Máy khúc xạ kế điện tử để bàn độ chính xác cao, màn hình cảm ứng

Giá: Liên hệ

Model: RX-9000i Nhà sản xuất: Atago - Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản   Yêu cầu báo giá Category:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Máy khúc xạ kế điện tử để bàn độ chính xác cao, màn hình cảm ứng RX9000i (code: 3278) Atago – Nhật Bản
  • Giao diện với màn hình cảm ứng trực quan, dòng RX – i giúp cho dự chuyển hướng và lựa chọn dễ dàng.
  • Dòng RX – 9000i có khoảng chỉ số khúc xạ rộng hơn và độ chính xác cao hơn
  • Dòng RX – i được thêm vào những chức năng mới như ỗ đĩa Flash USB và khả năng tự chẩn đoán
  • Máy khúc xạ kế điện tử để bàn độ chính xác cao RX9000i (code: 3278) Atago – Nhật Bản
  • Thang đo:
    • Chỉ số khúc xạ
    • Brix
  • Dải đo:
    • Chỉ số khúc xạ (nD) : 1.32422 ÷ 1.70000
    • Brix : 0.00 to 100.00% (5 to 75°C ATC)
  • Độ phân giải:
    • Chỉ số khúc xạ (nD) : 0.00001
    • Brix : 0.01%
    • Nhiệt độ: 0.01°C
* Giá trị cài đặt mặc định của nhà máy
  • Độ chính xác đo chỉ số khúc xạ (n D):
    • ±0.00004 (nD 1.33299  ÷ 1.42009 tại khoảng nhiệt 10.00 ÷ 30.00°C)
    • ±0.00010 (Cho dãy còn lại)
  • Độ chính xác đo chỉ số Brix:
    • ±0.03% (Brix 0.00 ÷ 50.00% tại 10.00 ÷ 30.00°C)
    • ±0.05% (Brix 50.01 ÷ 95.00% tại 10.00 ÷ 30.00°C)
    • ±0.10% (Cho dải còn lại, với dung dịch Sucrose với chế độ MODE-1)
  • Độ lặp lại (nD):
    • ±0.00002 (nD 1.33299 ÷ 1.42009 tại 10.00 ÷ 30.00°C)
    • ±0.00005 (Cho dãy còn lại)
  • Độ lặp lại Brix:
    • ±0.01% (Brix 0.00 ÷ 50.00% tại 10.00 ÷ 30.00°C)
    • ±0.02% (Cho dải còn lại, với dung dịch Sucrose với chế độ MODE-1)
  • Dải nhiệt độ điều khiển: 5.00 ÷ 75.00°C
(Không thấp hơn 10°C dưới nhiệt độ môi trường và không cao hơn  55°C trên nhiệt độ môi trường)
  • Chế độ đo MODE:
    • MODE 1: Hiển thị giá trị đo sau khi mẫu đạt được giá trị nhiệt độ mong muốn;
    • MODE 2: Đo chỉ số khúc xạ và nhiệt độ với khoảng thời gian cố định và hiển thị giá trị đo ước tính với nhiệt độ mong muốn.
    • MODE 3: Phần nhiệt có thể tắt. Không có điều khiển nhiệt độ, giá trị đo được hiển thị trong 4s sau khi nhấn nút KHỞI ĐỘNG (START).
    • MODE – S: Hiển thị giá trị đo 01 lần tại mức đạt được của độ ổn định mẫu
  • Công suất tiêu thụ: 90VA
  • Kích thước & Khối lượng: 37×26×14cm, 7.0kg (Máy chính)
  • Nguồn cấp: AC100V to 240V, 50/60Hz
  • Công ra:
    • Máy in(cho máy in ATAGO)
    • Computer –USB
  • Máy kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt