STT |
Dải vận hành |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
|
Đo tốc độ gió |
|
1 |
0.6 – 60 m/s |
0.1m/s |
>3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút |
|
2 |
118 – 11.811 ft/ phút |
1 ft/phút |
|
3 |
2.2 – 216 km/ giờ |
0.1 km/ giờ |
|
4 |
1.2 – 116.6 knots |
0.1 knots |
|
5 |
0 – 12 B |
1 B |
|
6 |
2-131.2 |
0.1F/S |
|
Đo nhiệt độ môi trường |
|
1 |
- 20 đến 1580F |
0.10F |
0.90F |
|
2 |
-29 đến 700C |
0.10C |
0.50C |
|
Đo độ ẩm tương đối môi trường |
|
1 |
0 – 90%
không ngưng tụ |
0.1 %RH |
±2 %RH |
Đo áp suất |
1 |
25°C/77°C,700-1100 mbar |
0.01 inHg |
±1.5 mbar tại 25°C, 700-1100 mbar |
2 |
20.67-32.48 inHg |
0.1 hPalmbar |
±0.044 inHg tại 77°C 20.67-32.48inHg |
3 |
10.15-15.95 PSI |
0.01PSI |
± 0.022 PIS 10.15-15.95 PIS |
Đo hướng |
1 |
0-360°C |
1°
1/16th Cardinal Scale |
±5° |
Đo độ lạnh của gió (Wind chill):
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
- Độ chính xác: 1.60F/ 0.90F
|
|
Đo bức xạ nhiệt:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
- Độ chính xác: 7.10F/ 4.00F
|
|
Đo điểm sương:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
- Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
- Độ chính xác: 3.40F/ 1.90F
|
|
Đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld) – hút khí tự nhiên:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: áp suất
- Dải đo: thông thường: 750 đến 1100 mBar/ cực đại: 300 đến 750 mBar
- Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
- Độ chính xác: 1.30F/ 0.70F
|
|
Đo cao độ (altitude):
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
- Dải đo: thông thường: phụ thuộc vào cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 1ft/ 1m
- Độ chính xác: thông thường: 23.6 ft; 7.2 m/ cực đại: 48.2 ft; 14.7 m
|
|
Đo áp suất:
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: áp suất
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 0.01 inHg/ 0.1 hPa|mbar/ 0.01 PSI
- Độ chính xác: 0.07 inHg/ 2.4 hPa|mbar/ 0.03 PSI
|
|
Đo mật độ cao (density altitude):
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 1ft/ 1m
- Độ chính xác: 226 ft/ 69m
|
|
Đo gió ngang; đầu gió (head wind)/ đuôi gió (rail wind):
- Giá trị đo tính toán
- Cảm biến sử dụng: tốc độ gió; la bàn
- Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
- Độ phân giải: 1 mph 1 ft/min 0.1 km/h 0.1 m/s 0.1 knots
- Độ chính xác: 7.1%
|
|