Cân 1 số lẻ, 2 số lẻ, 3 số lẻ dòng TW, TX, TXB series Hãng Shimazu

 

1. Cân 1 số lẻ, 2 số lẻ, 3 số lẻ dòng TW Series Hãng Shimazu – Nhật Bản

Series TW Series – Hãng Shimazu
Model TW223L TW323L TW423L TWC323L TWC623L
Khả năng cân 220 g 320 g 420 g 320 ct (64 g) 620 ct (124 g)
Min. độ đọc 0.001 g 0.001 g 0.001 g 0.001 ct (0.0002 g)
Đĩa cân (mm) Ø 110 Ø 80
Kích thước W206 × D291 × H241 mm
Trọng lượng 4.2 kg 4.1 kg

 

2. Cân 1 số lẻ, 2 số lẻ, 3 số lẻ dòng TX Series Hãng Shimazu – Nhật Bản

Series

TX Series – Hãng Shimazu

Model TX223L TX323L TX423L TX2202L TX3202L TX4202L TXC323L TXC623L
Khả năng cân 220 g 320 g 420 g 2200 g 3200 g 4200 g 320ct (64 g) 620 ct (124 g)
Min. độ đọc 0.001 g 0.001 g 0.001 g 0.01 g 0.01 g 0.01 g 0.001 ct (0.0002 g)
Đĩa cân (mm) Ø 110 W167 × D181 Ø 80
Kích thước W206 × D291 × H241 mm W200 × D291 × H80 mm W206 × D291 × H241 mm
Trọng lượng 3.8 kg 2.8 kg 3.8 kg

 

3. Cân 1 số lẻ, 2 số lẻ dòng TXB Series Hãng rtp slot Shimazu – Nhật Bản

Series TXB Series – Hãng Shimazu
Model TXB222L TXB422L TXB622L TXB621L TXB2201L TXB4201L TXB6201L TXB6200L
Khả năng cân 220 g 420 g 620 g 2200 g 2200 g 4200 g 6200 g 6200 g
Min. độ đọc 0.01 g 0.01 g 0.01 g 0.1 g 0.1 g 0.1 g 0.1 g 1 g
Đĩa cân (mm) Ø 110 Ø 80
Kích thước W199 × D260 × H77 mm
Trọng lượng 1.5 kg

 

Brochure: Shimadzu Electronic Balances General Catalog 2018

Tham khảo Cân điện tử/ phân tích/ vi lượng/ siêu vi lượng Việt Nguyễn Co., Ltd cung cấp