- Refrigerated benchtop centrifuge tốc độ cao 30.000rpm/ 65.403g/ 400ml; -20 đến 40°C SIGMA 3-30KS
- Máy ly tâm lạnh để bàn với tốc độ điều khiển lên đến 30.000 rpm; trường trọng lực lên đến 65.000xg
- Bộ điều khiển SpincontrolS
- Động cơ không chổi than không cần bảo trì
- Bộ truyền động tin cậy
- Bộ vi điều khiển điều khiển thời gian, nhiệt độ, tốc độ và lực ly tâm
- Phím sáng để Khởi động/ Dừng/ Mở nắp
- Cửa sổ pháo trên nắp cho điều khiển tốc độ từ bên ngoài
- Máy ly tâm SIGMA 3-30KS Mức độ ồn thấp
- Có thể làm lạnh rotor trong quá trình dừng với chất làm lạnh CFC-Free (R 134a)
- Dễ dàng mở nắp với hỗ trợ khí nén
- Hai bộ truyền động khóa nắp
- Nhận diện rotor từ tính ngăn quá tốc, kích hoạt nhận diện rotor
- Trục bằng thép không gỉ
- Centrifuge SIGMA 3-30KS Kết cấu tự cân bằng
- Không cần mở phần vỏ khi khóa nắp khẩn cấp
- Máy ly tâm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020
Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 30.000rpm/ 65.403g/ 400ml; -20 đến 40°C
Giá: Liên hệ
- Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 30.000rpm/ 65.403g/ 400ml; -20 đến 40°C SIGMA 3-30KS
- Bộ điều khiển Spincontrol S:
- Màn hình hiển thị TFT
- Hiến thị giá trì cố định cài đặt và giá trị hiện thời
- Hiển thị thông số kích thước hiển thị
- Đa ngôn ngữ: Đức/ Anh/ Pháp/ Tây Ban Nha/ Bồ Đào Nha
- Chương trình thời gian: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
- Vận hành ngay sau khi máy đạt đến tốc độ cài đặt trước
- Bước chuyển thời gian: 1 giây / 60 giây
- Máy ly tâm SIGMA 3-30KS vận hành liên tục hoặc gián đoạn
- Bước chuyển tốc độ: 10 rpm / 1rpm
- Hiển thị tốc độ và lực ly tâm
- Bước chuyển lực ly tâm: 10g / 1g
- Bước chuyển nhiệt độ: 10C
- Chuyển đổi đơn vị 0C và 0F
- Tinh năng làm lạnh khi dừng; chức năng chuyển
- Chức năng làm lạnh nhanh: RapidTemp
- Từ chối khởi động khi quá nhiệt
- Số chương trình máy ly tâm SIGMA 3-30KS: 60
- Người dùng định nghĩa tên chương trình
- Hiển thị list tất cả các thông số
- Số đường tuyến tính gia tốc: 10
- Đường gia tốc bậc 2: 10
- Người dùng định nghĩa đường gia tốc: 10
- Số đường tuyến tính giảm tốc: 10
- Đường giảm tốc bậc 2: 10
- Người dùng định nghĩa đường giảm tốc: 10
- Tính năng hàm phanh
- Kết hợp giữa gia tốc và giảm phanh trong khoảng lựa chọn 150-1000rpm
- Tự động mở nắp; chức năng chuyển
- Tín hiệu cảnh báo âm thanh; chức năng chuyển
- Lựa chọn trước tín hiệu chiều dài
- Hiện thị quang trạng thái dừng
- Chức năng SIGMA 3-30KS đếm chu kỳ ly tâm; mỗi rotor
- Thể hiện đến thời hạn dùng của rotor
- Tự động mở nắp khi kết thúc quá trình ly tâm; chức năng chuyển
- Chương trình hóa sẵn các rotor về tốc độ/ lực ly tâm/ đường kính
- Máy ly tâm SIGMA 3-30KS giảm đường kính cực đại
- Tính toán tỷ trọng dung dịch >1.2g/cm2
- Chức năng chờ khởi động
- Bộ điều khiển khóa
- Code bảo vệ
- Kiểm soát quá trính chạy
- Bộ điều khiển vi xử lý
- Thông số của máy ly tâm SIGMA 3-30KS:
- Dải nhiệt độ cài đặt với chức năng làm lạnh: -200C đến +400C
- Công suất tiêu thụ: 1350W với nguồn cấp 100 -240V
- Khả năng ly tâm tối đa: 6x85ml
- Tốc độ cực đại: 30.000 rpm
- Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
- Kích thước HxWxD: 464 x 570 x 643mm
- Chiều cao mở nắp: 890mm
- Sự triệt nhiễu: EN 61326
- Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 78kg
- Năng lượng động học cực đại: 43.750 Nm
- Độ ồn máy ly tâm SIGMA 3-30KS: <63 dB
- Thời gian tăng tốc tối đa: 37 giây (tùy theo loại rotor)
- Thời gian giảm tốc tối đa: 57 giây (tùy theo loại rotor)
- Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
- Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 30.000rpm/65.403g/400ml; model: SIGMA 3-30KS Code: 10375
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
1. Lựa chọn rotor: |
Rotor góc 12 x 8 x 0.2 ml PCR
Code: 12115
|
Rotor góc 24 x 1.5/ 2ml
Code: 12154
|
Rotor góc 48 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial
Code: 12349
|
Rotor góc 10 x 10 ml round bottom
Code: 12111
|
Rotor góc 12 x 15 ml falcon vial
Code: 12171
|
Rotor góc 6 x 50 ml falcon vial
Code: 19776
|
Rotor góc 6 x 50 ml round bottom vial
Code: 12150
|
Rotor góc 8 x 50 ml round bottom vial
Code: 12156
|
Rotor văng cho ống tròn 4 x 10 ml round bottom vial
Code: 11134
|
Rotor văng MTP Micro titration plate swingout rotor
Code: 11222
|
Rotor góc 12x1.5/2ml
Code: 12110
|
Rotor góc 36x1.5/2ml
Code: 12370
|
Rotor góc 12 x 5 ml Eppendorf vial
Code: 12182
|
Rotor góc 20 x 10 ml round bottom
Code: 12157
|
Rotor góc 6 x 30 ml round bottom
Code: 12158
|
Rotor góc 4 x 85 ml round bottom vial
Code: 12155
|
Rotor góc 6 x 85 ml round bottom vial
Code: 12159
|
Rotor văng Swing-out rotor
Code: 11171
|