Máy quang phổ so màu – khẩu độ đơn 8mm/10mm

Giá: Liên hệ

Model: YS3010 Nhà sản xuất: 3NH Xuất xứ: Trung Quốc   Yêu cầu báo giá Category: Tags: ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

Máy quang phổ so mày YS3010 3NH

  • Máy quang phổ so mày YS3010 có quang hình học: phản xạ di:8°, de:8° (ánh sáng khuếch, góc quan sát 80)
  • Kích thước hình cầu tích hợp: Ø48mm
  • Nguồn sáng: đèn LED kết hợp
  • Kiểu quang phổ: lưới lõm (Concave Grating)
  • Cảm biến: Bộ cảm biến hình ảnh Double Array CMOS 256 điểm.
  • Bước sóng: 400-700nm
  • Bước sóng trong: 10nm
  • Chiều rộng Semiband: 10nm
  • Phạm vi đo phản xạ: 0 – 200%
  • Khẩu độ: khẩu độ đơn 8mm/10mm
  • Thành phần phản xạ (Specular Component) : SCI & SCE
  • Không gian màu: CIE Lab, XYZ, Yxy, LCh, CIE LUV, Hunter LAB
  • Sai khác màu sắc: ΔE*ab, ΔE*uv, ΔE*94, ΔE*cmc(2:1), ΔE*cmc(1:1), ΔE*00v, ΔE(Hunter)
  • Chỉ số so màu khác của máy quang phổ so mày YS3010
    • WI(ASTM E313, CIE/ISO, AATCC, Hunter)
    • YI(ASTM D1925, ASTM 313)
    • TI(ASTM E313, CIE/ISO)
    • Metamerism Index MI, Staining Fastness, Color Fastness, Color Strength, Opacity, 8° Glossiness
  • Góc quan sát: 2°/10°
  • Nguồn sáng: D65, A, C, D50
  • Dữ liệu được hiển thị: Quang phổ / giá trị, giá trị mẫu Chromaticity, giá trị khác màu sắc/ đồ thị, PASS / FAIL kết quả, màu sắc Offset
  • Thời gian đo lường: 2.6 giây
  • Độ lặp lại: MAV/SCI: ΔE*≤0.06
  • Sai số giữa các thiết bị: MAV/SCI: ΔE*≤0.4

Catalogue: YS3010 Handheld Spectrophotometer with 8mm Single Aperture

Tham khảo thêm các model tương tự "Tại Đây"

Máy quang phổ so mày YS3010 3NH

  • Chế độ đo lường: đo lường đơn, đo lường trung bình.
  • Phương pháp định vị: ống kính camera.
  • Pin Li-ion: 5000 lần (sử dụng liên tục 8 giờ)
  • Kích thước: L*W*H=184*77*105mm
  • Khối lượng: 600g
  • Nguồn sáng: 5 năm, hơn 3 triệu lần đo lường.
  • Màn hình hiển thị TFT 3.5inch, màn hình cảm ứng điện dung
  • Cổng kết nối: USB.
  • Lưu trữ: 2000 tiêu chuẩn, 2000 mẫu thử.
  • Ngôn ngữ: Tiếng Anh + Tiếng Trung.
  • Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40°C, 0 ~ 85% RH (không ngưng tụ), độ cao <2000m
  • Nhiệt độ lưu trữ: -20 ~ 50°C, 0 ~ 85% RH (không ngưng tụ).
  • Máy chính YS3010
  • Bộ nguồn điện.
  • Pin
  • Phần mềm
  • Tấm màu chuẩn: màu trắng và màu đen
  • Hộp bảo vệ.
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt.