Máy siêu ly tâm Himac CP100NX / CP90NX / CP80NX

 

Himac CP-NX seriesdòng siêu ly tâm, cung cấp tốc độ ty tâm từ 80.000 – 100.000 rpm và và thiết bị lý tưởng trong phân tách ứng dụng tế bào sinh học, sinh hóa và vật liệu nano. Có độ tin cậy caao về độ lập lại, hiệu suất, phạm vi CP-NX kết hợp quản lý tuổi thọ rotor (RLP) và hiển thị màn hình LCD lơn với bàn phím cảm ứng nhạy. Các tính năng và thế mạnh của máy siêu ly tâm Himac CP-NX series bao gồm:

  • Ba tốc độ quay 80.000 rpm, 90.000 rpm100.000 rpm
  • Tăng tốc nhanh tối đa 100.000 rpm trong 5 phút.
  • Chiều cao thấp, dễ dàng điền vào/ lấy ra rotor mẫu, chỉ cần cân bằng trong vòng 5mm, không tiếp xúc cảm biến cân bằng rung và tự động tắt máy trong trường hợp trung bất thường.
  • Chức năng tín toán và hiển thị RCF (x g). Nhiệt độ buồng được duy trì tại 0°C để cả khi tăng tốc tối đa.
  • Bộ điều khiển hiển thị thời gian thực (TRC) để nhập thời gian bắt đầu/ dừng lại hoặc các thông số khác. Danh sách tùy chọn cho phép kết nối với PC (để mô phỏng và ghi lịch sử vận hành của máy ly tâm và rotor), kết nối máy in, chức năng bảo mật người dùng và các chức năng khác.
  • Dải nhiệt độ của Rotor  ±0.5 (cài đặt từ  0 – 40°C), độ chính xác tốc độ: ±10 (1,000 đến tốc độ tối đa) rpm.

Đèn báo LED – tình trạng hoạt động trong nháy mắt

Màn LCD với bảng điều khiển cảm ứng

Màn hình hiển thị đa ngôn ngữ

Chiều cao của thiết bị thấp dễ dàng cho việc gắn / tháo rotor trong quá trình làm việc

Hệ thống tự động quản lý tuổi thọ của Rotor

Cân bằng bằng mắt bởi cảm biến không tiếp xúc

Lịch sử lưu trữ vận hành lên đến 5,120 logs

Thông số kỹ thuật máy siêu ly tâm Himac CP-NX series

Model CP100NX CP90NX CP80NX
Tốc độ tối đa 100.000 rpm 90.000 rpm 80.000 rpm
Lực ly tâm tối đa

(lựa chọn rotor)

803,000 xg

P100AT2

700,000 xg

P90AT

615,000 xg

P80AT

Độ chính xác tốc độ +/- 2rpm (1.000rpm ‒ tốc độ tối đa)
Chế độ Accel/Decel ACCEL : 10 / DECEL : 11 (10 and coasting)
Dải cài đặt tốc độ 1.000 rpm đến tốc độ tối đa với bước nhảy 100rpm
Bộ cài đặt thời gian Từ 1 phút đến 999 giờ 59 phút (bước nhảy 1 phút) với chức năng HOLD
Dải cài đặt nhiệt độ 0℃ đến 40℃ với bước nhảy 1℃ (Độ chính xác : +/- 0.5℃)
Hệ thống chân không Bơm chân không quay dầu và bơm khuếch tán dầu
Độ ồn 51dB(A) (tốc độ tối đa , điều kiện thử nghiệm trong phòng)
Bức xạ nhiệt trong phòng 1kW hoặc thấp hơn
Hệ thống làm lạnh Hệ thống làm mát mô-đun nhiệt (CFC / HCFC / HFC-free)
Bảng điều khiển Màn hình cảm biến với bảng điều khiển LCD (6.5 inch)
Cổng kết nối USB : Host x 1, Device x 1 / LAN x 1
Quản lý tuổi thọ rotor Tự động quản lý tuổi thọ rotor với bộ chuyển đổi RLM.
Kích thước Dài 790 x Rộng 690 x Cao 880 mm (Rộng 890 mm cả nắp cửa)
Diện tích 0.81 m2 (900 x 900 mm)
Trọng lượng 390 kg
Nguồn điện 1 pha, AC200V, 208V and 220V +/-10%, max. 20A (normally 8A)

1 pha AC230V and 240V +/-10%, max. 16A (normally 7A)

Tiêu chuẩn CE*

cCSAus cho model tại USA/Canada

Mã (Asia/Middle East) 911067C1 911068C1 911069C1
Mã (EU) 911067C2 911068C2 911069C2
Mã (US/Canada) 911067C3 911068C3 911069C3

Brochure: Ultracentrifuges – CP100NX / CP90NX / CP80NX HIMAC – Himac CP-NX series

Tham khảo thêm: Máy ly tâm Việt Nguyễn Co., Ltd cung cấp