Máy quang phổ so mày YS3010 3NH
- Máy quang phổ so mày YS3010 có quang hình học: phản xạ di:8°, de:8° (ánh sáng khuếch, góc quan sát 80)
- Kích thước hình cầu tích hợp: Ø48mm
- Nguồn sáng: đèn LED kết hợp
- Kiểu quang phổ: lưới lõm (Concave Grating)
- Cảm biến: Bộ cảm biến hình ảnh Double Array CMOS 256 điểm.
- Bước sóng: 400-700nm
- Bước sóng trong: 10nm
- Chiều rộng Semiband: 10nm
- Phạm vi đo phản xạ: 0 – 200%
- Khẩu độ: khẩu độ đơn 8mm/10mm
- Thành phần phản xạ (Specular Component) : SCI & SCE
- Không gian màu: CIE Lab, XYZ, Yxy, LCh, CIE LUV, Hunter LAB
- Sai khác màu sắc: ΔE*ab, ΔE*uv, ΔE*94, ΔE*cmc(2:1), ΔE*cmc(1:1), ΔE*00v, ΔE(Hunter)
- Chỉ số so màu khác của máy quang phổ so mày YS3010
- WI(ASTM E313, CIE/ISO, AATCC, Hunter)
- YI(ASTM D1925, ASTM 313)
- TI(ASTM E313, CIE/ISO)
- Metamerism Index MI, Staining Fastness, Color Fastness, Color Strength, Opacity, 8° Glossiness
- Góc quan sát: 2°/10°
- Nguồn sáng: D65, A, C, D50
- Dữ liệu được hiển thị: Quang phổ / giá trị, giá trị mẫu Chromaticity, giá trị khác màu sắc/ đồ thị, PASS / FAIL kết quả, màu sắc Offset
- Thời gian đo lường: 2.6 giây
- Độ lặp lại: MAV/SCI: ΔE*≤0.06
- Sai số giữa các thiết bị: MAV/SCI: ΔE*≤0.4