Máy đo môi trường đa chỉ tiêu: tốc độ gió, nhiệt độ, thể tích khí, độ ẩm, độ lạnh gió, chỉ số bức xạ, điểm đọng sương, điểm bầu ướt

Giá: Liên hệ

Model: 850026 Nhà sản xuất: Sper Scientific – Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc   Yêu cầu báo giá Category: Tags: , , , , , , , , , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Máy đo:
    • Tốc độ gió
    • Nhiệt độ không khí
    • Thể tích không khí
    • Độ ẩm RH
    • Độ lạnh gió (wind chill)
    • Chỉ số bức xạ nhiệt (Heat Stress Index)
    • Đo nhiệt độ đọng sương (Dew point)
    • Đo nhiệt độ bầu ướt (Wet Buld)
  • Màn hình hiển thị LCD lớn
  • Chức năng giữ HOLD, min/ max
  • Kích thước: 4¾" × 1¾" × ¾" (121 × 44 × 19 mm)
  • Khối lượng: 2 oz (57 g)
Đơn vị Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
Tốc độ gió
  • 80 ~ 3937 ft/min
  • 0.4 ~ 20.0 m/s
  • 1.4 ~ 72.0 km/h
  • 1.4 ~ 72.0 km/h
  • 0.9 ~ 44.7 mile/h
  • 0.8 ~ 38.8 knots
  • 1 ft/min
  • 0.1 m/s
  • 0.1 km/h
  • 0.1 MPH
  • 0.1 knots
  • 0.1 °F/°C
  • ≤ 20 m/s:
  • ± 3% F.S.
  • > 20 m/s:
  • ± 4% F.S.
Nhiệt độ
  • 32 ~ 122 °F
  • 0 ~ 50 °C
  • 0.1 °F 0.1 °C
  • ± 2.5 °F ± 1.2 °C
Thể tích khí
  • 0.024 ~ 36000 CMM
  • 0.847 ~ 1271300 CFM
  • 0.001/0.01/0.1/1
  • 0.001/0.01/0.1/1 /10 (x10)/100 (x100)
 
Độ lạnh gió
  • 15.0 ~ 112.0 °F
  • -0.4 ~ 44.2 °C
  • 0.1 °F
  • 0.1 °C
  • ± 3.6 °F
  • ± 2.0 °C
Chỉ số bức xạ nhiệt
  • 32 ~ 212 °F
  • 0 ~ 100 °C
  • 0.1 °F
  • 0.1 °C
  • ± 3.6 °F
  • ± 2.0 °C
Nhiệt độ đọng sương
  • -13.5 ~ 120.0 °F
  • -25.3 ~ 49.0 °C
  • 0.1 °F
  • 0.1 °C
Tính toán từ giá trị độ ẩm, nhiệt độ
Nhiệt độ bầu ượt
  • 22.2 ~ 120 °F
  • -5.4 ~ 49.0 °C
  • 0.1 °F
  • 0.1 °C
Tính toán từ giá trị độ ẩm, nhiệt độ
  • 1x Máy chính kèm phụ kiện chuẩn
  • 1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng