Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 30.000rpm/ 65.403g/ 400ml; -20 đến 40°C

Giá: Liên hệ

Model: SIGMA 3-30KS Nhà sản xuất: Sigma - Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Category: Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Refrigerated benchtop centrifuge tốc độ cao 30.000rpm/ 65.403g/ 400ml; -20 đến 40°C SIGMA 3-30KS
  • Máy ly tâm lạnh để bàn với tốc độ điều khiển lên đến 30.000 rpm; trường trọng lực lên đến 65.000xg
  • Bộ điều khiển SpincontrolS
  • Động cơ không chổi than không cần bảo trì
  • Bộ truyền động tin cậy
  • Bộ vi điều khiển điều khiển thời gian, nhiệt độ, tốc độ và lực ly tâm
  • Phím sáng để Khởi động/ Dừng/ Mở nắp
  • Cửa sổ pháo trên nắp cho điều khiển tốc độ từ bên ngoài
  • Máy ly tâm SIGMA 3-30KS Mức độ ồn thấp
  • Có thể làm lạnh rotor trong quá trình dừng với chất làm lạnh CFC-Free (R 134a)
  • Dễ dàng mở nắp với hỗ trợ khí nén
  • Hai bộ truyền động khóa nắp
  • Nhận diện rotor từ tính ngăn quá tốc, kích hoạt nhận diện rotor
  • Trục bằng thép không gỉ
  • Centrifuge SIGMA 3-30KS Kết cấu tự cân bằng
  • Không cần mở phần vỏ khi khóa nắp khẩn cấp
  • Máy ly tâm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020
 
  • Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 30.000rpm/ 65.403g/ 400ml; -20 đến 40°C SIGMA 3-30KS
  • Bộ điều khiển Spincontrol S:
    • Màn hình hiển thị TFT
    • Hiến thị giá trì cố định cài đặt và giá trị hiện thời
    • Hiển thị thông số kích thước hiển thị
    • Đa ngôn ngữ: Đức/ Anh/ Pháp/ Tây Ban Nha/ Bồ Đào Nha
    • Chương trình thời gian: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
    • Vận hành ngay sau khi máy đạt đến tốc độ cài đặt trước
    • Bước chuyển thời gian: 1 giây / 60 giây
    • Máy ly tâm SIGMA 3-30KS vận hành liên tục hoặc gián đoạn
    • Bước chuyển tốc độ: 10 rpm / 1rpm
    • Hiển thị tốc độ và lực ly tâm
    • Bước chuyển lực ly tâm: 10g / 1g
    • Bước chuyển nhiệt độ: 10C
    • Chuyển đổi đơn vị 0C và 0F
    • Tinh năng làm lạnh khi dừng; chức năng chuyển
    • Chức năng làm lạnh nhanh: RapidTemp
    • Từ chối khởi động khi quá nhiệt
    • Số chương trình máy ly tâm SIGMA 3-30KS: 60
    • Người dùng định nghĩa tên chương trình
    • Hiển thị list tất cả các thông số
    • Số đường tuyến tính gia tốc: 10
    • Đường gia tốc bậc 2: 10
    • Người dùng định nghĩa đường gia tốc: 10
    • Số đường tuyến tính giảm tốc: 10
    • Đường giảm tốc bậc 2: 10
    • Người dùng định nghĩa đường giảm tốc: 10
    • Tính năng hàm phanh
    • Kết hợp giữa gia tốc và giảm phanh trong khoảng lựa chọn 150-1000rpm
    • Tự động mở nắp; chức năng chuyển
    • Tín hiệu cảnh báo âm thanh; chức năng chuyển
    • Lựa chọn trước tín hiệu chiều dài
    • Hiện thị quang trạng thái dừng
    • Chức năng SIGMA 3-30KS đếm chu kỳ ly tâm; mỗi rotor
    • Thể hiện đến thời hạn dùng của rotor
    • Tự động mở nắp khi kết thúc quá trình ly tâm; chức năng chuyển
    • Chương trình hóa sẵn các rotor về tốc độ/ lực ly tâm/ đường kính
    • Máy ly tâm SIGMA 3-30KS giảm đường kính cực đại
    • Tính toán tỷ trọng dung dịch >1.2g/cm2
    • Chức năng chờ khởi động
    • Bộ điều khiển khóa
    • Code bảo vệ
    • Kiểm soát quá trính chạy
    • Bộ điều khiển vi xử lý
  • Thông số của máy ly tâm SIGMA 3-30KS:
    • Dải nhiệt độ cài đặt với chức năng làm lạnh: -200C đến +400C
    • Công suất tiêu thụ: 1350W với nguồn cấp 100 -240V
    • Khả năng ly tâm tối đa: 6x85ml
    • Tốc độ cực đại: 30.000 rpm
    • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
    • Kích thước HxWxD: 464 x 570 x 643mm
    • Chiều cao mở nắp: 890mm
    • Sự triệt nhiễu: EN 61326
    • Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 78kg
    • Năng lượng động học cực đại: 43.750 Nm
    • Độ ồn máy ly tâm SIGMA 3-30KS: <63 dB
    • Thời gian tăng tốc tối đa: 37 giây (tùy theo loại rotor)
    • Thời gian giảm tốc tối đa: 57 giây (tùy theo loại rotor)
    • Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
  • Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 30.000rpm/65.403g/400ml; model:  SIGMA 3-30KS Code: 10375
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
 
1.      Lựa chọn rotor:
Rotor góc 12 x 8 x 0.2 ml PCR Code: 12115
  • Tốc độ: 16.400rpm
  • Lực RCF: 29.468g
  • Góc: 450
Rotor góc 24 x 1.5/ 2ml Code: 12154
  • Tốc độ: 26.000rpm
  • Lực RCF: 61.973g
  • Góc 450
  • Số vị trí: 24x1.5/2ml
Rotor góc 48 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial Code: 12349
  • Tốc độ: 15.000rpm
  • Lực RCF: 25.155g
Rotor góc 10 x 10 ml round bottom Code: 12111
  • Tốc độ: 15.300rpm
  • Lực RCF: 19.860g
Rotor góc 12 x 15 ml falcon vial Code: 12171
  • Tốc độ: 9.000rpm
  • Lực RCF: 8.965g
Rotor góc 6 x 50 ml falcon vial Code: 19776
  • Tốc độ: 9.000rpm
  • Lực RCF: 8.422g
Rotor góc 6 x 50 ml round bottom vial Code: 12150
  • Tốc độ: 11.000rpm
  • Lực RCF: 11.363g
Rotor góc 8 x 50 ml round bottom vial Code: 12156
  • Tốc độ: 10.000rpm
  • Lực RCF: 10.733g
Rotor văng cho ống tròn 4 x 10 ml round bottom vial Code: 11134
  • Tốc độ: 10.000rpm
  • Lực RCF: 10.956g
  • Số vị trí: 4x10ml
  • Góc 900
  • Cho tốc độ rất cao
Rotor văng MTP Micro titration plate swingout rotor Code: 11222
  • Chiều cao đĩa tối đa H56mm
  • Tốc độ: 3000rpm
  • Lực RCF: 1.238g
Rotor góc 12x1.5/2ml Code: 12110
  • Tốc độ: 30.000rpm
  • Lực RCF: 65.403g
  • Góc 450
Rotor góc 36x1.5/2ml Code: 12370
  • Tốc độ: 28.000rpm
  • Lực RCF: 70.121g
  • Góc 300 / 500
Rotor góc 12 x 5 ml Eppendorf vial Code: 12182
  • Tốc độ: 20.990rpm
  • Lực RCF: 37.565g
Rotor góc 20 x 10 ml round bottom Code: 12157
  • Tốc độ: 16.000rpm
  • Lực RCF: 28.048g
Rotor góc 6 x 30 ml round bottom Code: 12158
  • Tốc độ: 26.200rpm
  • Lực RCF: 60.628g
Rotor góc 4 x 85 ml round bottom vial Code: 12155
  • Tốc độ: 20.000rpm
  • Lực RCF: 40.695g
Rotor góc 6 x 85 ml round bottom vial Code: 12159
  • Tốc độ: 15.500rpm
  • Lực RCF: 26.323g
  • Góc: 250
Rotor văng Swing-out rotor Code: 11171
  • Tốc độ: 5.000rpm
  • Lực RCF: 3.969g
  • 04 vị trí
  • Cho các ống tròn bucket 13299 và bộ mang 13296
  • Bộ mang 13296 cho ống tròn 5 – 15ml và ống y tế chiều dài đến 110mm
  • Bucket 13299 cho adapter 1.5-100ml và ống Falcon với nắp