Máy đo vi khí hậu Kestrel 5200 Professional

Giá: Liên hệ

Model: Kestrel 5200 Nhà sản xuất: Nielsen Kellerman - Mỹ Xuất xứ: Mỹ   Yêu cầu báo giá Category:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Máy đo Kestrel 5200 Pocket Weather Meter cho các lĩnh vực xây dựng, bê tông, hệ thống cân bằng HVAC, hệ thống tưới phun cây trồng; Kestrel 5200 có thể tính toán nhanh cho công việc của bạn với tích hợp bộ tính toán
  • Kestrel với công nghệ mới LINK technology, bạn có thể đọc kết quả đúng ở smartphone ở khoảng cách 100 feet
  • Là loại thiết bị đo:
    • Tỷ lệ hoá hơi
    • Delta T
    • Tỷ trọng khí
    • Tỷ trọng khí tương đối Relative air density (RAD)
    • Heading (true & magnetic)
    • Hướng gió
    • Gió ngang Crosswind
    • Headwind/tailwind
    • Cao độ Altitude
    • Pressure trend
    • Áp suất khí quyển Barometric pressure
    • Nhiệt độ bầu ướt Wet bulb temperature
    • Độ ẩm tương đối Relative humidity in %
    • Chỉ số bức xạ nhiệt Heat stress index
    • Điểm sương Dewpoint
    • Tỷ trọng theo độ cao Density altitude
    • Wind chill
  • Air, water, and snow temperature °F or °C
  • Current, average, and maximum air velocity
  • Waterproof (sealed to IP67 standards) and floats
  • Time and date
  • Easy- to-read backlit display
  • Data Logger (automatic and manual)
  • Customizable data storage - 2900 data points
  • Humidity sensor can be recalibrated in the field with our Relative Humidity Calibration Kit.
  • Minimum, Maximum and Average values
  • Multi-Function 3-line display
  • Exterior temperature, humidity, and pressure sensors for fast and accurate readings
  • Customize screens to display user-selected measurements
  • Graph and recall trends
  • User-replaceable impeller
  • Flip-top impeller cover allows use of other functions while protecting the impeller
  • Data charting
  • Upload to a computer (with optional interface) Mac or PC
  • Works with Android and iPhone Apps!
  • Five languages (English, French, Spanish, German, and Italian)
  • Rugged (drop tested to MIL-STD-810G standards), waterproof (sealed to IP67 standards) and floats.
  • US Patent Nos. 5,783,753 and 5,939,645 and 6,257,074
  • Made in the USA
STT Dải vận hành Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
Đo tốc độ gió
1 0.6 – 60 m/s 0.6 – 40 m/s 0.1m/s >3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút
2 118 – 11.811 ft/ phút 118 – 7.874 ft/ phút 1 ft/phút
3 2.2 – 216 km/ giờ 2.2 – 144 km/ giờ 0.1 km/ giờ
4 1.2 – 116.6 knots 1.2 – 77.8 knots 0.1 knots
5 0 – 12 B 0 – 12 B 1 B
Đo nhiệt độ môi trường  
1 14 – 1310F - 20 đến 1800F 0.10F 0.90F  
2 -10 đến 550C -29 đến 700C 0.10C 0.50C  
Đo độ ẩm tương đối môi trường  
1 0 – 100% 0 – 95% không đọng sương 0.1 %RH 3 %RH  
Đo độ lạnh của gió (Wind chill):
  • Giá trị đo tính toán
  • Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ
  • Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
  • Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
  • Độ chính xác: 1.60F/ 0.90F
 
Đo bức xạ nhiệt:
  • Giá trị đo tính toán
  • Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối
  • Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
  • Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
  • Độ chính xác: 7.10F/ 4.00F
 
Đo điểm sương:
  • Giá trị đo tính toán
  • Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
  • Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
  • Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
  • Độ chính xác: 3.40F/ 1.90F
 
Đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld) – hút khí tự nhiên:
  • Giá trị đo tính toán
  • Cảm biến sử dụng: áp suất
  • Dải đo: thông thường: 750 đến 1100 mBar/ cực đại: 300 đến 750 mBar
  • Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
  • Độ chính xác: 1.30F/ 0.70F
 
Đo cao độ (altitude)::
  • Giá trị đo tính toán
  • Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
  • Dải đo: thông thường: phụ thuộc vào cảm biến được sử dụng
  • Độ phân giải: 1ft/ 1m
  • Độ chính xác: thông thường: 23.6 ft; 7.2 m/ cực đại: 48.2 ft; 14.7 m
 
Đo áp suất:
  • Giá trị đo tính toán
  • Cảm biến sử dụng: áp suất
  • Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
  • Độ phân giải: 0.01 inHg/ 0.1 hPa|mbar/ 0.01 PSI
  • Độ chính xác: 0.07 inHg/ 2.4 hPa|mbar/ 0.03 PSI
 
Đo mật độ cao (density altitude):
  • Giá trị đo tính toán
  • Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
  • Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
  • Độ phân giải: 1ft/ 1m
  • Độ chính xác: 226 ft/ 69m
 
Đo gió ngang; đầu gió (head wind)/ đuôi gió (rail wind):
  • Giá trị đo tính toán
  • Cảm biến sử dụng: tốc độ gió; la bàn
  • Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
  • Độ phân giải: 1 mph 1 ft/min 0.1 km/h 0.1 m/s 0.1 knots
  • Độ chính xác: 7.1%
Cung cấp bao gồm:
  • Máy đo vi khí hậu đường đua Kestrel 5200 Professional, nắp bảo vệ và dây đeo
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt