix (%)
 
  • 1.3200-1.7000
  • 0-85% as per ICUMSA extrapolated to 100%
Giới hạn sai số
  • nD
  • Brix (%)
 
  • 0.0001 (around adjustment points)
  • 0.1 (0-85%)
Độ lặp lại (SD)
  • nD
  • Brix (%)
 
  • 0.00005
  • 0.05
Độ phân giải
  • nD
  • Brix (%)
 
  • 0.0001
  • 0.01
Khoảng nhiệt độ (oC)
  • 5-100
Giới hạn sai số (oC)
  • 0.1
Độ phân giải
  • 0.1 oC
Bù trừ nhiệt (độ Brix)
  • 20oC, trong khoảng đo từ 10 đến 40oC theo ICUMSA
Phương pháp đo
  • Nguồn sáng: LED, bước song 589,3 nm
  • Chất liệu nơi để mẫu: đá sapphire, thép không rỉ SUS316, perfluoroelastomer.
  • Thể tích mẫu: nhỏ nhất 0.5 mL
  • Thời gian đo: xấp xỉ 15 giây (trên một mẫu)
Thông số kĩ thuật của phần cứng
Nguồn
  • Nguồn thế: 100–240 VAC ±10 %
  • Tấn số: 50–60 Hz
  • Đầu nối (đầu tiên): 3 pin, IEC C14
  • Nguồn tiêu thụ:  120 VA
  • Nguồn sử dụng: 24 VDC, 4 A
  • Đầu nối (thứ 2): 4 pin, DC plug
Kích thước
  • Rộng: 208 mm, Sâu: 372 mm, Cao: 192.5 mm, Nặng: 5.41 kg
Vật liệu
  • Vỏ máy: PP HCT540
  • Cover Sheet: PET
  • Miếng bảo về màng hình: Barex 201
  • Khung máy: thép không gỉ
  • Inlet/ outlet tube: FLEXILON® PFA
Điều kiện môi trường
  • Nhiệt độ phòng: 5 °C - 35 °C
  • Độ ẩm tương đối: Tối đa 80% (không ngưng tụ) tại 31 °C, với điều kiện giảm tuyến tính đến 50 % tại 35 °
  • Mức độ ô nhiễm 2
  • Tối đa chiều cao cài đặt máy 2000m (so với mực nước biển)
 
Có thể kết nối
ErgoSens
  • Lỗ cấm (kết nối cảm biến cổng hồng ngoại): 3.5 mm
WasteSens
  • Lỗ cắm: 5-pin mini-DIN
  • Voltage 24 V DC ±5 % (max. 1000 mA)
Aux (kết hợp với những thiết bị khác như đo màu..)
  •   Lỗ cắm:  5-pin mini-DIN
  • Voltage 24 V DC ±5 % (max. 1000 mA)
Dry Pal (thiết bị tự động làm khô cell đo)
  • Lỗ cắm: 5-pin mini-DIN
  • Voltage 24 V DC ±5 % (max. 1000 mA)
Fill Pal (thiết bị tự động bơm mẫu
  • Lỗ cắm:  5-pin mini-DIN
  • Voltage 24 V DC ±5 % (max. 1000 mA)
Tự động
  • SC1 (bộ tự động 1 mẫu)
  • SC30 (bộ tự động 30 mẫu)
Ethenet
  • Lỗ cắm RJ45, Tốc độ 10/100 MBit/s
  Máy tính
  • Được kết nối qua USB. Sử dụng phần mềm LabX 2012
Màng hình
  • Màng hình cảm ứng: Color TFT
  • Kích cỡ 5.7"
  • Độ phân giải 640 x 480 pixels
  • Backlighting LED
  • Brightness control Per software 50–100%
  • Có hệ thống điều nhiệt
  • Thời gian đo mẫu : 30s ( 5s sau khi cân bằng nhiệt độ)
  • Kết nối với pump lấy mẫu: pump cho mẫu thực phẩm, mẫu hóa chất, SC1(hệ lấy mẫu va rửa mẫu tự động), SC1H(hệ lấy mẫu va rửa mẫu tự động có thể điều khiển nhiệt độ),
  • Cài đặt 30 phương pháp, trong mỗi phương pháp tạo được 100 sản phẩm (vd: nếu có 10 loại sản phẩm khác nhau chạy cùng phương )
  • Có thể lựa chọn 1 trong 7 ngôn ngữ khác nhau: Đức, Anh, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Trung Quốc, Nga
Cung cấp kèm theo:
  • Dung dịch nước chuẩn dể hiệu chuẩn máy định kỳ.
  • Máy in USB-P25 để in kết quả trong trường hợp không dùng phần mềm (Option)
Tài liệu tham khảo: Máy đo khúc xạ kế RM40