Máy đo độ rung (rung gia tốc)

Giá: Liên hệ

Model: TYPE 3116 Nhà sản xuất: ACO - Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản   Yêu cầu báo giá Category: Tag:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Máy đo độ rung (rung gia tốc) TYPE 3116 ACO – Nhật Bản
  • Màn hình: LCD 128×64 dot , có đèn màn hình; Giữ cố định giá trị: Có
  • Màn hình hiển thị số:
    • 4 ký tự, tốc độ đáp ứng màn hình: 1 giây hoặc 2 giây (tuỳ chọn)
    • Trị trung bình của 10 dữ liệu tại 100 mili giây, 1 giây hoặc hoặc 20 dữ liệu tại 100 mili giây, 2 giây
  • Biểu đồ Bar - graph: 0 ÷ 100%
  • Cảnh báo vượt ngưỡng: cho toàn dải đo
  • Báo pin: Thể hiện 4 mức pin trên màn hình
  • Bộ nhớ: Tối đa 256 dữ liệu, 4kB
  • Ngõ ra: Hiện thị chế độ AC hoặc chế độ tai nghe trên màn hình
  • Ngõ ra AC: Điện áp: 1Vrms(FS)/ Tải trở: >100kΩ
  • Ngõ ra tai nghe: Giám sát âm rung bằng tai nghe với chức năng âm thanh; I/O Terminal : Kết nối dữ liệu cho PC và máy in, cổng giao tiếp: RS-232C
  • Cổng kết nối : RS 232
  • Nhiệt độ hoạt động: - 10 - 500C - Độ ẩm: 30 - 90% ( Không ngưng tụ)
  • Pin – thời gian sử dụng : 2 pin Alkaline loại LR03 -  12 h hoặc AC Adapter
  • Trọng lượng: 130g (gồm pin)
  • Máy đo độ rung (rung gia tốc) TYPE 3116 ACO – Nhật Bản
  • Dải đo rung:
    • Gia tốc (ACC): 0.02 ÷ 200m/s² RMS
    • Vận tốc (VEL): 0.02 ÷ 200mm/s RMS
    • Độ dịch chuyển (DISP): 2 ÷ 2000μm EQp-p
  • Dải đo tần số:
    • Gia tốc (ACC): 3Hz ÷ 10kHz
    • Vận tốc (VEL): 10Hz ÷ 1kHz(Phù hợp với JIS B0907-1989)
    • Độ dịch chuyển (DISP): 10Hz ÷ 400Hz
  • Thang đo:
    • Gia tốc (ACC): 20, 200m/s² RMS
    • Vận tốc (VEL): 20, 200mm/s RMS
    • Độ dịch chuyển (DISP): 200, 2000μm EQp-p
  • Màn hình: LCD 128×64 dot , có đèn màn hình; Giữ cố định giá trị: Có
  • Màn hình hiển thị số:
    • 4 ký tự, tốc độ đáp ứng màn hình: 1 giây hoặc 2 giây (tuỳ chọn)
    • Trị trung bình của 10 dữ liệu tại 100 mili giây, 1 giây hoặc hoặc 20 dữ liệu tại 100 mili giây, 2 giây
  • Đầu đo gia tốc Acceleration Type 7812B:
    • Độ nhạy: 5.0Mv/m/s2 (49.1 mV/G) ±3% tại 100Hz
    • Tần số: 1Hz~8kHz
    • Nguồn cấp: DC7V0.5~4mA
    • Dải nhiệt độ: -10~+60℃
    • Kích thước: 24φ×50
    • Khối lượng: khoảng 60g
  • 01x Máy chính loại 3116
  • 01xĐầu đo gia tốc Acceleration loại 7812B
  • 01xCáp kết nối đầu đo (Curl cable)
  • 01x Magnet
  • 01x chốt tiếp xúc (Contact pin)
  • 2x pin Alkaline LR03
  • 1x bao đựng,
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt