- Smeg, được thành lập vào năm 1948 bởi Vittorio Bertazzoni tại Guastalla, tại một thị trấn gần Reggio Emilia, nước Ý. Là một công ty gia đình, chuyên sản xuất các độ gia dụng trong già đình.
- Theo thời gian, Smeg mở rộng các lĩnh vực kinh doanh sản xuất thêm máy móc chuyên dụng cho nghiên cứu phòng thí nghiệm như máy tiệt trùng & rửa dụng cụ thủy tinh phòng thí nghiệm.
Các dòng Máy rửa dụng cụ thủy tinh SMEG
- Máy rửa dụng cụ thủy tinh SMEG Model: GW0160
- Kích thước buồng: 520x515x545mm
- Rửa ở 01 hoặc 02 cấp độ với nhiều loại dụng cụ khác nhau
- Chức năng rửa (washing)
- Máy rửa dụng cụ thủy tinh SMEG Model: GW1160
- Kích thước buồng: 520x515x545mm
- Rửa ở 01 hoặc 02 cấp độ với nhiều loại dụng cụ khác nhau
- Chức năng rửa (washing) + tiệt trùng (disinfecting)
- Máy rửa dụng cụ thủy tinh SMEG Model: GW2145
- Kích thước buồng: 380x480x580mm
- Rửa ở 01 hoặc 02 cấp độ với nhiều loại dụng cụ khác nhau
- Chức năng rửa (washing) + tiệt trùng (disinfecting)
- Máy rửa dụng cụ thủy tinh SMEG Model: GW4060
- Kích thước buồng: 520x515x545mm
- Rửa ở 01 hoặc 02 cấp độ với nhiều loại dụng cụ khác nhau
- Chức năng rửa (washing) + tiệt trùng (disinfecting) + sấy khô (drying)
- Máy rửa dụng cụ thủy tinh SMEG Model: GW4060
- Kích thước buồng: 520x515x545mm
- Rửa ở 01 hoặc 02 cấp độ với nhiều loại dụng cụ khác nhau
- Chức năng rửa (washing) + tiệt trùng (disinfecting) + sấy khô (drying)
- Có tích hợp buồng chứa thuốc tẩy rửa
- Máy rửa dụng cụ thủy tinh SMEG Model: GW3060
- Kích thước buồng: 520x515x545mm
- Rửa ở 01 hoặc 02 cấp độ với nhiều loại dụng cụ khác nhau
- Chức năng rửa (washing) + tiệt trùng (disinfecting) + sấy khô (drying)
- Máy rửa dụng cụ thủy tinh SMEG Model: GW4090
- Kích thước buồng: 520x515x545mm
- Rửa ở 01 hoặc 02 cấp độ với nhiều loại dụng cụ khác nhau
- Chức năng rửa (washing) + tiệt trùng (disinfecting) + sấy khô (drying)
- Có tích hợp buồng chứa thuốc tẩy rửa
- Máy rửa dụng cụ thủy tinh SMEG Model: GW6010
- Kích thước buồng: 650x720x1945mm
- Cửa kính có thể quan sát bên trong
- Rửa ở 05 cấp độ với nhiều loại dụng cụ khác nhau
- Chức năng rửa (washing) + tiệt trùng (disinfecting) + sấy khô (drying)
- Máy rửa dụng cụ thủy tinh SMEG Model: GW6090
- Kích thước buồng: 670x650x835mm
- Rửa ở 03 cấp độ với nhiều loại dụng cụ khác nhau
- Chức năng rửa (washing) + tiệt trùng (disinfecting) + sấy khô (drying)
Phụ kiện cho Máy rửa dụng cụ thủy tinh SMEG
STT | THÀNH PHẦN |
1 |
Gía trượt cơ bản (Basic Carriages): |
1.1 | Khay lưu động ở phía trên với bộ phun
Code: CS1-1
|
1.2 | Khay lưu động ở phía dưới (Lower trolley)
Code: CS2
|
1.3 | Khay lưu động ở phía trên với bộ phun 45 cm (cho model: GW2145)
Code: D-CS1
|
1.4 | Khay lưu động bên dưới 45cm (cho model: GW2145)
CodeL D-CS2
|
2 |
Bệ giá đỡ bình cổ nhỏ và cốc bêse (Flask and Beaker Supports) |
2.1 | Bộ giá đỡ 16 vị trí cho bình tam giác, cốc thủy tinh
Code: SB15
|
2.2 | Bộ gía đỡ 28 vị trí cho bình tam giác, cốc thủy tinh
Code: SB28
|
2.3 | Bộ giá đỡ 30 vị trí giữ cốc bêse với những kích thước khác nhau
Code: SB30
|
2.4 | Bộ gía đỡ 28 vị trí cho bình tam giác, cốc thủy tinh
Code: SB25
|
2.5 | Bộ giá đỡ 16 vị trí cho bình tam giác, cốc thủy tinh
Code: SB15
|
2.6 | Bộ giá đỡ 09 vị trí cho bình tam giác, cốc thủy tinh (cho model: GW2145)
Code: SB9
|
2.7 | Bộ giá đỡ 14 vị trí cho bình tam giác, cốc thủy tinh (cho model: GW2145)
Code: SB14
|
3 |
Bộ giá đỡ đĩa và Tiêu bản kính hiển vi (Plate and Slide Supports) |
3.1 | Khay bẳng thép không gỉ cho rửa tiêu bản kính hiển vi
Code: PV105
|
3.2 | Bệ đỡ cho đĩa (plates) kính hiển vi Olympus sử dụng nhận biết hệ quang của nhóm máu
Code: SL6
|
3.3 | Bệ đỡ cho thép không gỉ cho những tấm sắc ký.
Code: SL9
|
3.4 | Bệ đỡ cho thép không gỉ cho những tấm sắc ký kích thước 20×20.
Code: SL18
|
4 |
Bộ giữ đĩa PETRI (Petri dish holders) |
4.1 | 40 đĩa, 50-70 mm để trên khay lưu động phía trên CS1-1
Code: PD70S |
4.2 | 38 đĩa, 70-120 mm để trên khay lưu động phía trên CS1-1
Code: PD100S |
4.3 | 40 đĩa, 50-70 mm để trên khay lưu động phía trên CS2
Code: PD70I |
4.4 | 38 đĩa, 70-120 mm để trên khay lưu động phía trên CS2
Code: PD100I |
5 |
Khay cho những mẫu thủy tinh nhỏ, rổ và mạng lưới giữ (Rack for small glassware, Baskets and Holding Nets) |
5.1 | Bộ phụ kiên thêm cho khay CS1-1 và khay CS2 làm từ thép phẳng mắc lưới không gỉ. Với mắc lưới để giữ những mẫu thủy tinh nhỏ hoặc như khay cứng để thay thế cho mạng lưới giữ Nylon
Có 03 phiên bản:
|
6 |
Khay di chuyển đặc biệt (Special Carriage) |
6.1 | Khay di chuyển với 3 cấp độ rửa, làm từ thép không gỉ với bệ đỡ cho những vị trí đặc biệt và giỏ.
Code: CSK6L
|
6.2 | Khay di chuyển với thép không gỉ với 3 cấp độ rửa, cho dụng cụ mổ theo yêu cầu
Code: CSK – C
|
6.3 | Khay di chuyển bằng thép không gỉ ở phía trên cho kính nếm rượu vang
Code: CPB1
|
6.4 | Khay di chuyển bằng thép không gỉ ở phía dưới cho kính nếm rượu vang
|
7 |
Bệ đỡ chai lọ (Bottle supports) |
7.1 | Bệ đỡ 56 vị trí cho chai lọ cổ rộng 50ml
Code: PB50
|
7.2 | Bệ đỡ 32 vị trí cho chai lọ cổ rộng 100ml
Code: PB100
|
7.3 | Bệ đỡ 24 vị trí cho chai lọ cổ rộng 250ml
Code: PB250
|
7.4 | Bệ đỡ 21 vị trí cho chai lọ cổ rộng 500ml
Code: PB500
|
7.5 | Bệ đỡ 16 vị trí cho chai lọ cổ rộng 1000ml
Code: PB1000
|
8 | Bệ đỡ cho ống đo (Test Tube Support)
|
8.1 | Ống đo có chiều cao 75 mm |
8.2 | Ống đo có chiều cao 105 mm |
8.3 | Ống đo có chiều cao 165 mm |
8.4 | Ống đo có chiều cao 200 mm |
9 |
Gía trượt chền những dụng cụ thủy tinh cổ hẹp (Narrow necked glassware injection carriages) |
9.1 | 20 vị trí với giá trượt cho rửa bình cổ nhỏ thông thường, làm từ thép không gỉ với 20 ống (nozzle)
Code: LM20
|
9.2 | 40 vị trí với giá trượt cho rửa bình cổ nhỏ thông thường, làm từ thép không gỉ với 40 ống (nozzle)
Code: LM40
|
9.3 | 40 vị trí với giá trượt cho rửa bình cổ nhỏ thông thường, làm từ thép không gỉ với 40 ống U4140 (nozzle)
Code: LM40S
|
9.4 | Gía trượt cho rửa bình cổ nhỏ với 02 tầng rửa, có 68 ống U4140 (nozzle) và 1 ống UC6
Code: LM80
|
10 |
Rửa ống Ống butyrometer (Butyrometer washing) |
10.1 | Gía trượt bằng thép không gỉ cho rửa ống butyrometer.
Code: LB40DS
|
11 |
Rửa chai lọ Fischer (Fischer Bottle Washing) |
11.1 | Gía trượt bằng thép không gỉ cho rửa 12 chai lọ Fischer và cylanh chia độ
Code: L20 |
12 |
Rửa bộ phản ứng (Reactor Washing) |
12.1 | Khay trượt bằng thép không gỉ, phù hợp để rửa 4 bộ phản ứng bên trong, với cổ 3/5, tối đa 3 lít, hoặc tới 12 bình cổ nhỏ
Code: LR4
|
13 |
Rửa chai lọ (Bottle Washing) |
13.1 | Khay trượt bằng thép không gỉ cho những chai lọ thủy tinh lớn. Phù hợp để rửa 2 chai 10 lít và 2 bình Schott loại 5 lít
Code: LB4
|
13.2 | Khay trượt bằng thép không gỉ cho những chai lọ thủy tinh lớn.
Code: LBT5
|
13.3 | Khay trượt bằng thép không gỉ cho những chai lọ thủy tinh lớn.
Code: LB8
|
13.4 | Khay trượt bằng thép không gỉ tiêm rửa ở vị trí thấp cho những chai lọ thủy tinh.
Code: LB16 Phù hợp để rửa: § 16 vị trí với chai có cổ từ hẹp đến rộng với thể tích từ 250 – 1000ml, với kích thước cực đại: đường kính 101mm – chiều cao: 450mm; § buret với thể tích 2000ml, với kích thước cực đại: đường kính 160mm – chiều cao: 200mm § Cylanh có chia độ với đường kính cực đại 101mm – chiều cao 495mm
|
13.5 | Giá trượt bằng thép không gỉ với 2 tầng rửa phun cho chai lọ.
Code: LB32
|
15 |
Rửa pipette (Pipette Washing) |
15.1 | Khay trượt bằng thép không gỉ để rửa các ống Pipet có chiều dài đến 55cm
Code: LVP40
|
15.2 | Khay trượt bằng thép không gỉ rửa tới 100 pipette với thể tích từ 1 đến 20ml và chiều cao lên đến 450mm
Code: LPT100
|
16 |
Lọ và ống hình côn cho ống chạy máy ly tâm (Vials and Tapped Test Tubes for Centrifigure) |
16.1 | Khay trượt để rửa ống hình côn (tapped) và ống đo hình trụ (cylindrical) dùng kỹ thuật tiêm nước bên trong.
Code: KP200
|
16.2 | Khay trượt để rửa ống hình côn (tapped) và ống đo hình trụ (cylindrical) dùng kỹ thuật tiêm nước bên trong.
Code: KP100
|
17 |
Khay trượt cho rửa tiêm hỗ hợp: Pipette và bình cổ hẹp (Mixed injection carriages: Pipette + Narrow Neck) |
17.1 | Khay trượt 20 vị trí cho rửa hỗn hợp bình cổ nhỏ (flask), pipettes và ống đo.
Code: LPM2010
|
17.2 | Khay trượt rửa dạng tiêm cho hỗn hợp các pipettes và bình cổ nhỏ (flask) với 20 vị trí cho pipettes chiều cao 550mm và 20 vị trí cho bình cổ hẹp với chiều cao cực đại là 38cm
Code: LPM20/20
|
18 |
Xử lý nước (Water Treatment) |
|
|
18.1 | Hệ thống xử lý làm mềm nước WS Series
|
18.1.1 | Hệ thống xử lý làm mềm nước WS Series
Model: WS9E
|
18.1.2 | Hệ thống xử lý làm mềm nước WS Series
Model: WS11E
|
18.1.3 | Hệ thống xử lý làm mềm nước WS Series
Code: WS14E
|
18.1.4 |
Hệ thống xử lý làm mềm nước WS SeriesModel: WS17E
|
18.2 | Hệ thống lọc nước với cột lọc nhựa trao đổi ion khử khoáng
Model: VP3000
|
18.2.1 | Bộ kit trao đổi anion/ cation cho máy lọc nước VP3000
Code: MI700WP
|
18.3 | Hệ thống WO Series thấm thấu ngược
Model: WO-01 |
19 |
Thuốc tẩy (Detergen) |
19.1 | Thuốc tẩy mạnh với Acid trung hòa phosphate tự do, bình 05 lít
Model: AcidglassC |
19.2 | Thuốc tẩy dạng bột Alkaline phosphate tự do, gói 10kg
Model: DETERGLSP |
19.3 | Thuốc tẩy dạng lỏng Alkaline phosphate tự do, bình 05 lít
Model: DETERLQD2 |