Máy ly tâm lạnh tốc độ cao Himac CR22N (Kiko Holdings)

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao Himac CR22N (Kiko Holdings)

 

1. Tính năng kỹ thuật Máy ly tâm lạnh tốc độ cao Himac CR22N

  • Máy ly tâm lạnh tốc độ cao Himac CR22N hiệu suất cao với lực ly tâm tối đa 55.200 xg và thể tích 6 lít cho chai, ống hoặc microplate.
  • Các tính năng được ấp bằng sáng chế như tự động nhận diện Rotor và phát hiện nắp rotor. Máy ly tâm lạnh tốc độ cao Himac CR22N là thiết bị lý tưởng trong ứng dụng liên quan đến DNA, RNA, Viruts, Protein và các ứng dụng khác.

2. Thông số kỹ thuật Máy ly tâm lạnh tốc độ cao Himac CR22N

Model CR22N (CE Model)
Tốc độ tối đa (rpm) 22.000 rpm
Lực ly tâm tối đa RCF (xg) 55,200 Xg (R22A4)
Thể tích tối đa 1.500ml x 4 chai (R9A2)
Dải điều khiển tốc độ Từ 300 đến 22.000 rpm
Dải điều khiển nhiệt độ Từ -20 đến +40 °C
Chế độ ACL/DCL ACL: 9 chế độ; DCL: 9 chế độ
Chức năng chương trình 30 chương trình, với FCF/g.giây
Động cơ Động cơ điện không đồng bộ (inverter)
Bộ làm lạnh Loại quay biến tần kín (chất làm lạnh: R410A)
Thiết bị an toàn Khóa bên trong cửa, phát hiện quá tốc độ kép, phát hiện mất cân bằng, phát hiện nắp rotor, phát hiện nhiệt độ bất thường.
Giảm tốc biến thiên
Chức năng khóa người dùng
Cổng kết nối Cổng USB
Ghi dữ liệu vận hành Cổng LAN: chưc năng lựa chọn thêm

PC và lựa chọn thêm “himac LogManager Ver.4.0 for Windows®

Hỗ trợ GMP / GLP

Màn hình hiển thị Màn hình cảm ứng LCD màu 5.7 inch
Bàn phím Bàn phím bật lên và các biểu tượng trên màn hình
Tiếng ồn 64dB(A)
Chế độ kinh tế
Rotor dòng liên tục
1) EMC Directive EN61326-1
2) LVD và MD ** EN61010-1, EN61010-2-020
Kích thước (mm) 700 (W) x 760* (D) x 915 (H)
Trọng lượng (kg) 260 kg
Nguồn điện 1 pha AC200/208/220/230/240V +/-10%, 50/60Hz, 30A
Tiêu chuẩn IEC61010-2-020, EN61326, CE marking qualified

3. Lựa chọn thêm Rotor Máy ly tâm lạnh tốc độ cao Himac CR22N

Rotor Gốc cho CR22N Himac

Rotor Gốc CR22N Ống ly tâm Phụ kiện tiêu chuẩn
Tốc độ tối đa
(rpm)
Max. RCF
(xg)
Thể tích
(ml x tubes)
Kích thước ống ly tâm
(dia. x mm)
Ống ly tâm / Chai
R22A6
904375D0
22,000 55,100 10 x 12 16 x 82 10PA bottle w/cap x 12
R22A4
904363D0
22,000 55,200 2 x 30 11 x 42 Micro tube
R21A2
904373D0
21,000 50,000 30 x 6 26 x 97 30PA bottle w/cap x 6
R20A2
904295D0
20,000 48,000 50 x 8 29 x 103 50PA tube x 8
R18A
904359D0
18,000 42,200 50 x 8 30 x 115 himac 50TC tube x 300
12,000 18,760 50 x 8 30 x 115 50ml culture tube
R15A
904360D0
15,000 32,300 50 x 10 30 x 115 himac 50TC tube x 300
12,000 20,670 50 x 10 30 x 115 50ml culture tube
11,000 17,380 15 x 10 17 x 120 15ml culture tube
R14A
904306D0
14,000 30,240 250 x 4 62 x 124 250PP bottle x 4
R13A
904366D0
13,000 26,400 250 x 6
11 x 6
62 x 124
16 x 82
250PP bottle x 6
R12A6
904357D0
12,000 22,500 500 x 4 73 x 163 500PA bottle x 4
R12A3
904325D0
12,000 23,800 250 x 6 62 x 124 250PP bottle x 6
R10A5
904365D1
10,000 18,900 500 x 6 69.5 x 169 500ml bottle (Nalgene™)
R10A3
904345D1
10,000 18,800 500 x 6 73 x 163 500PA bottle x 6
R9A2
904374D0
8,500 15,100 1,500 x 4 W126 x H175 1500PP Bottle (WM) x 4
R9A*
904364D0
9,000 15,300 1,000 x 4 98 x 168 1000PP Bottle (WM) x 4

Rotor Văng cho CR22N Himac

Rotor Văng CR22N Ống ly tâm Phụ kiện tiêu chuẩn
Tốc độ tối đa
(rpm)
Max. RCF
(xg)
Thể tích
(ml x tubes)
Kích thước
(dia. x mm)
Ống ly tâm / Chai

R8S
904371D0

8,000 11,500 50 x 4 30 x 115 50ml culture tube
R5S4
904369D0
4,700 3,100 96DWx4
96MPx12
W128xD86xH90 96-hole microplate
96-hole deepwell plate
R4SS
904370D0
4,000 2,900
15x10S adapter
S308546A
4,000 2,860 15 x 40 16.5 x 110
15x8S adapter
S307334A
4,000 2,860 15 x 32 16.5 x 110
10x10SB adapter
S308695A
4,000 2,800 10 x 40 15.4 x 100
10x8S adapter
S307333A
4,000 2,860 10 x 32 13.2 x 100
5x8S adapter
S307332A
4,000 2,380 5 x 32 13.2 x 78
50x2S adapter
S308844A
3,500 2,120 50 x 8 35 x 100
15TCx6S adapter
S307335A
4,000 2,900 15 x 24 17 x 120
50TCx2S adapter
S307336A
4,000 2,860 50 x 8 30 x 115
R3S
904315D0
3,000 1,940
500PA tube
9S303830A
3,000 1,940 500 x 4 98 x 100
Tube rack BL
9336821A
3,000 1,870 10 x 120 12 x 120
Tube rack GR
9336822A
3,000 1,870 7 x 96 13-14 x 120
Tube rack YE
9336823A
3,000 1,870 15 x 72 16.5 x 120
Tube rack OR
9336824A
3,000 1,870 50 x 16 36.5 x 120
10 x 16 12 x 120
Tube rack BL (B)
9S307165A
3,000 1,870 10 x 120 12 x 120
Tube rack GR (B)
9S307167A
3,000 1,870 7 x 96 13-14 x 120
Tube rack YE (B)
9S307164A
3,000 1,870 15 x 72 16.5 x 120
Tube rack OR (B)
9S307166A
3,000 1,870 50 x 16 36.5 x 120
10 x 16 12 x 120
Tube rack 61×1
S303580A
3,000 1,800 225 x 4 Falcon™ culture tube* 225/175mlculture tube
175 x 4
Tube rack 17×10
S304528A
3,000 1,940 15 x 40 17 x 120 15ml culture tube
Tube rack 13.2×18
S304666A
3,000 1,800 7 x 72 ø13 vacuum blood collecting tube
Tube rack 15.5×18
S304667A
3,000 1,800 10 x 72 ø15 vacuum blood collecting tube
50T7S adapter
S305213A
3,000 1,870 50 x 28 30 x 115 50ml culture tube
Tube rack 29.5×5(B)
S307253A
3,000 1,830 50 x 20 30 x 115 50ml culture tube †
M bucket
346977A
2,000 700 Microplate x 4pcs W128 x D86 xH10-30 96-hole microplate
MP bucket
S305521A
3,000 1,650 Microplate x 4pcs W128 x D86 xH10-50

Brochure: Refrigerated Centrifuges Himac CR22N (Kiko Holdings)

Tham khảo thêm: Máy ly tâm Việt Nguyễn Co., Ltd cung cấp