Máy đo độ ồn, đo ánh sáng, đo gió, đo ẩm, đo nhiệt

Giá: Liên hệ

Model: 850069 Nhà sản xuất: Sper Scientific – Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc   Yêu cầu báo giá Category: Tags: , , , , , , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Ms. Nhi 0942 66 33 00028.66 570570024. 32 009276

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Mail: nhi.nguyen@sieuthithinghiem.com

  • Thiết bị đo 5 trong 1:
    • Đo độ ồn (Sound meter): sử dụng trọng số “A” và trọng số thời gian nhanh – phù hợp tiêu chuẩn IEC (61672, class 2)
    • Đo ánh sáng (Light meter): sử dụng một photodiod độc quyền và lọc hiệu chuẩn màu, cảm biến ánh sáng; đáp ứng các tiêu chuẩn CIE về photopic
    • Đo gió (Anemometer): với độ ma sát thấp, thiết kế ổ bánh xe chịu lực đặc biệt cho độ chính xác mong đợi
    • Đo ẩm (Hygrometer): đo độ ẩm sử dụng đầu đo độ chính xác cao với thời gian đáp ứng nhanh
    • Đo nhiệt (Thermometer): cho phù hợp lỗ cắm cho các nhiệt điện Type-K (NiCr-NiAl)
  • Kết cấu mạnh mẽ, nhẹ và cầm tay
  • Dễ dàng sử dụng và độ chính xác cao
  • Điều khiển với một nút nhấn
  • Chức năng “GIỮ” (“HOLD”)
  • Gọi lại “Cực tiểu” & “Cực đại”
  • Hiển thị đa kênh
  • Gắn trên kiềng 3 chân (Tripod)
  • Phân tích dữ liệu thông qua kết nối PC
  • Tùy chỉnh Zero Offset
  • Dễ dàng hiệu chuẩn
  • Kích thước: 248 mm (H) x 70 mm (W) x 34 mm (D)
  • Khối lượng bao gồm Pin: 335g
  • Nguồn cấp:
    • 6xPin DC 1.5 V (UM4, AAA)
    • Hoặc DC 9V adapter
  • Công suất tiêu thụ:
    • Đo gió: khoảng DC 11 mA
    • Các chức năng khác: DC 7.5 mA
  • Nhiệt độ vận hành: 0 ÷ 500C
  • Độ ẩm vận hành: cực đại 80% RH
  • Kích thước hiển thị: 31.5 mm (H) x 41.5 mm (W)
  • Cổng song song RS232; 9600 bps; 8 bits dữ liệu
  • Thời gian đáp ứng: khoảng 15 giây
Thông số đo Ánh sáng & Độ ồn (Light & Sound Meter)
Đơn vị Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
Lux 0 ÷ 2000 LUX 1 LUX
  • ± 5%
  • ± 8 dgt
1.800      20.000 LUX 10 LUX
FT – CD 0 ÷ 204.0 Ft – cd 0.1 Ft – cd
170 ÷ 1.860 Ft – cd 1 Ft – cd
dB 35 ÷ 130 dB 0.1 dB ± 1.5 dB @ 23±5°C
  • Dải âm học: 35 ÷ 130 dB
  • Tần số âm học: 31.5 Hz ÷ 8
  • Microphone tụ ngưng ½”
Thông số đo Tốc độ gió (Anemometer Meter)
ft/ phút 80 ~ 5910 ft/phút 1ft/phút
  • ≤20 m/S
  • ±3% toàn dải
  • >20 m/S
  • ±4% toàn dải
m/S 0.4 ~ 30.0 m/S 0.1 m/S
km/h 1.4 ~ 108.0 km/h 0.1 km/h
MPH 0.9 ~ 67.0 MPH 0.1 MPH
knots 0.8 ~ 58.3 knots 0.1 knots
Thông số đo Nhiệt độ & Độ ẩm (Hygrometer & Thermometer Meter)
0C (Môi trường) 0 ~ 50 °C 0.1 °C ±1.2 °C
0F (Môi trường) 32 ~ 122 °F 0.1 °F ±2.5 °F
0C (Cặp nhiệt điện loại K) -100 ~ 1300 °C 0.1 °C
  • ±1% rdg
  • + 1 °C
0F (Cặp nhiệt điện loại K) -148 ~ 2372 °F 0.1 °F
  • ±1% rdg
  • + 2 °F
%RH 10 ~ 95 %RH 0.1 %RH
  • <70% RH
  • ±4% RH
  • >70 RH
  • ±4% rdg
  • + 1.2% RH
  • 1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng
  • 1x Hộp đựng máy
  • 6x Pin AA 1.5V
  • 1x Máy chính với các tính năng như trên
  • Máy đo độ ồn, đo ánh sáng, đo gió, đo ẩm, đo nhiệt 850069 Sper Scientific – Mỹ
Lựa chọn thêm:
  • 800060 đầu dò cặp nhiệt điện loại Ktype
  • 840057 cab RS232
  • 840092 Tripod để bàn
  • 840093 Tripod hiện trường
  • 840094 Adaptor cab từ RS232 đến USB
  • 840097 AC Adaptor
  • 850016 Bộ hiệu chuẩn âm 2 điểm
  • 850080 Phần mềm Software