1. Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm Lancer – Model ULTIMA 810 LX
Cấu hình của cửa | Cửa tủ được làm bằng thép chông gỉ 304L.
Có lựa chọn thêm (optional) cho loại của kính có thể nhìn bên trong View-In-Process (VIP) quá trình rửa của thiết bị |
Thể tích nước đầy | 3.1 gal (12 L) |
Kích thước bên trong | 21.1″ × 19.6″ × 20.5″
(535 × 498 × 520 mm) |
Kích thước bên ngoài | 24″ × 33.5″ × 29.1″
(609 × 850 × 739 mm) |
Kích thước bên ngoài với tủ cơ sở tùy chọn | 24″ × 52.8″ × 29.1″
(609 × 1340 × 739 mm) |
Chương trình rửa | 4 chương trình cài đặt chuẩn
36 chương trình cài đặt tùy chọn |
Chức năng chu kỳ | 95°C ( 203°F) |
Trọng lượng | 187 lb. (85 kg) |
Thể tích sử dụng | 4.9 cu.ft |
Brochure: 810 LX Undercounter Washer Lancer
2. Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm Lancer – ULTIMA 820 LX
Cấu hình của cửa | Cửa gấp được làm bằng thép không gỉ 304L.
Có lựa chọn thêm (optional) cho loại của kính có thể nhìn bên trong View-In-Process (VIP) quá trình rửa của thiết bị |
Thể tích nước đầy | 3.1 gal (12 L) |
Kích thước bên trong | 21.1″ × 19.6″ × 20.5″
(535 × 498 × 520 mm) |
Kích thước bên ngoài | 24″ × 33.5″ × 29.1″
(609 × 850 × 739 mm) |
Kích thước bên ngoài với tủ cơ sở tùy chọn | 24″ × 52.8″ × 29.1″
(609 × 1340 × 739 mm) |
Chương trình rửa | 4 chương trình cài đặt chuẩn
36 chương trình cài đặt tùy chọn |
Chức năng chu kỳ | 95°C ( 203°F)
Chức năng sấy khô: buông không khí cưỡng bức, kim phun, bộ lộc HEPA |
Trọng lượng | 253 lb. (115 kg) |
Thể tích sử dụng | 4.9 cu.ft |
Brochure: 820 LX Undercounter Washer Lancer
3. Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm Lancer – ULTIMA 1300 LX
Cấu hình của cửa | Cửa gấp được làm bằng thép không gỉ 304L.
Có lựa chọn thêm (optional) cho loại của kính có thể nhìn bên trong View-In-Process (VIP) quá trình rửa của thiết bị |
Thể tích nước đầy | 4 gal (15 L) |
Kích thước bên trong | 21″ × 25.4″ × 20.5″
(535 × 644 × 520 mm) |
Kích thước bên ngoài | 24″ × 64.7″ × 29.6″
(609 × 1643 × 752 mm) |
Chương trình rửa | 4 chương trình cài đặt trước
36 chương trình cài đặt tùy chọn |
Chức năng chu kỳ | 95°C ( 203°F)
Chức năng sấy khô: buông không khí cưỡng bức, kim phun, bộ lộc HEPA |
Trọng lượng | 319 lb. (145 kg) |
Thể tích sử dụng | 6.4 cu.ft. |
Brochure: 1300 LX Freestanding Washer Lancer
4. Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm Lancer – ULTIMA 1600 LXP
Cấu hình của cửa | Cửa gấp được làm bằng thép không gỉ 304L.
Có lựa chọn thêm (optional) cho loại của kính có thể nhìn bên trong View-In-Process (VIP) quá trình rửa của thiết bị |
Thể tích nước đầy | 7.9 – 9.2 gal (30 – 35 L) |
Kích thước bên trong | 27.7″ × 33.8″ × 26.7″
(703 × 858 × 678 mm) |
Kích thước bên ngoài | 34.1″ x 71.4″ x 33.8″
(866 × 1814 × 858 mm) |
Chương trình rửa | 4 chương trình cài đặt trước
36 chương trình cài đặt tùy chọn |
Chức năng chu kỳ | Chức năng rửa: 95°C ( 203°F)
Chức năng sấy khô: buông không khí cưỡng bức, kim phun, bộ lộc HEPA |
Trọng lượng | 474 lb. (215 kg); |
Thể tích sử dụng | 14.4 cu.ft. |
Brochure: 1600 LXP Freestanding Washer Lancer
5. Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm Lancer – ULTIMA 815 LX
Cấu hình của cửa | Cửa gấp được làm bằng thép không gỉ 304L.
Có lựa chọn thêm (optional) cho loại của kính có thể nhìn bên trong View-In-Process (VIP) quá trình rửa của thiết bị |
Thể tích nước đầy | 3.1 gal (12 L) |
Kích thước bên trong | 21.1″ × 19.6″ × 20.5″
(535 × 498 × 520 mm) |
Kích thước bên ngoài | 24″ × 33.5″ × 29.1″
(609 × 850 × 739 mm) |
Kích thước bên ngoài với tủ cơ sở tùy chọn | 24″ × 52.8″ × 29.1″
(609 × 1340 × 739 mm) |
Chương trình rửa | 4 chương trình cài đặt trước
36 chương trình cài đặt tùy chọn |
Chức năng chu kỳ | Chức năng rửa: 95°C ( 203°F)
Chức năng sấy khô: buông không khí cưỡng bức. |
Trọng lượng | 187 lb. (85 kg) |
Thể tích sử dụng | 4.9 cu.ft. |
Brochure: 815 LX Undercounter Washer Lancer
6. Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm Lancer – ULTIMA 910 LX
Cấu hình của cửa | Cửa gấp được làm bằng thép không gỉ 304L.
Có lựa chọn thêm (optional) cho loại của kính có thể nhìn bên trong View-In-Process (VIP) quá trình rửa của thiết bị |
Thể tích nước đầy | 3.4 gal (13 L) |
Kích thước bên trong | 21″ × 21.4″ × 20.5″
(535 × 544 × 520 mm) |
Kích thước bên ngoài | 24″ × 58.4″ × 29.6″
(609 × 1483 × 752 mm) |
Chương trình rửa | 4 chương trình cài đặt trước
36 chương trình cài đặt tùy chọn |
Chức năng chu kỳ | Chức năng rửa: 95°C ( 203°F)
Chức năng sấy khô: buông không khí cưỡng bức, kim phun, bộ lộc HEPA |
Trọng lượng | 315 lb. (143 kg) |
Thể tích sử dụng | 5.7 cu.ft. |
Brochure: 910 LX Freestanding Washer Lancer
7. Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm Lancer – ULTIMA 1400 LXP
Cấu hình của cửa | Cửa gấp được làm bằng thép không gỉ 304L.
Có lựa chọn thêm (optional) cho loại của kính có thể nhìn bên trong View-In-Process (VIP) quá trình rửa của thiết bị |
Thể tích nước đầy | 5.2 – 6.6 gal (20 – 25 L) |
Kích thước bên trong | 24.6″ × 30.4″ × 24.8″
(626 × 773 × 629 mm) |
Kích thước bên ngoài | 31.1″ × 68.2″ × 31.8″
(789 × 1731 × 808 mm) |
Chương trình rửa | 4 chương trình cài đặt trước
36 chương trình cài đặt tùy chọn |
Chức năng chu kỳ | Chức năng rửa: 95°C ( 203°F)
Chức năng sấy khô: buông không khí cưỡng bức, kim phun, bộ lộc HEPA |
Trọng lượng | 469 lb. (213 kg) |
Thể tích sử dụng | 10.7 cu.ft. |
Brochure: 1400 LXP Freestanding Washer Lancer
8. Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm Lancer – ULTIMA 1800 LXA
Cấu hình của cửa | Loại cửa đôi, bằng kính có thể nhìn bên trong quá trình rửa thiết bị |
Kích thước bên trong | 30.3” H x 41.89” W x 20” D |
Kích thước bên ngoài | 78.06” H x 55.01” W x 33.07” D |
Chương trình rửa | 06 cấp độ rửa |
Công suất tiêu thụ nước | 9,25 đến 12,42 gal (đổ đầy)
35 L – 47 L (đổ đầy) |
Chu kỳ | 4 chương trình cài đặt trước
36 chương trình người sử dụng cài đặt |
Brochure: 1400 LXP Laboratory Glassware Washer Dryers Lancer